Chứng quyền CVPB04MBS20CE (HOSE: CVPB2102)
CW CVPB04MBS20CE
16,600
Mở cửa16,200
Cao nhất16,600
Thấp nhất16,200
Cao nhất NY16,980
Thấp nhất NY3,900
KLGD26,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở70,200
Giá thực hiện35,500
Hòa vốn **68,700
S-X *34,700
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2309 | 10 | (0.00%) | 939,300 | -3,296 | 21,484 | SSI | 9 tháng |
CVPB2311 | 110 | -80 (-42.11%) | 177,900 | -1,390 | 19,750 | HCM | 9 tháng |
CVPB2312 | 550 | -40 (-6.78%) | 175,300 | -1,866 | 21,065 | HCM | 12 tháng |
CVPB2314 | 170 | (0.00%) | 167,400 | -4,726 | 23,524 | SSI | 10 tháng |
CVPB2315 | 260 | -20 (-7.14%) | 462,600 | -5,202 | 24,839 | SSI | 15 tháng |
CVPB2316 | 20 | (0.00%) | 61,000 | -4,207 | 22,453 | KIS | 7 tháng |
CVPB2317 | 150 | (0.00%) | -4,725 | 23,447 | KIS | 9 tháng | |
CVPB2318 | 310 | -40 (-11.43%) | 152,100 | -5,266 | 24,598 | KIS | 12 tháng |
CVPB2319 | 1,210 | -70 (-5.47%) | 44,300 | -5,796 | 26,253 | KIS | 15 tháng |
CVPB2320 | 70 | (0.00%) | -2,820 | 21,170 | MBS | 6 tháng | |
CVPB2321 | 430 | 10 (+2.38%) | 5,000 | 150 | 21,010 | VND | 9 tháng |
CVPB2322 | 460 | -50 (-9.80%) | 22,600 | -1,850 | 21,840 | VND | 10 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2315 | 4,070 | (0.00%) | 110,200 | 30,200 | 112,560 | 6 tháng | |
CHPG2340 | 1,150 | (0.00%) | 28,100 | 3,100 | 28,450 | 6 tháng | |
CMWG2317 | 40 | (0.00%) | 48,500 | -1,500 | 50,240 | 6 tháng | |
CSTB2335 | 100 | (0.00%) | 26,550 | -4,450 | 31,300 | 6 tháng | |
CTCB2311 | 4,300 | (0.00%) | 43,850 | 11,850 | 44,900 | 6 tháng | |
CVHM2319 | 10 | (0.00%) | 40,850 | -11,150 | 52,050 | 6 tháng | |
CVNM2316 | 300 | (0.00%) | 64,000 | 302 | 66,638 | 6 tháng | |
CVPB2320 | 70 | (0.00%) | 18,150 | -2,820 | 21,170 | 6 tháng | |
CVRE2321 | 20 | (0.00%) | 700 | 21,800 | -7,200 | 29,080 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 05/02/2021 |
Ngày niêm yết: | 03/03/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/03/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/06/2021 |
Ngày đáo hạn: | 04/06/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,800 |
Giá thực hiện: | 35,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |