Chứng quyền CVPB02MBS20CE (HOSE: CVPB2009)
CW CVPB02MBS20CE
2,250
Mở cửa2,180
Cao nhất2,290
Thấp nhất2,180
Cao nhất NY3,300
Thấp nhất NY1,670
KLGD95,300
NN mua100
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở24,900
Giá thực hiện20,200
Hòa vốn **24,700
S-X *4,700
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2309 | 10 | -20 (-66.67%) | 3,558,100 | -3,296 | 21,484 | SSI | 9 tháng |
CVPB2311 | 190 | -100 (-34.48%) | 131,800 | -1,390 | 19,902 | HCM | 9 tháng |
CVPB2312 | 590 | -90 (-13.24%) | 374,900 | -1,866 | 21,141 | HCM | 12 tháng |
CVPB2314 | 170 | -20 (-10.53%) | 168,900 | -4,726 | 23,524 | SSI | 10 tháng |
CVPB2315 | 280 | -20 (-6.67%) | 1,458,600 | -5,202 | 24,954 | SSI | 15 tháng |
CVPB2316 | 20 | -10 (-33.33%) | 879,900 | -4,207 | 22,453 | KIS | 7 tháng |
CVPB2317 | 150 | -20 (-11.76%) | 161,500 | -4,725 | 23,447 | KIS | 9 tháng |
CVPB2318 | 350 | -50 (-12.50%) | 357,800 | -5,266 | 24,751 | KIS | 12 tháng |
CVPB2319 | 1,280 | -140 (-9.86%) | 35,500 | -5,796 | 26,386 | KIS | 15 tháng |
CVPB2320 | 70 | (0.00%) | -2,820 | 21,170 | MBS | 6 tháng | |
CVPB2321 | 420 | -30 (-6.67%) | 106,100 | 150 | 20,940 | VND | 9 tháng |
CVPB2322 | 510 | 20 (+4.08%) | 18,100 | -1,850 | 22,040 | VND | 10 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2315 | 4,070 | (0.00%) | 111,800 | 31,800 | 112,560 | 6 tháng | |
CHPG2340 | 1,150 | (0.00%) | 28,000 | 3,000 | 28,450 | 6 tháng | |
CMWG2317 | 40 | (0.00%) | 49,400 | -600 | 50,240 | 6 tháng | |
CSTB2335 | 100 | (0.00%) | 26,800 | -4,200 | 31,300 | 6 tháng | |
CTCB2311 | 4,300 | (0.00%) | 44,850 | 12,850 | 44,900 | 6 tháng | |
CVHM2319 | 10 | -80 (-88.89%) | 391,200 | 41,800 | -10,200 | 52,050 | 6 tháng |
CVNM2316 | 300 | 100 (+50%) | 1,100 | 64,200 | 502 | 66,638 | 6 tháng |
CVPB2320 | 70 | (0.00%) | 18,150 | -2,820 | 21,170 | 6 tháng | |
CVRE2321 | 20 | (0.00%) | 22,000 | -7,000 | 29,080 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 3.5 tháng |
Ngày phát hành: | 07/08/2020 |
Ngày niêm yết: | 28/08/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 01/09/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 18/11/2020 |
Ngày đáo hạn: | 20/11/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,630 |
Giá thực hiện: | 20,200 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |