Chứng quyền.VPB.VND.M.CA.T.2020.01 (HOSE: CVPB2010)
CW.VPB.VND.M.CA.T.2020.01
19,010
Mở cửa19,310
Cao nhất19,310
Thấp nhất18,010
Cao nhất NY20,500
Thấp nhất NY2,710
KLGD7,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở43,400
Giá thực hiện24,000
Hòa vốn **43,010
S-X *19,400
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2309 | 10 | (0.00%) | 400 | -3,096 | 21,484 | SSI | 9 tháng |
CVPB2311 | 180 | (0.00%) | -1,190 | 19,883 | HCM | 9 tháng | |
CVPB2312 | 590 | -60 (-9.23%) | 291,800 | -1,666 | 21,141 | HCM | 12 tháng |
CVPB2314 | 180 | 10 (+5.88%) | 634,000 | -4,526 | 23,562 | SSI | 10 tháng |
CVPB2315 | 300 | 20 (+7.14%) | 2,833,800 | -5,002 | 25,068 | SSI | 15 tháng |
CVPB2316 | 10 | (0.00%) | 644,100 | -4,007 | 22,405 | KIS | 7 tháng |
CVPB2317 | 110 | -20 (-15.38%) | 5,500 | -4,525 | 23,294 | KIS | 9 tháng |
CVPB2318 | 310 | -30 (-8.82%) | 327,100 | -5,066 | 24,598 | KIS | 12 tháng |
CVPB2319 | 1,220 | -90 (-6.87%) | 47,000 | -5,596 | 26,272 | KIS | 15 tháng |
CVPB2321 | 460 | (0.00%) | 19,700 | 350 | 21,220 | VND | 9 tháng |
CVPB2322 | 480 | -10 (-2.04%) | 14,000 | -1,650 | 21,920 | VND | 10 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,080 | -50 (-4.42%) | 20,800 | 28,650 | -1,350 | 32,160 | 12 tháng |
CPOW2309 | 10 | -10 (-50%) | 685,900 | 10,550 | -3,950 | 14,520 | 10 tháng |
CSTB2318 | 80 | -20 (-20%) | 58,200 | 28,500 | -3,500 | 32,320 | 10 tháng |
CACB2306 | 1,800 | -50 (-2.70%) | 228,000 | 27,000 | 5,000 | 27,400 | 8 tháng |
CACB2307 | 580 | -20 (-3.33%) | 324,900 | 27,000 | 2,000 | 28,480 | 9 tháng |
CFPT2316 | 3,910 | 40 (+1.03%) | 109,000 | 123,400 | 41,400 | 121,100 | 8 tháng |
CFPT2317 | 1,940 | 130 (+7.18%) | 135,800 | 123,400 | 22,400 | 130,100 | 12 tháng |
CHPG2341 | 860 | -60 (-6.52%) | 285,200 | 28,650 | -1,350 | 31,720 | 8 tháng |
CHPG2342 | 790 | (0.00%) | 140,800 | 28,650 | 4,650 | 31,900 | 12 tháng |
CMBB2317 | 690 | -30 (-4.17%) | 1,227,600 | 22,250 | 2,250 | 23,450 | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,490 | -110 (-6.88%) | 9,000 | 22,250 | 4,250 | 23,960 | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,080 | 80 (+4%) | 107,800 | 53,900 | 11,900 | 54,480 | 8 tháng |
CSTB2336 | 90 | -10 (-10%) | 142,200 | 28,500 | -2,500 | 31,450 | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,050 | -10 (-0.94%) | 400 | 28,500 | 1,500 | 34,350 | 12 tháng |
CVIB2307 | 980 | -70 (-6.67%) | 54,600 | 21,200 | 1,377 | 23,523 | 9 tháng |
CVPB2321 | 460 | (0.00%) | 19,700 | 18,350 | 350 | 21,220 | 9 tháng |
CVPB2322 | 480 | -10 (-2.04%) | 14,000 | 18,350 | -1,650 | 21,920 | 10 tháng |
CVRE2322 | 850 | -40 (-4.49%) | 19,300 | 22,300 | -1,700 | 26,550 | 8 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 30/09/2020 |
Ngày niêm yết: | 20/10/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/10/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/03/2021 |
Ngày đáo hạn: | 30/03/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 4,700 |
Giá thực hiện: | 24,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |