Chứng quyền VPB-HSC-MET12 (HOSE: CVPB2310)

CW VPB-HSC-MET12

Ngừng giao dịch

390

380 (+3800%)
22/01/2024 15:00

Mở cửa390

Cao nhất390

Thấp nhất390

Cao nhất NY1,800

Thấp nhất NY10

KLGD100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở19,800

Giá thực hiện21,500

Hòa vốn **21,236

S-X *-693

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (111.744) - MBB (81.641) - FPT (78.597) - VCB (75.047) - NVL (74.441)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB24077010 (+16.67%)1,080,300-2,24420,717SSI9 tháng
CVPB240948040 (+9.09%)49,500-3,21822,353ACBS12 tháng
CVPB241035010 (+2.94%)5,700-2,24421,467MBS9 tháng
CVPB24122010 (+100%)215,300-3,97422,213KIS7 tháng
CVPB250166040 (+6.45%)1,494,100-1,27120,756SSI10 tháng
CVPB25021,12080 (+7.69%)86,300-2,24422,625SSI15 tháng
CVPB25041,11040 (+3.74%)700-1,27122,713BSI15 tháng
CVPB2505210-20 (-8.70%)7,500-2,24420,649VCI6 tháng
CVPB250652030 (+6.12%)308,400-1,46620,678SSV8 tháng
CVPB2507200-10 (-4.76%)59,100-1,91920,509KIS4 tháng
CVPB250840050 (+14.29%)813,800-2,89321,872KIS6 tháng
CVPB250955060 (+12.24%)58,300-3,86623,137KIS8 tháng
CVPB2510800130 (+19.40%)88,200-4,84024,598KIS11 tháng
CVPB25111,43040 (+2.88%)96,80018920,795HCM9 tháng
CVPB25121,600 (0.00%)65,500-29721,613HCM12 tháng
CVPB25131,740-130 (-6.95%)46,50020021,480ACBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25081,36090 (+7.09%)630,90026,800-20029,7209 tháng
CTCB25061,860170 (+10.06%)5,70030,9505,95032,4409 tháng
CVRE25054,560-60 (-1.30%)60025,2008,20026,1209 tháng
CFPT25111,450-10 (-0.68%)336,400117,000-5,948137,3259 tháng
CFPT25121,78020 (+1.14%)24,700117,000-7,931142,58012 tháng
CHPG25172,68080 (+3.08%)355,50026,8001,30030,86012 tháng
CMBB25091,840130 (+7.60%)2,90024,70020028,1809 tháng
CMBB25102,320100 (+4.50%)27,80024,70020029,14012 tháng
CMSN25111,65060 (+3.77%)461,20065,8006,80072,2009 tháng
CMWG25091,750110 (+6.71%)4,147,50063,5009,00068,5009 tháng
CMWG25101,990160 (+8.74%)388,30063,5008,50070,92012 tháng
CSTB25132,630430 (+19.55%)4,30045,0006,00049,5209 tháng
CSTB25142,730410 (+17.67%)300,80045,0005,50050,42012 tháng
CTPB25021,26060 (+5%)131,60013,30024915,4009 tháng
CVHM25104,830-290 (-5.66%)816,80070,00012,50076,8209 tháng
CVHM25114,840-480 (-9.02%)3,80070,00012,00077,36012 tháng
CVIC25096,550-490 (-6.96%)12,20086,80018,80094,2009 tháng
CVNM251077040 (+5.48%)119,70055,900-3,01564,8649 tháng
CVPB25111,43040 (+2.88%)96,80018,20018920,7959 tháng
CVPB25121,600 (0.00%)65,50018,200-29721,61312 tháng
CVRE25113,540-60 (-1.67%)1,30025,2003,70028,58012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:24/07/2023
Ngày niêm yết:23/08/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:25/08/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:22/01/2024
Ngày đáo hạn:24/01/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.9063 : 1
Giá phát hành:1,800
Giá thực hiện:21,500
Giá TH điều chỉnh:20,493
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate