Chứng quyền VPB/BSC/C/9M/EU/Cash/2022-01 (HOSE: CVPB2301)
CW VPB/BSC/C/9M/EU/Cash/2022-01
310
Mở cửa350
Cao nhất370
Thấp nhất310
Cao nhất NY1,270
Thấp nhất NY310
KLGD5,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở20,400
Giá thực hiện19,800
Hòa vốn **21,040
S-X *600
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2401 | 570 | -60 (-9.52%) | 38,000 | -439 | 21,022 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2407 | 290 | -30 (-9.38%) | 1,034,800 | -1,500 | 22,160 | SSI | 9 tháng |
CVPB2408 | 150 | -10 (-6.25%) | 939,900 | -1,500 | 21,300 | SSI | 6 tháng |
CVPB2409 | 630 | -30 (-4.55%) | 294,600 | -2,500 | 23,260 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2410 | 820 | -10 (-1.20%) | 6,000 | -1,500 | 23,460 | MBS | 9 tháng |
CVPB2411 | 10 | -10 (-50%) | 259,700 | -2,166 | 21,686 | KIS | 4 tháng |
CVPB2412 | 300 | -10 (-3.23%) | 745,900 | -3,277 | 23,377 | KIS | 7 tháng |
CVPB2501 | 1,220 | -60 (-4.69%) | 127,400 | -500 | 22,440 | SSI | 10 tháng |
CVPB2502 | 1,600 | -40 (-2.44%) | 29,700 | -1,500 | 24,200 | SSI | 15 tháng |
CVPB2503 | 720 | -60 (-7.69%) | 464,100 | 500 | 20,440 | SSI | 5 tháng |
CVPB2504 | 1,450 | -20 (-1.36%) | 197,800 | -500 | 24,350 | BSI | 15 tháng |
CVPB2505 | 810 | (0.00%) | -1,500 | 21,810 | VCI | 6 tháng | |
CVPB2506 | 940 | -20 (-2.08%) | 125,400 | -700 | 22,080 | SSV | 8 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (BSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 1,450 | -20 (-1.36%) | 2,000 | 26,100 | -200 | 30,650 | 9 tháng |
CFPT2505 | 1,400 | 80 (+6.06%) | 167,700 | 128,000 | -30,000 | 172,000 | 12 tháng |
CHPG2506 | 1,210 | 10 (+0.83%) | 24,100 | 27,150 | -650 | 32,640 | 12 tháng |
CMBB2505 | 1,970 | 20 (+1.03%) | 15,000 | 24,300 | 1,500 | 28,710 | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,610 | (0.00%) | 60,300 | -700 | 70,660 | 9 tháng | |
CSTB2505 | 1,980 | -30 (-1.49%) | 200 | 38,650 | -1,350 | 45,940 | 9 tháng |
CTCB2504 | 1,370 | 10 (+0.74%) | 3,900 | 27,350 | 2,850 | 32,720 | 12 tháng |
CVHM2503 | 2,040 | (0.00%) | 48,250 | 6,250 | 56,280 | 15 tháng | |
CVNM2504 | 1,350 | (0.00%) | 61,300 | -3,700 | 73,100 | 9 tháng | |
CVPB2504 | 1,450 | -20 (-1.36%) | 197,800 | 19,500 | -500 | 24,350 | 15 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 27/12/2022 |
Ngày niêm yết: | 31/01/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 02/02/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 25/09/2023 |
Ngày đáo hạn: | 27/09/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 19,800 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |