Chứng quyền VPB-HSC-MET09 (HOSE: CVPB2206)
CW VPB-HSC-MET09
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,630
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở17,500
Giá thực hiện38,000
Hòa vốn **25,324
S-X *-7,810
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2407 | 70 | (0.00%) | 170,400 | -1,844 | 20,717 | SSI | 9 tháng |
CVPB2409 | 520 | -10 (-1.89%) | 294,200 | -2,818 | 22,430 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2410 | 330 | (0.00%) | -1,844 | 21,408 | MBS | 9 tháng | |
CVPB2412 | 10 | (0.00%) | 8,000 | -3,574 | 22,194 | KIS | 7 tháng |
CVPB2501 | 760 | 20 (+2.70%) | 230,800 | -871 | 20,951 | SSI | 10 tháng |
CVPB2502 | 1,190 | -10 (-0.83%) | 200 | -1,844 | 22,761 | SSI | 15 tháng |
CVPB2504 | 1,200 | -30 (-2.44%) | 101,600 | -871 | 22,976 | BSI | 15 tháng |
CVPB2505 | 160 | -10 (-5.88%) | 1,000 | -1,844 | 20,600 | VCI | 6 tháng |
CVPB2506 | 600 | 30 (+5.26%) | 32,000 | -1,066 | 20,834 | SSV | 8 tháng |
CVPB2507 | 190 | -90 (-32.14%) | 44,900 | -1,519 | 20,489 | KIS | 4 tháng |
CVPB2508 | 400 | -10 (-2.44%) | 120,300 | -2,493 | 21,872 | KIS | 6 tháng |
CVPB2509 | 670 | -20 (-2.90%) | 200 | -3,466 | 23,371 | KIS | 8 tháng |
CVPB2510 | 900 | (0.00%) | 100 | -4,440 | 24,792 | KIS | 11 tháng |
CVPB2511 | 1,520 | -80 (-5%) | 104,800 | 589 | 20,970 | HCM | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,690 | -60 (-3.43%) | 42,400 | 103 | 21,788 | HCM | 12 tháng |
CVPB2513 | 1,850 | -20 (-1.07%) | 13,500 | 600 | 21,700 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2514 | 1,360 | -30 (-2.16%) | 78,100 | 1,076 | 20,176 | SSI | 5 tháng |
CVPB2515 | 1,400 | -20 (-1.41%) | 14,100 | 103 | 21,227 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,420 | -100 (-6.58%) | 13,900 | 26,850 | -150 | 29,840 | 9 tháng |
CTCB2506 | 2,410 | 110 (+4.78%) | 42,100 | 33,450 | 8,450 | 34,640 | 9 tháng |
CVRE2505 | 4,170 | 60 (+1.46%) | 2,000 | 24,550 | 7,550 | 25,340 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,390 | -110 (-7.33%) | 274,700 | 116,200 | -6,748 | 136,730 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,680 | -150 (-8.20%) | 54,000 | 116,200 | -8,731 | 141,589 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,720 | -60 (-2.16%) | 7,500 | 26,850 | 1,350 | 30,940 | 12 tháng |
CMBB2509 | 2,000 | (0.00%) | 25,050 | 550 | 28,500 | 9 tháng | |
CMBB2510 | 2,360 | -110 (-4.45%) | 51,700 | 25,050 | 550 | 29,220 | 12 tháng |
CMSN2511 | 1,710 | -90 (-5%) | 429,000 | 66,200 | 7,200 | 72,680 | 9 tháng |
CMWG2509 | 1,770 | -110 (-5.85%) | 822,600 | 63,200 | 8,700 | 68,660 | 9 tháng |
CMWG2510 | 1,960 | -90 (-4.39%) | 73,600 | 63,200 | 8,200 | 70,680 | 12 tháng |
CSTB2513 | 2,920 | 60 (+2.10%) | 5,700 | 46,900 | 7,900 | 50,680 | 9 tháng |
CSTB2514 | 3,210 | 110 (+3.55%) | 3,000 | 46,900 | 7,400 | 52,340 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,200 | -80 (-6.25%) | 13,500 | 13,400 | 349 | 15,288 | 9 tháng |
CVHM2510 | 4,900 | 160 (+3.38%) | 23,500 | 71,700 | 14,200 | 77,100 | 9 tháng |
CVHM2511 | 4,930 | (0.00%) | 71,700 | 13,700 | 77,720 | 12 tháng | |
CVIC2509 | 6,460 | 70 (+1.10%) | 9,900 | 88,000 | 20,000 | 93,840 | 9 tháng |
CVNM2510 | 750 | -30 (-3.85%) | 135,600 | 55,800 | -3,115 | 64,709 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,520 | -80 (-5%) | 104,800 | 18,600 | 589 | 20,970 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,690 | -60 (-3.43%) | 42,400 | 18,600 | 103 | 21,788 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,180 | -160 (-4.79%) | 1,000 | 24,550 | 3,050 | 27,860 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 05/05/2022 |
Ngày niêm yết: | 30/05/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 01/06/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/11/2022 |
Ngày đáo hạn: | 07/11/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.3321 : 1 |
Giá phát hành: | 3,000 |
Giá thực hiện: | 38,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 25,310 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |