Chứng quyền CVPB02MBS22CE (HOSE: CVPB2302)
CW CVPB02MBS22CE
1,640
Mở cửa1,640
Cao nhất1,640
Thấp nhất1,640
Cao nhất NY2,910
Thấp nhất NY730
KLGD31,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở21,950
Giá thực hiện18,600
Hòa vốn **21,880
S-X *3,350
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2407 | 70 | 10 (+16.67%) | 1,080,300 | -2,244 | 20,717 | SSI | 9 tháng |
CVPB2409 | 480 | 40 (+9.09%) | 49,500 | -3,218 | 22,353 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2410 | 350 | 10 (+2.94%) | 5,700 | -2,244 | 21,467 | MBS | 9 tháng |
CVPB2412 | 20 | 10 (+100%) | 215,300 | -3,974 | 22,213 | KIS | 7 tháng |
CVPB2501 | 660 | 40 (+6.45%) | 1,494,100 | -1,271 | 20,756 | SSI | 10 tháng |
CVPB2502 | 1,120 | 80 (+7.69%) | 86,300 | -2,244 | 22,625 | SSI | 15 tháng |
CVPB2504 | 1,110 | 40 (+3.74%) | 700 | -1,271 | 22,713 | BSI | 15 tháng |
CVPB2505 | 210 | -20 (-8.70%) | 7,500 | -2,244 | 20,649 | VCI | 6 tháng |
CVPB2506 | 520 | 30 (+6.12%) | 308,400 | -1,466 | 20,678 | SSV | 8 tháng |
CVPB2507 | 200 | -10 (-4.76%) | 59,100 | -1,919 | 20,509 | KIS | 4 tháng |
CVPB2508 | 400 | 50 (+14.29%) | 813,800 | -2,893 | 21,872 | KIS | 6 tháng |
CVPB2509 | 550 | 60 (+12.24%) | 58,300 | -3,866 | 23,137 | KIS | 8 tháng |
CVPB2510 | 800 | 130 (+19.40%) | 88,200 | -4,840 | 24,598 | KIS | 11 tháng |
CVPB2511 | 1,430 | 40 (+2.88%) | 96,800 | 189 | 20,795 | HCM | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,600 | (0.00%) | 65,500 | -297 | 21,613 | HCM | 12 tháng |
CVPB2513 | 1,740 | -130 (-6.95%) | 46,500 | 200 | 21,480 | ACBS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2404 | 1,440 | 130 (+9.92%) | 64,000 | 30,950 | 5,950 | 32,200 | 9 tháng |
CVHM2409 | 5,780 | -210 (-3.51%) | 63,500 | 70,000 | 28,000 | 70,900 | 9 tháng |
CVPB2410 | 350 | 10 (+2.94%) | 5,700 | 18,200 | -2,244 | 21,467 | 9 tháng |
CVRE2408 | 2,040 | -100 (-4.67%) | 6,700 | 25,200 | 5,200 | 26,120 | 9 tháng |
CFPT2405 | 550 | -30 (-5.17%) | 85,000 | 117,000 | -15,927 | 138,342 | 9 tháng |
CHPG2410 | 460 | 90 (+24.32%) | 3,000 | 26,800 | -1,200 | 29,840 | 9 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 16/02/2023 |
Ngày niêm yết: | 07/03/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/03/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 14/08/2023 |
Ngày đáo hạn: | 16/08/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,400 |
Giá thực hiện: | 18,600 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |