Chứng quyền VPB/BSC/C/9M/EU/Cash/2022-01 (HOSE: CVPB2301)
CW VPB/BSC/C/9M/EU/Cash/2022-01
310
Mở cửa350
Cao nhất370
Thấp nhất310
Cao nhất NY1,270
Thấp nhất NY310
KLGD5,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở20,400
Giá thực hiện19,800
Hòa vốn **21,040
S-X *600
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2407 | 100 | (0.00%) | 3,085,500 | -294 | 20,834 | SSI | 9 tháng |
CVPB2409 | 580 | 40 (+7.41%) | 478,600 | -1,268 | 22,547 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2410 | 440 | 20 (+4.76%) | 35,900 | -294 | 21,730 | MBS | 9 tháng |
CVPB2501 | 1,140 | 50 (+4.59%) | 2,410,500 | 679 | 21,691 | SSI | 10 tháng |
CVPB2502 | 1,480 | 60 (+4.23%) | 436,900 | -294 | 23,326 | SSI | 15 tháng |
CVPB2504 | 1,450 | 70 (+5.07%) | 159,700 | 679 | 23,706 | BSI | 15 tháng |
CVPB2506 | 940 | 60 (+6.82%) | 192,500 | 484 | 21,496 | SSV | 8 tháng |
CVPB2507 | 220 | 40 (+22.22%) | 105,300 | 31 | 20,548 | KIS | 4 tháng |
CVPB2508 | 630 | 50 (+8.62%) | 305,700 | -943 | 22,319 | KIS | 6 tháng |
CVPB2509 | 860 | 110 (+14.67%) | 2,400 | -1,916 | 23,741 | KIS | 8 tháng |
CVPB2510 | 1,170 | 40 (+3.54%) | 19,200 | -2,890 | 25,318 | KIS | 11 tháng |
CVPB2511 | 2,070 | 150 (+7.81%) | 593,800 | 2,139 | 22,041 | HCM | 9 tháng |
CVPB2512 | 2,300 | 180 (+8.49%) | 67,700 | 1,653 | 22,976 | HCM | 12 tháng |
CVPB2513 | 2,210 | 90 (+4.25%) | 718,800 | 2,150 | 22,420 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2514 | 1,780 | 80 (+4.71%) | 775,800 | 2,626 | 20,995 | SSI | 5 tháng |
CVPB2515 | 1,660 | 30 (+1.84%) | 33,400 | 1,653 | 21,734 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (BSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 1,100 | 20 (+1.85%) | 13,200 | 22,550 | 573 | 24,734 | 9 tháng |
CFPT2505 | 790 | 20 (+2.60%) | 60,400 | 123,900 | -32,760 | 164,493 | 12 tháng |
CHPG2506 | 1,350 | 70 (+5.47%) | 235,000 | 25,150 | 2,000 | 27,646 | 12 tháng |
CMBB2505 | 2,170 | -10 (-0.46%) | 120,200 | 26,450 | 3,650 | 29,310 | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,840 | 30 (+1.66%) | 9,600 | 68,000 | 7,000 | 72,040 | 9 tháng |
CSTB2505 | 3,110 | -120 (-3.72%) | 200 | 47,650 | 7,650 | 49,330 | 9 tháng |
CTCB2504 | 2,090 | (0.00%) | 10,600 | 34,800 | 10,300 | 37,040 | 12 tháng |
CVHM2503 | 6,370 | 380 (+6.34%) | 26,500 | 86,000 | 44,000 | 86,590 | 15 tháng |
CVNM2504 | 820 | -60 (-6.82%) | 700 | 59,700 | -3,078 | 67,530 | 9 tháng |
CVPB2504 | 1,450 | 70 (+5.07%) | 159,700 | 20,150 | 679 | 23,706 | 15 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 27/12/2022 |
Ngày niêm yết: | 31/01/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 02/02/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 25/09/2023 |
Ngày đáo hạn: | 27/09/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 19,800 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |