Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VPB/5M/SSI/C/EU/Cash-09 (HOSE: CVPB2016)

CW VPB/5M/SSI/C/EU/Cash-09

Ngừng giao dịch

26,640

1,690 (+6.77%)
28/04/2021 15:00

Mở cửa25,900

Cao nhất26,640

Thấp nhất25,900

Cao nhất NY26,640

Thấp nhất NY3,220

KLGD4,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở55,000

Giá thực hiện27,000

Hòa vốn **53,640

S-X *28,000

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (89.855) - NVL (78.440) - DIG (67.486) - MBB (62.302) - VND (58.450)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB230910 (0.00%)17,800-3,24621,484SSI9 tháng
CVPB2311100-40 (-28.57%)2,000-1,34019,730HCM9 tháng
CVPB2312500-110 (-18.03%)507,100-1,81620,970HCM12 tháng
CVPB2314160-20 (-11.11%)1,551,700-4,67623,486SSI10 tháng
CVPB2315250-10 (-3.85%)1,608,600-5,15224,782SSI15 tháng
CVPB231610 (0.00%)308,800-4,15722,405KIS7 tháng
CVPB2317120-10 (-7.69%)50,000-4,67523,332KIS9 tháng
CVPB2318280-120 (-30%)154,700-5,21624,484KIS12 tháng
CVPB23191,190-110 (-8.46%)62,900-5,74626,215KIS15 tháng
CVPB2321430-30 (-6.52%)29,70020021,010VND9 tháng
CVPB2322500-10 (-1.96%)2,400-1,80022,000VND10 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2326200-80 (-28.57%)2,110,20027,65015028,3009 tháng
CMBB2309730-190 (-20.65%)479,30021,8502,85021,9209 tháng
CSTB232230-20 (-40%)4,167,60027,750-2,25030,1209 tháng
CVPB230910 (0.00%)17,80018,200-3,24621,4849 tháng
CACB2305760-60 (-7.32%)236,80026,5502,55028,56012 tháng
CFPT23131,860110 (+6.29%)866,100111,90011,900118,60010 tháng
CFPT23142,500110 (+4.60%)451,600111,90011,900125,00015 tháng
CHPG2331570-40 (-6.56%)3,996,40027,650-35031,42012 tháng
CHPG2332570-60 (-9.52%)21,30027,650-85031,92013 tháng
CHPG2333580-50 (-7.94%)273,10027,650-1,35032,48014 tháng
CHPG2334490-40 (-7.55%)473,90027,650-1,85033,42015 tháng
CMBB2314800-250 (-23.81%)1,711,80021,8501,85023,20010 tháng
CMBB23151,180-170 (-12.59%)1,005,50021,8501,85024,72015 tháng
CMSN2313750-30 (-3.85%)45,20065,000-15,00087,50012 tháng
CMWG231390080 (+9.76%)577,40049,950-5055,40010 tháng
CMWG231483010 (+1.22%)1,309,90049,950-2,05060,30015 tháng
CSTB2327350 (0.00%)11,10027,750-4,25034,10010 tháng
CSTB2328490-20 (-3.92%)188,90027,750-5,25036,92015 tháng
CTCB23101,62030 (+1.89%)1,658,00045,85010,85047,96012 tháng
CVHM2313280-30 (-9.68%)104,20040,250-9,75052,80012 tháng
CVIB2304850-60 (-6.59%)562,40020,9502,07122,08810 tháng
CVIB2305600-40 (-6.25%)1,253,60020,95018324,16515 tháng
CVIC2308180-40 (-18.18%)1,234,10041,150-8,85051,80010 tháng
CVIC2309250-50 (-16.67%)306,50041,150-10,85054,50012 tháng
CVNM2310230-20 (-8%)14,60063,500-14,89880,65210 tháng
CVNM2311430-50 (-10.42%)838,40063,500-14,89882,61215 tháng
CVPB2314160-20 (-11.11%)1,551,70018,200-4,67623,48610 tháng
CVPB2315250-10 (-3.85%)1,608,60018,200-5,15224,78215 tháng
CVRE2315190-30 (-13.64%)274,70021,750-8,25031,52012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:04/12/2020
Ngày niêm yết:18/12/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:22/12/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:30/04/2021
Ngày đáo hạn:04/05/2021
Tỷ lệ chuyển đổi:1 : 1
Giá phát hành:4,800
Giá thực hiện:27,000
Khối lượng Niêm yết:7,000,000
Khối lượng lưu hành:7,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.