Chứng quyền.VPB.VND.M.CA.T.2021.2 (HOSE: CVPB2109)
CW.VPB.VND.M.CA.T.2021.2
20
Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,150
Thấp nhất NY10
KLGD648,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở33,450
Giá thực hiện41,111
Hòa vốn **41,189
S-X *-7,661
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2309 | 10 | (0.00%) | 1,090,000 | -3,396 | 21,484 | SSI | 9 tháng |
CVPB2311 | 90 | -100 (-52.63%) | 1,141,900 | -1,490 | 19,711 | HCM | 9 tháng |
CVPB2312 | 510 | -80 (-13.56%) | 366,300 | -1,966 | 20,989 | HCM | 12 tháng |
CVPB2314 | 160 | -10 (-5.88%) | 292,700 | -4,826 | 23,486 | SSI | 10 tháng |
CVPB2315 | 230 | -50 (-17.86%) | 1,090,200 | -5,302 | 24,668 | SSI | 15 tháng |
CVPB2316 | 20 | (0.00%) | 61,000 | -4,307 | 22,453 | KIS | 7 tháng |
CVPB2317 | 150 | (0.00%) | -4,825 | 23,447 | KIS | 9 tháng | |
CVPB2318 | 290 | -60 (-17.14%) | 262,100 | -5,366 | 24,522 | KIS | 12 tháng |
CVPB2319 | 1,180 | -100 (-7.81%) | 58,900 | -5,896 | 26,196 | KIS | 15 tháng |
CVPB2320 | 70 | (0.00%) | -2,920 | 21,170 | MBS | 6 tháng | |
CVPB2321 | 350 | -70 (-16.67%) | 11,600 | 50 | 20,450 | VND | 9 tháng |
CVPB2322 | 460 | -50 (-9.80%) | 24,600 | -1,950 | 21,840 | VND | 10 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,060 | (0.00%) | 23,600 | 27,800 | -2,200 | 32,120 | 12 tháng |
CPOW2309 | 10 | -30 (-75%) | 903,900 | 10,700 | -3,800 | 14,520 | 10 tháng |
CSTB2318 | 50 | -10 (-16.67%) | 147,600 | 26,300 | -5,700 | 32,200 | 10 tháng |
CACB2306 | 1,730 | -90 (-4.95%) | 677,200 | 26,600 | 4,600 | 27,190 | 8 tháng |
CACB2307 | 580 | -10 (-1.69%) | 83,400 | 26,600 | 1,600 | 28,480 | 9 tháng |
CFPT2316 | 2,930 | -180 (-5.79%) | 138,000 | 109,900 | 27,900 | 111,300 | 8 tháng |
CFPT2317 | 1,300 | -100 (-7.14%) | 132,000 | 109,900 | 8,900 | 120,500 | 12 tháng |
CHPG2341 | 720 | -70 (-8.86%) | 90,000 | 27,800 | -2,200 | 31,440 | 8 tháng |
CHPG2342 | 740 | -20 (-2.63%) | 138,600 | 27,800 | 3,800 | 31,400 | 12 tháng |
CMBB2317 | 750 | -100 (-11.76%) | 529,300 | 22,700 | 2,700 | 23,750 | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,500 | -40 (-2.60%) | 10,700 | 22,700 | 4,700 | 24,000 | 10 tháng |
CMWG2318 | 1,390 | -140 (-9.15%) | 165,700 | 48,100 | 6,100 | 50,340 | 8 tháng |
CSTB2336 | 40 | -20 (-33.33%) | 18,200 | 26,300 | -4,700 | 31,200 | 6 tháng |
CSTB2337 | 610 | -220 (-26.51%) | 200 | 26,300 | -700 | 31,270 | 12 tháng |
CVIB2307 | 980 | -10 (-1.01%) | 254,400 | 21,000 | 1,177 | 23,523 | 9 tháng |
CVPB2321 | 350 | -70 (-16.67%) | 11,600 | 18,050 | 50 | 20,450 | 9 tháng |
CVPB2322 | 460 | -50 (-9.80%) | 24,600 | 18,050 | -1,950 | 21,840 | 10 tháng |
CVRE2322 | 990 | (0.00%) | 21,350 | -2,650 | 26,970 | 8 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 28/09/2021 |
Ngày niêm yết: | 15/10/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 19/10/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/01/2022 |
Ngày đáo hạn: | 26/01/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3.89 : 1 |
Giá phát hành: | 1,500 |
Giá thực hiện: | 41,111 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |