Chứng quyền VPB/VCSC/M/Au/T/A4 (HOSE: CVPB2107)
CW VPB/VCSC/M/Au/T/A4
30
Mở cửa30
Cao nhất200
Thấp nhất10
Cao nhất NY7,390
Thấp nhất NY10
KLGD607,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở36,750
Giá thực hiện74,000
Hòa vốn **41,101
S-X *-4,334
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2305 | 880 | -10 (-1.12%) | 60,200 | 2,593 | 19,673 | VND | 9 tháng |
CVPB2309 | 130 | -10 (-7.14%) | 772,000 | -1,696 | 21,942 | SSI | 9 tháng |
CVPB2311 | 730 | 30 (+4.29%) | 100,300 | 210 | 20,931 | HCM | 9 tháng |
CVPB2312 | 1,080 | 50 (+4.85%) | 282,400 | -266 | 22,075 | HCM | 12 tháng |
CVPB2314 | 270 | (0.00%) | 785,600 | -3,126 | 23,905 | SSI | 10 tháng |
CVPB2315 | 340 | 10 (+3.03%) | 521,900 | -3,602 | 25,297 | SSI | 15 tháng |
CVPB2316 | 120 | 10 (+9.09%) | 209,100 | -2,607 | 22,929 | KIS | 7 tháng |
CVPB2317 | 310 | 10 (+3.33%) | 20,000 | -3,125 | 24,057 | KIS | 9 tháng |
CVPB2318 | 560 | 30 (+5.66%) | 649,200 | -3,666 | 25,551 | KIS | 12 tháng |
CVPB2319 | 1,830 | (0.00%) | -4,196 | 27,435 | KIS | 15 tháng | |
CVPB2320 | 460 | (0.00%) | -1,220 | 22,286 | MBS | 6 tháng | |
CVPB2321 | 520 | (0.00%) | 221,600 | 1,750 | 21,640 | VND | 9 tháng |
CVPB2322 | 600 | (0.00%) | 33,100 | -250 | 22,400 | VND | 10 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 2,190 | 250 (+12.89%) | 800 | 28,450 | 3,450 | 29,380 | 6 tháng |
CHPG2401 | 790 | (0.00%) | 30,300 | -700 | 33,370 | 6 tháng | |
CMBB2401 | 2,720 | 10 (+0.37%) | 51,900 | 25,150 | 5,150 | 25,440 | 6 tháng |
CSTB2401 | 1,250 | 250 (+25%) | 38,600 | 31,700 | 700 | 34,750 | 6 tháng |
CTCB2401 | 7,070 | (0.00%) | 47,650 | 13,650 | 48,140 | 6 tháng | |
CTPB2401 | 1,070 | 20 (+1.90%) | 13,600 | 19,050 | 550 | 20,640 | 6 tháng |
CVHM2401 | 1,320 | -50 (-3.65%) | 78,800 | 42,900 | -100 | 48,280 | 6 tháng |
CVIB2401 | 2,340 | (0.00%) | 84,900 | 24,600 | 4,189 | 24,951 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 10/09/2021 |
Ngày niêm yết: | 28/09/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 30/09/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 10/03/2022 |
Ngày đáo hạn: | 14/03/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 0.5552 : 1 |
Giá phát hành: | 5,000 |
Giá thực hiện: | 74,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 41,084 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |