Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.VPB.VND.M.CA.T.2020.01 (HOSE: CVPB2010)

CW.VPB.VND.M.CA.T.2020.01

Ngừng giao dịch

19,010

-120 (-0.63%)
26/03/2021 15:00

Mở cửa19,310

Cao nhất19,310

Thấp nhất18,010

Cao nhất NY20,500

Thấp nhất NY2,710

KLGD7,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở43,400

Giá thực hiện24,000

Hòa vốn **43,010

S-X *19,400

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (89.855) - NVL (78.440) - DIG (67.486) - MBB (62.302) - VND (58.450)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVPB230910 (0.00%)4 : 122,500-3,04621,484SSIMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVPB2311100-40 (-28.57%)2 : 120,500-1,14019,730HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVPB2312570-40 (-6.56%)2 : 121,000-1,61621,103HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVPB2314160-20 (-11.11%)4 : 124,000-4,47623,486SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVPB2315240-20 (-7.69%)6 : 124,500-4,95224,725SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVPB231610 (0.00%)5 : 123,456-3,95722,405KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CVPB2317120-10 (-7.69%)4 : 123,999-4,47523,332KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVPB2318300-100 (-25%)4 : 124,567-5,01624,560KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVPB23191,210-90 (-6.92%)2 : 125,123-5,54626,253KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVPB2321430-30 (-6.52%)7 : 118,00040021,010VNDMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB2322500-10 (-1.96%)4 : 120,000-1,60022,000VNDMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG2322920-70 (-7.07%)2 : 127,60030,000-2,40031,840HPGMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CPOW230920-10 (-33.33%)2 : 110,45014,500-4,05014,540POWMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CSTB231870 (0.00%)4 : 127,80032,000-4,20032,280STBMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CACB23061,710-60 (-3.39%)3 : 126,65022,0004,65027,130ACBMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CACB2307560-20 (-3.45%)6 : 126,65025,0001,65028,360ACBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CFPT23163,120160 (+5.41%)10 : 1112,30082,00030,300113,200FPTMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CFPT23171,39060 (+4.51%)15 : 1112,300101,00011,300121,850FPTMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG2341670-90 (-11.84%)2 : 127,60030,000-2,40031,340HPGMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG2342730-40 (-5.19%)10 : 127,60024,0003,60031,300HPGMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CMBB2317630-140 (-18.18%)5 : 122,00020,0002,00023,150MBBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CMBB23181,440-60 (-4%)4 : 122,00018,0004,00023,760MBBMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CMWG23181,590150 (+10.42%)6 : 149,80042,0007,80051,540MWGMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CSTB233670-20 (-22.22%)5 : 127,80031,000-3,20031,350STBMuaChâu Âu6 tháng17/05/2024
CSTB23371,000-20 (-1.96%)7 : 127,80027,00080034,000STBMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CVIB2307950-70 (-6.86%)4 : 121,00021,0001,17723,410VIBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB2321430-30 (-6.52%)7 : 118,40018,00040021,010VPBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB2322500-10 (-1.96%)4 : 118,40020,000-1,60022,000VPBMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CVRE2322820-120 (-12.77%)3 : 121,90024,000-2,10026,460VREMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.