Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VPB-HSC-MET05 (HOSE: CVPB2011)

CW VPB-HSC-MET05

Ngừng giao dịch

14,450

360 (+2.56%)
28/04/2021 15:00

Mở cửa14,400

Cao nhất14,510

Thấp nhất14,400

Cao nhất NY14,510

Thấp nhất NY1,500

KLGD14,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở55,000

Giá thực hiện24,000

Hòa vốn **52,900

S-X *31,000

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: VND (139.789) - NVL (116.689) - HPG (114.454) - DIG (93.508) - MBB (72.263)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB2305880-10 (-1.12%)3,6002,44319,673VND9 tháng
CVPB2309130-10 (-7.14%)161,700-1,84621,942SSI9 tháng
CVPB2311660-40 (-5.71%)9,4006020,798HCM9 tháng
CVPB23121,000-30 (-2.91%)135,600-41621,923HCM12 tháng
CVPB2314270 (0.00%)128,900-3,27623,905SSI10 tháng
CVPB2315320-10 (-3.03%)180,400-3,75225,183SSI15 tháng
CVPB231612010 (+9.09%)138,200-2,75722,929KIS7 tháng
CVPB2317300 (0.00%)-3,27524,019KIS9 tháng
CVPB231854010 (+1.89%)234,200-3,81625,475KIS12 tháng
CVPB23191,830 (0.00%)-4,34627,435KIS15 tháng
CVPB2320460 (0.00%)-1,37022,286MBS6 tháng
CVPB2321510-10 (-1.92%)90,0001,60021,570VND9 tháng
CVPB2322590-10 (-1.67%)14,400-40022,360VND10 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23094,71010 (+0.21%)13,500116,40036,336117,3209 tháng
CFPT23104,460-30 (-0.67%)28,900116,40031,888119,79112 tháng
CHPG23281,380-40 (-2.82%)16,10030,3501,85031,2609 tháng
CHPG23291,870-40 (-2.09%)89,20030,3501,35032,74012 tháng
CMBB23113,240 (0.00%)25,2006,20025,4809 tháng
CMBB23123,380 (0.00%)25,2005,70026,26012 tháng
CMSN2311620-60 (-8.82%)228,40074,800-13,70093,46012 tháng
CMWG230946030 (+6.98%)37,80051,600-2,40056,3009 tháng
CMWG23101,12070 (+6.67%)60,00051,600-2,90060,10012 tháng
CSTB2324650 (0.00%)14,60031,85085033,6009 tháng
CSTB23251,190 (0.00%)94,50031,85035036,26012 tháng
CTCB23064,010-60 (-1.47%)6,20047,75015,75048,0409 tháng
CTCB23073,830-70 (-1.79%)15,20047,75013,75049,32012 tháng
CVHM2311320-30 (-8.57%)19,60042,950-17,55062,10012 tháng
CVHM231213030 (+30%)3,30042,950-13,05056,6509 tháng
CVNM2308470-80 (-14.55%)1,192,50067,600-1871,3039 tháng
CVPB2311660-40 (-5.71%)9,40019,6006020,7989 tháng
CVPB23121,000-30 (-2.91%)135,60019,600-41621,92312 tháng
CVRE231227010 (+3.85%)7,10025,550-1,95028,5809 tháng
CVRE2313480-10 (-2.04%)170,80025,550-3,95031,42012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:01/10/2020
Ngày niêm yết:23/10/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:27/10/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:30/04/2021
Ngày đáo hạn:04/05/2021
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,900
Giá thực hiện:24,000
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.