Chứng quyền CVPB01MBS21CE (HOSE: CVPB2104)
CW CVPB01MBS21CE
4,100
Mở cửa4,010
Cao nhất4,200
Thấp nhất3,940
Cao nhất NY15,590
Thấp nhất NY3,250
KLGD336,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở61,400
Giá thực hiện49,000
Hòa vốn **61,300
S-X *12,400
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2305 | 890 | (0.00%) | 11,600 | 2,493 | 19,702 | VND | 9 tháng |
CVPB2309 | 140 | (0.00%) | 893,300 | -1,796 | 21,980 | SSI | 9 tháng |
CVPB2311 | 700 | 10 (+1.45%) | 122,600 | 110 | 20,874 | HCM | 9 tháng |
CVPB2312 | 1,030 | 10 (+0.98%) | 218,900 | -366 | 21,980 | HCM | 12 tháng |
CVPB2314 | 270 | (0.00%) | 393,900 | -3,226 | 23,905 | SSI | 10 tháng |
CVPB2315 | 330 | (0.00%) | 267,400 | -3,702 | 25,240 | SSI | 15 tháng |
CVPB2316 | 110 | -10 (-8.33%) | 152,900 | -2,707 | 22,882 | KIS | 7 tháng |
CVPB2317 | 300 | -20 (-6.25%) | 662,000 | -3,225 | 24,019 | KIS | 9 tháng |
CVPB2318 | 530 | -30 (-5.36%) | 746,200 | -3,766 | 25,437 | KIS | 12 tháng |
CVPB2319 | 1,830 | (0.00%) | -4,296 | 27,435 | KIS | 15 tháng | |
CVPB2320 | 460 | (0.00%) | -1,320 | 22,286 | MBS | 6 tháng | |
CVPB2321 | 520 | -10 (-1.89%) | 175,500 | 1,650 | 21,640 | VND | 9 tháng |
CVPB2322 | 600 | 30 (+5.26%) | 129,100 | -350 | 22,400 | VND | 10 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2315 | 4,880 | (0.00%) | 117,100 | 37,100 | 119,040 | 6 tháng | |
CHPG2340 | 2,220 | (0.00%) | 30,550 | 5,550 | 31,660 | 6 tháng | |
CMWG2317 | 750 | -20 (-2.60%) | 100 | 51,000 | 1,000 | 54,500 | 6 tháng |
CSTB2335 | 950 | (0.00%) | 32,000 | 1,000 | 33,850 | 6 tháng | |
CTCB2311 | 4,980 | (0.00%) | 48,000 | 16,000 | 46,940 | 6 tháng | |
CVHM2319 | 290 | 10 (+3.57%) | 4,000 | 43,300 | -8,700 | 53,450 | 6 tháng |
CVNM2316 | 960 | -10 (-1.03%) | 77,400 | 67,700 | 4,002 | 73,106 | 6 tháng |
CVPB2320 | 460 | (0.00%) | 19,650 | -1,320 | 22,286 | 6 tháng | |
CVRE2321 | 380 | -20 (-5%) | 81,700 | 25,650 | -3,350 | 30,520 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4.5 tháng |
Ngày phát hành: | 13/04/2021 |
Ngày niêm yết: | 03/05/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/05/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 25/08/2021 |
Ngày đáo hạn: | 27/08/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 49,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |