Chứng quyền VPB-HSC-MET11 (HOSE: CVPB2214)
CW VPB-HSC-MET11
540
Mở cửa900
Cao nhất910
Thấp nhất540
Cao nhất NY1,600
Thấp nhất NY540
KLGD478,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở20,800
Giá thực hiện17,000
Hòa vốn **19,160
S-X *3,800
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2407 | 70 | (0.00%) | -2,244 | 20,717 | SSI | 9 tháng | |
CVPB2409 | 480 | (0.00%) | -3,218 | 22,353 | ACBS | 12 tháng | |
CVPB2410 | 350 | (0.00%) | -2,244 | 21,467 | MBS | 9 tháng | |
CVPB2412 | 20 | (0.00%) | -3,974 | 22,213 | KIS | 7 tháng | |
CVPB2501 | 660 | (0.00%) | -1,271 | 20,756 | SSI | 10 tháng | |
CVPB2502 | 1,120 | (0.00%) | -2,244 | 22,625 | SSI | 15 tháng | |
CVPB2504 | 1,110 | (0.00%) | -1,271 | 22,713 | BSI | 15 tháng | |
CVPB2505 | 210 | (0.00%) | -2,244 | 20,649 | VCI | 6 tháng | |
CVPB2506 | 520 | (0.00%) | -1,466 | 20,678 | SSV | 8 tháng | |
CVPB2507 | 200 | (0.00%) | -1,919 | 20,509 | KIS | 4 tháng | |
CVPB2508 | 400 | (0.00%) | -2,893 | 21,872 | KIS | 6 tháng | |
CVPB2509 | 550 | (0.00%) | -3,866 | 23,137 | KIS | 8 tháng | |
CVPB2510 | 800 | (0.00%) | -4,840 | 24,598 | KIS | 11 tháng | |
CVPB2511 | 1,430 | (0.00%) | 189 | 20,795 | HCM | 9 tháng | |
CVPB2512 | 1,600 | (0.00%) | -297 | 21,613 | HCM | 12 tháng | |
CVPB2513 | 1,740 | (0.00%) | 200 | 21,480 | ACBS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,360 | (0.00%) | 26,800 | -200 | 29,720 | 9 tháng | |
CTCB2506 | 1,860 | (0.00%) | 30,950 | 5,950 | 32,440 | 9 tháng | |
CVRE2505 | 4,560 | (0.00%) | 25,200 | 8,200 | 26,120 | 9 tháng | |
CFPT2511 | 1,450 | (0.00%) | 117,000 | -5,948 | 137,325 | 9 tháng | |
CFPT2512 | 1,780 | (0.00%) | 117,000 | -7,931 | 142,580 | 12 tháng | |
CHPG2517 | 2,680 | (0.00%) | 26,800 | 1,300 | 30,860 | 12 tháng | |
CMBB2509 | 1,840 | (0.00%) | 24,700 | 200 | 28,180 | 9 tháng | |
CMBB2510 | 2,320 | (0.00%) | 24,700 | 200 | 29,140 | 12 tháng | |
CMSN2511 | 1,650 | (0.00%) | 65,800 | 6,800 | 72,200 | 9 tháng | |
CMWG2509 | 1,750 | (0.00%) | 63,500 | 9,000 | 68,500 | 9 tháng | |
CMWG2510 | 1,990 | (0.00%) | 63,500 | 8,500 | 70,920 | 12 tháng | |
CSTB2513 | 2,630 | (0.00%) | 45,000 | 6,000 | 49,520 | 9 tháng | |
CSTB2514 | 2,730 | (0.00%) | 45,000 | 5,500 | 50,420 | 12 tháng | |
CTPB2502 | 1,260 | (0.00%) | 13,300 | 249 | 15,400 | 9 tháng | |
CVHM2510 | 4,830 | (0.00%) | 70,000 | 12,500 | 76,820 | 9 tháng | |
CVHM2511 | 4,840 | (0.00%) | 70,000 | 12,000 | 77,360 | 12 tháng | |
CVIC2509 | 6,550 | (0.00%) | 86,800 | 18,800 | 94,200 | 9 tháng | |
CVNM2510 | 770 | (0.00%) | 55,900 | -3,015 | 64,864 | 9 tháng | |
CVPB2511 | 1,430 | (0.00%) | 18,200 | 189 | 20,795 | 9 tháng | |
CVPB2512 | 1,600 | (0.00%) | 18,200 | -297 | 21,613 | 12 tháng | |
CVRE2511 | 3,540 | (0.00%) | 25,200 | 3,700 | 28,580 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 01/12/2022 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/01/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/09/2023 |
Ngày đáo hạn: | 05/09/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,100 |
Giá thực hiện: | 17,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |