Chứng quyền VPB/7M/SSI/C/EU/Cash-13 (HOSE: CVPB2211)
CW VPB/7M/SSI/C/EU/Cash-13
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,640
Thấp nhất NY10
KLGD313,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH9,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở20,900
Giá thực hiện35,000
Hòa vốn **23,325
S-X *-2,412
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2309 | 20 | 10 (+100%) | 925,500 | -3,346 | 21,522 | SSI | 9 tháng |
CVPB2311 | 110 | -80 (-42.11%) | 176,800 | -1,440 | 19,750 | HCM | 9 tháng |
CVPB2312 | 560 | -30 (-5.08%) | 171,800 | -1,916 | 21,084 | HCM | 12 tháng |
CVPB2314 | 160 | -10 (-5.88%) | 107,400 | -4,776 | 23,486 | SSI | 10 tháng |
CVPB2315 | 260 | -20 (-7.14%) | 371,800 | -5,252 | 24,839 | SSI | 15 tháng |
CVPB2316 | 20 | (0.00%) | 26,400 | -4,257 | 22,453 | KIS | 7 tháng |
CVPB2317 | 150 | (0.00%) | -4,775 | 23,447 | KIS | 9 tháng | |
CVPB2318 | 320 | -30 (-8.57%) | 150,100 | -5,316 | 24,636 | KIS | 12 tháng |
CVPB2319 | 1,150 | -130 (-10.16%) | 33,500 | -5,846 | 26,139 | KIS | 15 tháng |
CVPB2320 | 70 | (0.00%) | -2,870 | 21,170 | MBS | 6 tháng | |
CVPB2321 | 420 | (0.00%) | 2,000 | 100 | 20,940 | VND | 9 tháng |
CVPB2322 | 480 | -30 (-5.88%) | 4,900 | -1,900 | 21,920 | VND | 10 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2326 | 290 | -20 (-6.45%) | 207,000 | 27,950 | 450 | 28,660 | 9 tháng |
CMBB2309 | 1,000 | -70 (-6.54%) | 54,000 | 22,800 | 3,800 | 23,000 | 9 tháng |
CSTB2322 | 20 | -10 (-33.33%) | 224,500 | 26,550 | -3,450 | 30,080 | 9 tháng |
CVPB2309 | 20 | 10 (+100%) | 925,500 | 18,150 | -3,296 | 21,522 | 9 tháng |
CACB2305 | 810 | (0.00%) | 700 | 26,600 | 2,600 | 28,860 | 12 tháng |
CFPT2313 | 1,820 | -40 (-2.15%) | 1,881,400 | 110,600 | 10,600 | 118,200 | 10 tháng |
CFPT2314 | 2,460 | -80 (-3.15%) | 133,300 | 110,600 | 10,600 | 124,600 | 15 tháng |
CHPG2331 | 570 | -50 (-8.06%) | 509,100 | 27,950 | -50 | 31,420 | 12 tháng |
CHPG2332 | 610 | -50 (-7.58%) | 198,900 | 27,950 | -550 | 32,160 | 13 tháng |
CHPG2333 | 630 | -10 (-1.56%) | 244,100 | 27,950 | -1,050 | 32,780 | 14 tháng |
CHPG2334 | 520 | -10 (-1.89%) | 232,800 | 27,950 | -1,550 | 33,660 | 15 tháng |
CMBB2314 | 1,010 | -140 (-12.17%) | 964,800 | 22,800 | 2,800 | 24,040 | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,360 | -110 (-7.48%) | 105,200 | 22,800 | 2,800 | 25,440 | 15 tháng |
CMSN2313 | 770 | 50 (+6.94%) | 9,100 | 67,000 | -13,000 | 87,700 | 12 tháng |
CMWG2313 | 820 | -70 (-7.87%) | 11,900 | 48,500 | -1,500 | 54,920 | 10 tháng |
CMWG2314 | 770 | -50 (-6.10%) | 237,200 | 48,500 | -3,500 | 59,700 | 15 tháng |
CSTB2327 | 350 | (0.00%) | 2,300 | 26,550 | -5,450 | 34,100 | 10 tháng |
CSTB2328 | 490 | -10 (-2%) | 121,300 | 26,550 | -6,450 | 36,920 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,390 | -160 (-10.32%) | 351,500 | 43,650 | 8,650 | 46,120 | 12 tháng |
CVHM2313 | 360 | -10 (-2.70%) | 10,200 | 40,600 | -9,400 | 53,600 | 12 tháng |
CVIB2304 | 920 | -100 (-9.80%) | 178,100 | 21,150 | 2,271 | 22,353 | 10 tháng |
CVIB2305 | 640 | -60 (-8.57%) | 159,600 | 21,150 | 383 | 24,392 | 15 tháng |
CVIC2308 | 290 | -40 (-12.12%) | 339,400 | 43,750 | -6,250 | 52,900 | 10 tháng |
CVIC2309 | 370 | -30 (-7.50%) | 20,400 | 43,750 | -8,250 | 55,700 | 12 tháng |
CVNM2310 | 210 | -50 (-19.23%) | 18,200 | 64,000 | -14,398 | 80,456 | 10 tháng |
CVNM2311 | 460 | -40 (-8%) | 27,900 | 64,000 | -14,398 | 82,906 | 15 tháng |
CVPB2314 | 160 | -10 (-5.88%) | 107,400 | 18,150 | -4,726 | 23,486 | 10 tháng |
CVPB2315 | 260 | -20 (-7.14%) | 371,800 | 18,150 | -5,202 | 24,839 | 15 tháng |
CVRE2315 | 200 | -20 (-9.09%) | 125,400 | 21,850 | -8,150 | 31,600 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 31/08/2022 |
Ngày niêm yết: | 20/09/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/09/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 29/03/2023 |
Ngày đáo hạn: | 31/03/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.3321 : 1 |
Giá phát hành: | 2,450 |
Giá thực hiện: | 35,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 23,312 |
Khối lượng Niêm yết: | 9,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 9,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |