Chứng quyền VPB-HSC-MET09 (HOSE: CVPB2206)

CW VPB-HSC-MET09

Ngừng giao dịch

10

(%)
03/11/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,630

Thấp nhất NY10

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở17,500

Giá thực hiện38,000

Hòa vốn **25,324

S-X *-7,810

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (108.654) - MBB (85.947) - NVL (77.891) - FPT (77.220) - VCB (70.549)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB240770 (0.00%)170,400-1,84420,717SSI9 tháng
CVPB2409520-10 (-1.89%)294,200-2,81822,430ACBS12 tháng
CVPB2410330 (0.00%)-1,84421,408MBS9 tháng
CVPB241210 (0.00%)8,000-3,57422,194KIS7 tháng
CVPB250176020 (+2.70%)230,800-87120,951SSI10 tháng
CVPB25021,190-10 (-0.83%)200-1,84422,761SSI15 tháng
CVPB25041,200-30 (-2.44%)101,600-87122,976BSI15 tháng
CVPB2505160-10 (-5.88%)1,000-1,84420,600VCI6 tháng
CVPB250660030 (+5.26%)32,000-1,06620,834SSV8 tháng
CVPB2507190-90 (-32.14%)44,900-1,51920,489KIS4 tháng
CVPB2508400-10 (-2.44%)120,300-2,49321,872KIS6 tháng
CVPB2509670-20 (-2.90%)200-3,46623,371KIS8 tháng
CVPB2510900 (0.00%)100-4,44024,792KIS11 tháng
CVPB25111,520-80 (-5%)104,80058920,970HCM9 tháng
CVPB25121,690-60 (-3.43%)42,40010321,788HCM12 tháng
CVPB25131,850-20 (-1.07%)13,50060021,700ACBS12 tháng
CVPB25141,360-30 (-2.16%)78,1001,07620,176SSI5 tháng
CVPB25151,400-20 (-1.41%)14,10010321,227SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25081,420-100 (-6.58%)13,90026,850-15029,8409 tháng
CTCB25062,410110 (+4.78%)42,10033,4508,45034,6409 tháng
CVRE25054,17060 (+1.46%)2,00024,5507,55025,3409 tháng
CFPT25111,390-110 (-7.33%)274,700116,200-6,748136,7309 tháng
CFPT25121,680-150 (-8.20%)54,000116,200-8,731141,58912 tháng
CHPG25172,720-60 (-2.16%)7,50026,8501,35030,94012 tháng
CMBB25092,000 (0.00%)25,05055028,5009 tháng
CMBB25102,360-110 (-4.45%)51,70025,05055029,22012 tháng
CMSN25111,710-90 (-5%)429,00066,2007,20072,6809 tháng
CMWG25091,770-110 (-5.85%)822,60063,2008,70068,6609 tháng
CMWG25101,960-90 (-4.39%)73,60063,2008,20070,68012 tháng
CSTB25132,92060 (+2.10%)5,70046,9007,90050,6809 tháng
CSTB25143,210110 (+3.55%)3,00046,9007,40052,34012 tháng
CTPB25021,200-80 (-6.25%)13,50013,40034915,2889 tháng
CVHM25104,900160 (+3.38%)23,50071,70014,20077,1009 tháng
CVHM25114,930 (0.00%)71,70013,70077,72012 tháng
CVIC25096,46070 (+1.10%)9,90088,00020,00093,8409 tháng
CVNM2510750-30 (-3.85%)135,60055,800-3,11564,7099 tháng
CVPB25111,520-80 (-5%)104,80018,60058920,9709 tháng
CVPB25121,690-60 (-3.43%)42,40018,60010321,78812 tháng
CVRE25113,180-160 (-4.79%)1,00024,5503,05027,86012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:05/05/2022
Ngày niêm yết:30/05/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:01/06/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:03/11/2022
Ngày đáo hạn:07/11/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.3321 : 1
Giá phát hành:3,000
Giá thực hiện:38,000
Giá TH điều chỉnh:25,310
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate