Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.VPB.VND.M.CA.T.2021.2 (HOSE: CVPB2109)

CW.VPB.VND.M.CA.T.2021.2

Ngừng giao dịch

20

(%)
24/01/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,150

Thấp nhất NY10

KLGD648,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở33,450

Giá thực hiện41,111

Hòa vốn **41,189

S-X *-7,661

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVPB2109: CHDB2306 CVPB2309 KIS SSI
Trending: HPG (87.628) - NVL (72.626) - DIG (66.730) - MBB (57.369) - VND (50.146)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB230910 (0.00%)1,090,000-3,39621,484SSI9 tháng
CVPB231190-100 (-52.63%)1,141,900-1,49019,711HCM9 tháng
CVPB2312510-80 (-13.56%)366,300-1,96620,989HCM12 tháng
CVPB2314160-10 (-5.88%)292,700-4,82623,486SSI10 tháng
CVPB2315230-50 (-17.86%)1,090,200-5,30224,668SSI15 tháng
CVPB231620 (0.00%)61,000-4,30722,453KIS7 tháng
CVPB2317150 (0.00%)-4,82523,447KIS9 tháng
CVPB2318290-60 (-17.14%)262,100-5,36624,522KIS12 tháng
CVPB23191,180-100 (-7.81%)58,900-5,89626,196KIS15 tháng
CVPB232070 (0.00%)-2,92021,170MBS6 tháng
CVPB2321350-70 (-16.67%)11,6005020,450VND9 tháng
CVPB2322460-50 (-9.80%)24,600-1,95021,840VND10 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23221,060 (0.00%)23,60027,800-2,20032,12012 tháng
CPOW230910-30 (-75%)903,90010,700-3,80014,52010 tháng
CSTB231850-10 (-16.67%)147,60026,300-5,70032,20010 tháng
CACB23061,730-90 (-4.95%)677,20026,6004,60027,1908 tháng
CACB2307580-10 (-1.69%)83,40026,6001,60028,4809 tháng
CFPT23162,930-180 (-5.79%)138,000109,90027,900111,3008 tháng
CFPT23171,300-100 (-7.14%)132,000109,9008,900120,50012 tháng
CHPG2341720-70 (-8.86%)90,00027,800-2,20031,4408 tháng
CHPG2342740-20 (-2.63%)138,60027,8003,80031,40012 tháng
CMBB2317750-100 (-11.76%)529,30022,7002,70023,7509 tháng
CMBB23181,500-40 (-2.60%)10,70022,7004,70024,00010 tháng
CMWG23181,390-140 (-9.15%)165,70048,1006,10050,3408 tháng
CSTB233640-20 (-33.33%)18,20026,300-4,70031,2006 tháng
CSTB2337610-220 (-26.51%)20026,300-70031,27012 tháng
CVIB2307980-10 (-1.01%)254,40021,0001,17723,5239 tháng
CVPB2321350-70 (-16.67%)11,60018,0505020,4509 tháng
CVPB2322460-50 (-9.80%)24,60018,050-1,95021,84010 tháng
CVRE2322990 (0.00%)21,350-2,65026,9708 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:28/09/2021
Ngày niêm yết:15/10/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:19/10/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:24/01/2022
Ngày đáo hạn:26/01/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:3.89 : 1
Giá phát hành:1,500
Giá thực hiện:41,111
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.