Chứng quyền CVPB02MBS22CE (HOSE: CVPB2302)
CW CVPB02MBS22CE
1,640
Mở cửa1,640
Cao nhất1,640
Thấp nhất1,640
Cao nhất NY2,910
Thấp nhất NY730
KLGD31,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở21,950
Giá thực hiện18,600
Hòa vốn **21,880
S-X *3,350
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2305 | 890 | (0.00%) | 90,300 | 2,593 | 19,702 | VND | 9 tháng |
CVPB2309 | 140 | (0.00%) | 884,100 | -1,696 | 21,980 | SSI | 9 tháng |
CVPB2311 | 750 | 50 (+7.14%) | 100,400 | 210 | 20,970 | HCM | 9 tháng |
CVPB2312 | 1,050 | 20 (+1.94%) | 282,700 | -266 | 22,018 | HCM | 12 tháng |
CVPB2314 | 280 | 10 (+3.70%) | 1,382,700 | -3,126 | 23,943 | SSI | 10 tháng |
CVPB2315 | 340 | 10 (+3.03%) | 532,900 | -3,602 | 25,297 | SSI | 15 tháng |
CVPB2316 | 120 | 10 (+9.09%) | 209,200 | -2,607 | 22,929 | KIS | 7 tháng |
CVPB2317 | 310 | 10 (+3.33%) | 20,000 | -3,125 | 24,057 | KIS | 9 tháng |
CVPB2318 | 540 | 10 (+1.89%) | 649,600 | -3,666 | 25,475 | KIS | 12 tháng |
CVPB2319 | 1,830 | (0.00%) | -4,196 | 27,435 | KIS | 15 tháng | |
CVPB2320 | 460 | (0.00%) | -1,220 | 22,286 | MBS | 6 tháng | |
CVPB2321 | 520 | (0.00%) | 318,800 | 1,750 | 21,640 | VND | 9 tháng |
CVPB2322 | 600 | (0.00%) | 36,000 | -250 | 22,400 | VND | 10 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2315 | 4,880 | (0.00%) | 116,500 | 36,500 | 119,040 | 6 tháng | |
CHPG2340 | 2,160 | -60 (-2.70%) | 1,000 | 30,250 | 5,250 | 31,480 | 6 tháng |
CMWG2317 | 830 | 80 (+10.67%) | 900 | 51,100 | 1,100 | 54,980 | 6 tháng |
CSTB2335 | 950 | (0.00%) | 31,600 | 600 | 33,850 | 6 tháng | |
CTCB2311 | 5,240 | 260 (+5.22%) | 5,100 | 47,550 | 15,550 | 47,720 | 6 tháng |
CVHM2319 | 260 | -30 (-10.34%) | 2,400 | 42,850 | -9,150 | 53,300 | 6 tháng |
CVNM2316 | 950 | -10 (-1.04%) | 3,700 | 67,600 | 3,902 | 73,008 | 6 tháng |
CVPB2320 | 460 | (0.00%) | 19,750 | -1,220 | 22,286 | 6 tháng | |
CVRE2321 | 370 | -10 (-2.63%) | 41,200 | 25,850 | -3,150 | 30,480 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 16/02/2023 |
Ngày niêm yết: | 07/03/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/03/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 14/08/2023 |
Ngày đáo hạn: | 16/08/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,400 |
Giá thực hiện: | 18,600 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |