Chứng quyền VPB-HSC-MET 07 (HOSE: CVPB2108)
CW VPB-HSC-MET 07
800
Mở cửa450
Cao nhất800
Thấp nhất440
Cao nhất NY2,930
Thấp nhất NY110
KLGD2,003,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở37,450
Giá thực hiện64,500
Hòa vốn **38,031
S-X *1,640
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2305 | 890 | (0.00%) | 90,300 | 2,593 | 19,702 | VND | 9 tháng |
CVPB2309 | 140 | (0.00%) | 884,100 | -1,696 | 21,980 | SSI | 9 tháng |
CVPB2311 | 750 | 50 (+7.14%) | 100,400 | 210 | 20,970 | HCM | 9 tháng |
CVPB2312 | 1,050 | 20 (+1.94%) | 282,700 | -266 | 22,018 | HCM | 12 tháng |
CVPB2314 | 280 | 10 (+3.70%) | 1,382,700 | -3,126 | 23,943 | SSI | 10 tháng |
CVPB2315 | 340 | 10 (+3.03%) | 532,900 | -3,602 | 25,297 | SSI | 15 tháng |
CVPB2316 | 120 | 10 (+9.09%) | 209,200 | -2,607 | 22,929 | KIS | 7 tháng |
CVPB2317 | 310 | 10 (+3.33%) | 20,000 | -3,125 | 24,057 | KIS | 9 tháng |
CVPB2318 | 540 | 10 (+1.89%) | 649,600 | -3,666 | 25,475 | KIS | 12 tháng |
CVPB2319 | 1,830 | (0.00%) | -4,196 | 27,435 | KIS | 15 tháng | |
CVPB2320 | 460 | (0.00%) | -1,220 | 22,286 | MBS | 6 tháng | |
CVPB2321 | 520 | (0.00%) | 318,800 | 1,750 | 21,640 | VND | 9 tháng |
CVPB2322 | 600 | (0.00%) | 36,000 | -250 | 22,400 | VND | 10 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 4,690 | -10 (-0.21%) | 52,000 | 116,500 | 36,436 | 117,162 | 9 tháng |
CFPT2310 | 4,480 | -10 (-0.22%) | 121,600 | 116,500 | 31,988 | 119,949 | 12 tháng |
CHPG2328 | 1,490 | 70 (+4.93%) | 49,100 | 30,250 | 1,750 | 31,480 | 9 tháng |
CHPG2329 | 1,810 | -100 (-5.24%) | 285,300 | 30,250 | 1,250 | 32,620 | 12 tháng |
CMBB2311 | 3,210 | -30 (-0.93%) | 17,600 | 25,400 | 6,400 | 25,420 | 9 tháng |
CMBB2312 | 3,280 | -100 (-2.96%) | 1,000 | 25,400 | 5,900 | 26,060 | 12 tháng |
CMSN2311 | 590 | -90 (-13.24%) | 504,300 | 74,200 | -14,300 | 93,220 | 12 tháng |
CMWG2309 | 430 | (0.00%) | 186,100 | 51,100 | -2,900 | 56,150 | 9 tháng |
CMWG2310 | 1,090 | 40 (+3.81%) | 102,600 | 51,100 | -3,400 | 59,950 | 12 tháng |
CSTB2324 | 580 | -70 (-10.77%) | 51,600 | 31,600 | 600 | 33,320 | 9 tháng |
CSTB2325 | 1,150 | -40 (-3.36%) | 94,600 | 31,600 | 100 | 36,100 | 12 tháng |
CTCB2306 | 4,000 | -70 (-1.72%) | 12,900 | 47,550 | 15,550 | 48,000 | 9 tháng |
CTCB2307 | 3,800 | -100 (-2.56%) | 28,100 | 47,550 | 13,550 | 49,200 | 12 tháng |
CVHM2311 | 340 | -10 (-2.86%) | 19,900 | 42,850 | -17,650 | 62,200 | 12 tháng |
CVHM2312 | 120 | 20 (+20%) | 61,500 | 42,850 | -13,150 | 56,600 | 9 tháng |
CVNM2308 | 520 | -30 (-5.45%) | 1,238,700 | 67,600 | -18 | 71,695 | 9 tháng |
CVPB2311 | 750 | 50 (+7.14%) | 100,400 | 19,750 | 210 | 20,970 | 9 tháng |
CVPB2312 | 1,050 | 20 (+1.94%) | 282,700 | 19,750 | -266 | 22,018 | 12 tháng |
CVRE2312 | 270 | 10 (+3.85%) | 70,500 | 25,850 | -1,650 | 28,580 | 9 tháng |
CVRE2313 | 490 | (0.00%) | 328,200 | 25,850 | -3,650 | 31,460 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 06/09/2021 |
Ngày niêm yết: | 01/10/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/10/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/03/2022 |
Ngày đáo hạn: | 07/03/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 2.7760 : 1 |
Giá phát hành: | 2,200 |
Giá thực hiện: | 64,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 35,810 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |