Chứng quyền.VPB.VND.M.CA.T.2022.3 (HOSE: CVPB2208)
CW.VPB.VND.M.CA.T.2022.3
10
Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,740
Thấp nhất NY10
KLGD988,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở17,000
Giá thực hiện28,000
Hòa vốn **18,670
S-X *-1,650
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2407 | 70 | (0.00%) | 170,400 | -1,844 | 20,717 | SSI | 9 tháng |
CVPB2409 | 520 | -10 (-1.89%) | 294,200 | -2,818 | 22,430 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2410 | 330 | (0.00%) | -1,844 | 21,408 | MBS | 9 tháng | |
CVPB2412 | 10 | (0.00%) | 8,000 | -3,574 | 22,194 | KIS | 7 tháng |
CVPB2501 | 760 | 20 (+2.70%) | 230,800 | -871 | 20,951 | SSI | 10 tháng |
CVPB2502 | 1,190 | -10 (-0.83%) | 200 | -1,844 | 22,761 | SSI | 15 tháng |
CVPB2504 | 1,200 | -30 (-2.44%) | 101,600 | -871 | 22,976 | BSI | 15 tháng |
CVPB2505 | 160 | -10 (-5.88%) | 1,000 | -1,844 | 20,600 | VCI | 6 tháng |
CVPB2506 | 600 | 30 (+5.26%) | 32,000 | -1,066 | 20,834 | SSV | 8 tháng |
CVPB2507 | 190 | -90 (-32.14%) | 44,900 | -1,519 | 20,489 | KIS | 4 tháng |
CVPB2508 | 400 | -10 (-2.44%) | 120,300 | -2,493 | 21,872 | KIS | 6 tháng |
CVPB2509 | 670 | -20 (-2.90%) | 200 | -3,466 | 23,371 | KIS | 8 tháng |
CVPB2510 | 900 | (0.00%) | 100 | -4,440 | 24,792 | KIS | 11 tháng |
CVPB2511 | 1,520 | -80 (-5%) | 104,800 | 589 | 20,970 | HCM | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,690 | -60 (-3.43%) | 42,400 | 103 | 21,788 | HCM | 12 tháng |
CVPB2513 | 1,850 | -20 (-1.07%) | 13,500 | 600 | 21,700 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2514 | 1,360 | -30 (-2.16%) | 78,100 | 1,076 | 20,176 | SSI | 5 tháng |
CVPB2515 | 1,400 | -20 (-1.41%) | 14,100 | 103 | 21,227 | SSI | 7 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4.5 tháng |
Ngày phát hành: | 26/07/2022 |
Ngày niêm yết: | 16/08/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 18/08/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 08/12/2022 |
Ngày đáo hạn: | 12/12/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.9982 : 1 |
Giá phát hành: | 3,000 |
Giá thực hiện: | 28,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 18,650 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |