Chứng quyền VPB/VIETCAP/M/Au/T/A6 (HOSE: CVPB2313)
CW VPB/VIETCAP/M/Au/T/A6
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,310
Thấp nhất NY10
KLGD200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở19,300
Giá thực hiện24,400
Hòa vốn **23,276
S-X *-3,957
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2407 | 60 | -10 (-14.29%) | 1,164,300 | -2,294 | 20,678 | SSI | 9 tháng |
CVPB2409 | 490 | 10 (+2.08%) | 437,600 | -3,268 | 22,372 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2410 | 340 | -10 (-2.86%) | 1,100 | -2,294 | 21,437 | MBS | 9 tháng |
CVPB2412 | 20 | (0.00%) | 600,000 | -4,024 | 22,213 | KIS | 7 tháng |
CVPB2501 | 650 | -10 (-1.52%) | 523,700 | -1,321 | 20,737 | SSI | 10 tháng |
CVPB2502 | 1,080 | -40 (-3.57%) | 173,100 | -2,294 | 22,547 | SSI | 15 tháng |
CVPB2504 | 1,080 | -30 (-2.70%) | 1,300 | -1,321 | 22,625 | BSI | 15 tháng |
CVPB2505 | 150 | -60 (-28.57%) | 106,500 | -2,294 | 20,590 | VCI | 6 tháng |
CVPB2506 | 510 | -10 (-1.92%) | 479,400 | -1,516 | 20,659 | SSV | 8 tháng |
CVPB2507 | 190 | -10 (-5%) | 82,700 | -1,969 | 20,489 | KIS | 4 tháng |
CVPB2508 | 380 | -20 (-5%) | 225,400 | -2,943 | 21,833 | KIS | 6 tháng |
CVPB2509 | 560 | 10 (+1.82%) | 26,800 | -3,916 | 23,157 | KIS | 8 tháng |
CVPB2510 | 800 | (0.00%) | 6,100 | -4,890 | 24,598 | KIS | 11 tháng |
CVPB2511 | 1,430 | (0.00%) | 368,900 | 139 | 20,795 | HCM | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,560 | -40 (-2.50%) | 145,300 | -347 | 21,535 | HCM | 12 tháng |
CVPB2513 | 1,700 | -40 (-2.30%) | 36,200 | 150 | 21,400 | ACBS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 90 | (0.00%) | 6,400 | 21,050 | -1,846 | 23,046 | 6 tháng |
CFPT2506 | 20 | (0.00%) | 310,600 | 115,400 | -47,209 | 162,768 | 6 tháng |
CHDB2501 | 110 | -10 (-8.33%) | 1,000 | 21,600 | -3,200 | 25,020 | 6 tháng |
CHPG2507 | 30 | -50 (-62.50%) | 20,100 | 26,400 | -3,200 | 29,660 | 6 tháng |
CMBB2506 | 960 | 90 (+10.34%) | 70,900 | 24,850 | 1,825 | 24,695 | 6 tháng |
CMSN2504 | 20 | -10 (-33.33%) | 8,700 | 65,400 | -12,300 | 77,780 | 6 tháng |
CMWG2506 | 140 | -90 (-39.13%) | 159,600 | 63,200 | -3,700 | 67,320 | 6 tháng |
CSTB2506 | 3,650 | 410 (+12.65%) | 9,100 | 44,900 | 6,800 | 45,400 | 6 tháng |
CTCB2505 | 2,410 | 20 (+0.84%) | 51,000 | 31,200 | 4,800 | 31,220 | 6 tháng |
CTPB2501 | 20 | 10 (+100%) | 80,400 | 13,200 | -3,300 | 16,519 | 6 tháng |
CVHM2504 | 11,770 | -110 (-0.93%) | 23,200 | 68,400 | 23,900 | 68,040 | 6 tháng |
CVIB2503 | 310 | -10 (-3.13%) | 100 | 17,900 | -2,491 | 20,689 | 6 tháng |
CVIC2503 | 13,670 | -1,830 (-11.81%) | 4,400 | 85,500 | 42,900 | 83,610 | 6 tháng |
CVJC2501 | 20 | (0.00%) | 88,000 | -18,100 | 106,220 | 6 tháng | |
CVPB2505 | 150 | -60 (-28.57%) | 106,500 | 18,150 | -2,294 | 20,590 | 6 tháng |
CVRE2504 | 6,460 | -890 (-12.11%) | 4,000 | 24,550 | 6,650 | 24,360 | 6 tháng |
CVNM2505 | 40 | -10 (-20%) | 700 | 55,500 | -9,982 | 65,637 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 11/08/2023 |
Ngày niêm yết: | 13/09/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/09/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 13/02/2024 |
Ngày đáo hạn: | 15/02/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.9063 : 1 |
Giá phát hành: | 1,300 |
Giá thực hiện: | 24,400 |
Giá TH điều chỉnh: | 23,257 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |