Chứng quyền CVPB02MBS20CE (HOSE: CVPB2009)

CW CVPB02MBS20CE

Ngừng giao dịch

2,250

70 (+3.21%)
18/11/2020 15:00

Mở cửa2,180

Cao nhất2,290

Thấp nhất2,180

Cao nhất NY3,300

Thấp nhất NY1,670

KLGD95,300

NN mua100

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở24,900

Giá thực hiện20,200

Hòa vốn **24,700

S-X *4,700

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (102.658) - MBB (90.523) - NVL (81.574) - FPT (73.273) - VCB (68.441)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB240770 (0.00%)1,426,900-1,99420,717SSI9 tháng
CVPB2409510-30 (-5.56%)702,900-2,96822,411ACBS12 tháng
CVPB2410330 (0.00%)500-1,99421,408MBS9 tháng
CVPB241210 (0.00%)28,200-3,72422,194KIS7 tháng
CVPB2501710-60 (-7.79%)1,517,700-1,02120,853SSI10 tháng
CVPB25021,190 (0.00%)82,000-1,99422,761SSI15 tháng
CVPB25041,160-40 (-3.33%)25,100-1,02122,859BSI15 tháng
CVPB2505140-20 (-12.50%)4,000-1,99420,581VCI6 tháng
CVPB2506560-60 (-9.68%)210,900-1,21620,756SSV8 tháng
CVPB2507160-50 (-23.81%)181,400-1,66920,431KIS4 tháng
CVPB2508380-50 (-11.63%)267,000-2,64321,833KIS6 tháng
CVPB2509600-60 (-9.09%)306,000-3,61623,235KIS8 tháng
CVPB251093030 (+3.33%)100-4,59024,851KIS11 tháng
CVPB25111,550-10 (-0.64%)411,20043921,029HCM9 tháng
CVPB25121,740 (0.00%)148,100-4721,885HCM12 tháng
CVPB25131,830-50 (-2.66%)119,90045021,660ACBS12 tháng
CVPB25141,350-50 (-3.57%)529,70092620,157SSI5 tháng
CVPB25151,380-40 (-2.82%)92,000-4721,188SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CTCB24041,93080 (+4.32%)1,30034,0009,00034,6509 tháng
CVHM24095,960-150 (-2.45%)1,10070,20028,20071,8009 tháng
CVPB2410330 (0.00%)50018,450-1,99421,4089 tháng
CVRE24081,590-90 (-5.36%)6,50024,6004,60024,7709 tháng
CFPT2405470-30 (-6%)140,100116,100-16,827137,5549 tháng
CHPG2410410-10 (-2.38%)1,00027,000-1,00029,6409 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán MB (MBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:3.5 tháng
Ngày phát hành:07/08/2020
Ngày niêm yết:28/08/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:01/09/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:18/11/2020
Ngày đáo hạn:20/11/2020
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,630
Giá thực hiện:20,200
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate