Chứng quyền VPB/VCSC/M/Au/T/A4 (HOSE: CVPB2107)
CW VPB/VCSC/M/Au/T/A4
30
Mở cửa30
Cao nhất200
Thấp nhất10
Cao nhất NY7,390
Thấp nhất NY10
KLGD607,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở36,750
Giá thực hiện74,000
Hòa vốn **41,101
S-X *-4,334
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2407 | 80 | 20 (+33.33%) | 1,323,700 | -1,644 | 20,756 | SSI | 9 tháng |
CVPB2409 | 570 | 80 (+16.33%) | 390,900 | -2,618 | 22,528 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2410 | 340 | (0.00%) | 65,000 | -1,644 | 21,437 | MBS | 9 tháng |
CVPB2412 | 20 | (0.00%) | 342,500 | -3,374 | 22,213 | KIS | 7 tháng |
CVPB2501 | 820 | 170 (+26.15%) | 3,239,400 | -671 | 21,068 | SSI | 10 tháng |
CVPB2502 | 1,240 | 160 (+14.81%) | 417,600 | -1,644 | 22,859 | SSI | 15 tháng |
CVPB2504 | 1,210 | 130 (+12.04%) | 108,800 | -671 | 23,005 | BSI | 15 tháng |
CVPB2505 | 180 | 30 (+20%) | 1,600 | -1,644 | 20,620 | VCI | 6 tháng |
CVPB2506 | 640 | 130 (+25.49%) | 196,700 | -866 | 20,912 | SSV | 8 tháng |
CVPB2507 | 280 | 90 (+47.37%) | 410,000 | -1,319 | 20,664 | KIS | 4 tháng |
CVPB2508 | 430 | 50 (+13.16%) | 575,200 | -2,293 | 21,930 | KIS | 6 tháng |
CVPB2509 | 700 | 140 (+25%) | 12,500 | -3,266 | 23,429 | KIS | 8 tháng |
CVPB2510 | 940 | 140 (+17.50%) | 2,500 | -4,240 | 24,870 | KIS | 11 tháng |
CVPB2511 | 1,590 | 160 (+11.19%) | 490,800 | 789 | 21,106 | HCM | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,760 | 200 (+12.82%) | 132,200 | 303 | 21,924 | HCM | 12 tháng |
CVPB2513 | 1,870 | 170 (+10%) | 67,700 | 800 | 21,740 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2514 | 1,460 | -150 (-9.32%) | 344,400 | 1,276 | 20,371 | SSI | 5 tháng |
CVPB2515 | 1,440 | -280 (-16.28%) | 35,400 | 303 | 21,305 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 70 | -20 (-22.22%) | 18,200 | 21,300 | -1,596 | 23,013 | 6 tháng |
CFPT2506 | 10 | -10 (-50%) | 25,900 | 119,000 | -43,609 | 162,688 | 6 tháng |
CHDB2501 | 80 | -30 (-27.27%) | 52,100 | 21,750 | -3,050 | 24,960 | 6 tháng |
CHPG2507 | 70 | 40 (+133.33%) | 23,700 | 26,750 | -2,850 | 29,740 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,080 | 120 (+12.50%) | 55,800 | 25,100 | 2,075 | 24,904 | 6 tháng |
CMSN2504 | 20 | (0.00%) | 13,700 | 66,800 | -10,900 | 77,780 | 6 tháng |
CMWG2506 | 150 | 10 (+7.14%) | 89,900 | 64,300 | -2,600 | 67,350 | 6 tháng |
CSTB2506 | 3,550 | -100 (-2.74%) | 17,200 | 45,500 | 7,400 | 45,200 | 6 tháng |
CTCB2505 | 2,680 | 270 (+11.20%) | 31,900 | 32,300 | 5,900 | 31,760 | 6 tháng |
CTPB2501 | 10 | -10 (-50%) | 807,900 | 13,300 | -3,200 | 16,509 | 6 tháng |
CVHM2504 | 11,500 | -270 (-2.29%) | 5,100 | 67,400 | 22,900 | 67,500 | 6 tháng |
CVIB2503 | 310 | (0.00%) | 18,300 | -2,091 | 20,689 | 6 tháng | |
CVIC2503 | 13,650 | -20 (-0.15%) | 300 | 85,400 | 42,800 | 83,550 | 6 tháng |
CVJC2501 | 20 | (0.00%) | 118,100 | 87,800 | -18,300 | 106,220 | 6 tháng |
CVPB2505 | 180 | 30 (+20%) | 1,600 | 18,800 | -1,644 | 20,620 | 6 tháng |
CVRE2504 | 6,230 | -230 (-3.56%) | 2,000 | 24,500 | 6,600 | 24,130 | 6 tháng |
CVNM2505 | 40 | (0.00%) | 56,300 | -9,182 | 65,637 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 10/09/2021 |
Ngày niêm yết: | 28/09/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 30/09/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 10/03/2022 |
Ngày đáo hạn: | 14/03/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 0.5552 : 1 |
Giá phát hành: | 5,000 |
Giá thực hiện: | 74,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 41,084 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |