Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VPB-HSC-MET 07 (HOSE: CVPB2108)

CW VPB-HSC-MET 07

Ngừng giao dịch

800

350 (+77.78%)
03/03/2022 15:00

Mở cửa450

Cao nhất800

Thấp nhất440

Cao nhất NY2,930

Thấp nhất NY110

KLGD2,003,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở37,450

Giá thực hiện64,500

Hòa vốn **38,031

S-X *1,640

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: VND (139.789) - NVL (116.689) - HPG (114.454) - DIG (93.508) - MBB (72.263)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB2305890 (0.00%)90,3002,59319,702VND9 tháng
CVPB2309140 (0.00%)884,100-1,69621,980SSI9 tháng
CVPB231175050 (+7.14%)100,40021020,970HCM9 tháng
CVPB23121,05020 (+1.94%)282,700-26622,018HCM12 tháng
CVPB231428010 (+3.70%)1,382,700-3,12623,943SSI10 tháng
CVPB231534010 (+3.03%)532,900-3,60225,297SSI15 tháng
CVPB231612010 (+9.09%)209,200-2,60722,929KIS7 tháng
CVPB231731010 (+3.33%)20,000-3,12524,057KIS9 tháng
CVPB231854010 (+1.89%)649,600-3,66625,475KIS12 tháng
CVPB23191,830 (0.00%)-4,19627,435KIS15 tháng
CVPB2320460 (0.00%)-1,22022,286MBS6 tháng
CVPB2321520 (0.00%)318,8001,75021,640VND9 tháng
CVPB2322600 (0.00%)36,000-25022,400VND10 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23094,690-10 (-0.21%)52,000116,50036,436117,1629 tháng
CFPT23104,480-10 (-0.22%)121,600116,50031,988119,94912 tháng
CHPG23281,49070 (+4.93%)49,10030,2501,75031,4809 tháng
CHPG23291,810-100 (-5.24%)285,30030,2501,25032,62012 tháng
CMBB23113,210-30 (-0.93%)17,60025,4006,40025,4209 tháng
CMBB23123,280-100 (-2.96%)1,00025,4005,90026,06012 tháng
CMSN2311590-90 (-13.24%)504,30074,200-14,30093,22012 tháng
CMWG2309430 (0.00%)186,10051,100-2,90056,1509 tháng
CMWG23101,09040 (+3.81%)102,60051,100-3,40059,95012 tháng
CSTB2324580-70 (-10.77%)51,60031,60060033,3209 tháng
CSTB23251,150-40 (-3.36%)94,60031,60010036,10012 tháng
CTCB23064,000-70 (-1.72%)12,90047,55015,55048,0009 tháng
CTCB23073,800-100 (-2.56%)28,10047,55013,55049,20012 tháng
CVHM2311340-10 (-2.86%)19,90042,850-17,65062,20012 tháng
CVHM231212020 (+20%)61,50042,850-13,15056,6009 tháng
CVNM2308520-30 (-5.45%)1,238,70067,600-1871,6959 tháng
CVPB231175050 (+7.14%)100,40019,75021020,9709 tháng
CVPB23121,05020 (+1.94%)282,70019,750-26622,01812 tháng
CVRE231227010 (+3.85%)70,50025,850-1,65028,5809 tháng
CVRE2313490 (0.00%)328,20025,850-3,65031,46012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:06/09/2021
Ngày niêm yết:01/10/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:05/10/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:03/03/2022
Ngày đáo hạn:07/03/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
TLCĐ điều chỉnh:2.7760 : 1
Giá phát hành:2,200
Giá thực hiện:64,500
Giá TH điều chỉnh:35,810
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.