Chứng quyền.VPB.VND.M.CA.T.2022.1 (HOSE: CVPB2202)
CW.VPB.VND.M.CA.T.2022.1
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY7,230
Thấp nhất NY10
KLGD14,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH8,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở28,050
Giá thực hiện39,000
Hòa vốn **39,020
S-X *-10,950
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2407 | 70 | (0.00%) | -2,244 | 20,717 | SSI | 9 tháng | |
CVPB2409 | 480 | (0.00%) | -3,218 | 22,353 | ACBS | 12 tháng | |
CVPB2410 | 350 | (0.00%) | -2,244 | 21,467 | MBS | 9 tháng | |
CVPB2412 | 20 | (0.00%) | -3,974 | 22,213 | KIS | 7 tháng | |
CVPB2501 | 660 | (0.00%) | -1,271 | 20,756 | SSI | 10 tháng | |
CVPB2502 | 1,120 | (0.00%) | -2,244 | 22,625 | SSI | 15 tháng | |
CVPB2504 | 1,110 | (0.00%) | -1,271 | 22,713 | BSI | 15 tháng | |
CVPB2505 | 210 | (0.00%) | -2,244 | 20,649 | VCI | 6 tháng | |
CVPB2506 | 520 | (0.00%) | -1,466 | 20,678 | SSV | 8 tháng | |
CVPB2507 | 200 | (0.00%) | -1,919 | 20,509 | KIS | 4 tháng | |
CVPB2508 | 400 | (0.00%) | -2,893 | 21,872 | KIS | 6 tháng | |
CVPB2509 | 550 | (0.00%) | -3,866 | 23,137 | KIS | 8 tháng | |
CVPB2510 | 800 | (0.00%) | -4,840 | 24,598 | KIS | 11 tháng | |
CVPB2511 | 1,430 | (0.00%) | 189 | 20,795 | HCM | 9 tháng | |
CVPB2512 | 1,600 | (0.00%) | -297 | 21,613 | HCM | 12 tháng | |
CVPB2513 | 1,740 | (0.00%) | 200 | 21,480 | ACBS | 12 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4.5 tháng |
Ngày phát hành: | 01/03/2022 |
Ngày niêm yết: | 17/03/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 21/03/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 14/07/2022 |
Ngày đáo hạn: | 18/07/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 3,500 |
Giá thực hiện: | 39,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 8,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 8,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |