Chứng quyền VPB/5M/SSI/C/EU/Cash-09 (HOSE: CVPB2016)
CW VPB/5M/SSI/C/EU/Cash-09
26,640
Mở cửa25,900
Cao nhất26,640
Thấp nhất25,900
Cao nhất NY26,640
Thấp nhất NY3,220
KLGD4,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở55,000
Giá thực hiện27,000
Hòa vốn **53,640
S-X *28,000
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2309 | 10 | (0.00%) | 17,800 | -3,246 | 21,484 | SSI | 9 tháng |
CVPB2311 | 100 | -40 (-28.57%) | 2,000 | -1,340 | 19,730 | HCM | 9 tháng |
CVPB2312 | 500 | -110 (-18.03%) | 507,100 | -1,816 | 20,970 | HCM | 12 tháng |
CVPB2314 | 160 | -20 (-11.11%) | 1,551,700 | -4,676 | 23,486 | SSI | 10 tháng |
CVPB2315 | 250 | -10 (-3.85%) | 1,608,600 | -5,152 | 24,782 | SSI | 15 tháng |
CVPB2316 | 10 | (0.00%) | 308,800 | -4,157 | 22,405 | KIS | 7 tháng |
CVPB2317 | 120 | -10 (-7.69%) | 50,000 | -4,675 | 23,332 | KIS | 9 tháng |
CVPB2318 | 280 | -120 (-30%) | 154,700 | -5,216 | 24,484 | KIS | 12 tháng |
CVPB2319 | 1,190 | -110 (-8.46%) | 62,900 | -5,746 | 26,215 | KIS | 15 tháng |
CVPB2321 | 430 | -30 (-6.52%) | 29,700 | 200 | 21,010 | VND | 9 tháng |
CVPB2322 | 500 | -10 (-1.96%) | 2,400 | -1,800 | 22,000 | VND | 10 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2326 | 200 | -80 (-28.57%) | 2,110,200 | 27,650 | 150 | 28,300 | 9 tháng |
CMBB2309 | 730 | -190 (-20.65%) | 479,300 | 21,850 | 2,850 | 21,920 | 9 tháng |
CSTB2322 | 30 | -20 (-40%) | 4,167,600 | 27,750 | -2,250 | 30,120 | 9 tháng |
CVPB2309 | 10 | (0.00%) | 17,800 | 18,200 | -3,246 | 21,484 | 9 tháng |
CACB2305 | 760 | -60 (-7.32%) | 236,800 | 26,550 | 2,550 | 28,560 | 12 tháng |
CFPT2313 | 1,860 | 110 (+6.29%) | 866,100 | 111,900 | 11,900 | 118,600 | 10 tháng |
CFPT2314 | 2,500 | 110 (+4.60%) | 451,600 | 111,900 | 11,900 | 125,000 | 15 tháng |
CHPG2331 | 570 | -40 (-6.56%) | 3,996,400 | 27,650 | -350 | 31,420 | 12 tháng |
CHPG2332 | 570 | -60 (-9.52%) | 21,300 | 27,650 | -850 | 31,920 | 13 tháng |
CHPG2333 | 580 | -50 (-7.94%) | 273,100 | 27,650 | -1,350 | 32,480 | 14 tháng |
CHPG2334 | 490 | -40 (-7.55%) | 473,900 | 27,650 | -1,850 | 33,420 | 15 tháng |
CMBB2314 | 800 | -250 (-23.81%) | 1,711,800 | 21,850 | 1,850 | 23,200 | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,180 | -170 (-12.59%) | 1,005,500 | 21,850 | 1,850 | 24,720 | 15 tháng |
CMSN2313 | 750 | -30 (-3.85%) | 45,200 | 65,000 | -15,000 | 87,500 | 12 tháng |
CMWG2313 | 900 | 80 (+9.76%) | 577,400 | 49,950 | -50 | 55,400 | 10 tháng |
CMWG2314 | 830 | 10 (+1.22%) | 1,309,900 | 49,950 | -2,050 | 60,300 | 15 tháng |
CSTB2327 | 350 | (0.00%) | 11,100 | 27,750 | -4,250 | 34,100 | 10 tháng |
CSTB2328 | 490 | -20 (-3.92%) | 188,900 | 27,750 | -5,250 | 36,920 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,620 | 30 (+1.89%) | 1,658,000 | 45,850 | 10,850 | 47,960 | 12 tháng |
CVHM2313 | 280 | -30 (-9.68%) | 104,200 | 40,250 | -9,750 | 52,800 | 12 tháng |
CVIB2304 | 850 | -60 (-6.59%) | 562,400 | 20,950 | 2,071 | 22,088 | 10 tháng |
CVIB2305 | 600 | -40 (-6.25%) | 1,253,600 | 20,950 | 183 | 24,165 | 15 tháng |
CVIC2308 | 180 | -40 (-18.18%) | 1,234,100 | 41,150 | -8,850 | 51,800 | 10 tháng |
CVIC2309 | 250 | -50 (-16.67%) | 306,500 | 41,150 | -10,850 | 54,500 | 12 tháng |
CVNM2310 | 230 | -20 (-8%) | 14,600 | 63,500 | -14,898 | 80,652 | 10 tháng |
CVNM2311 | 430 | -50 (-10.42%) | 838,400 | 63,500 | -14,898 | 82,612 | 15 tháng |
CVPB2314 | 160 | -20 (-11.11%) | 1,551,700 | 18,200 | -4,676 | 23,486 | 10 tháng |
CVPB2315 | 250 | -10 (-3.85%) | 1,608,600 | 18,200 | -5,152 | 24,782 | 15 tháng |
CVRE2315 | 190 | -30 (-13.64%) | 274,700 | 21,750 | -8,250 | 31,520 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 04/12/2020 |
Ngày niêm yết: | 18/12/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/12/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 30/04/2021 |
Ngày đáo hạn: | 04/05/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 4,800 |
Giá thực hiện: | 27,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |