Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VPB-HSC-MET03 (HOSE: CVPB2008)

CW VPB-HSC-MET03

Ngừng giao dịch

6,510

-110 (-1.66%)
12/01/2021 15:00

Mở cửa6,530

Cao nhất6,530

Thấp nhất6,440

Cao nhất NY6,800

Thấp nhất NY1,250

KLGD17,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở34,900

Giá thực hiện22,000

Hòa vốn **35,020

S-X *12,900

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (87.628) - NVL (72.626) - DIG (66.730) - MBB (57.369) - VND (50.146)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VPB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVPB230910 (0.00%)1,090,000-3,39621,484SSI9 tháng
CVPB231190-100 (-52.63%)1,141,900-1,49019,711HCM9 tháng
CVPB2312510-80 (-13.56%)366,300-1,96620,989HCM12 tháng
CVPB2314160-10 (-5.88%)292,700-4,82623,486SSI10 tháng
CVPB2315230-50 (-17.86%)1,090,200-5,30224,668SSI15 tháng
CVPB231620 (0.00%)61,000-4,30722,453KIS7 tháng
CVPB2317150 (0.00%)-4,82523,447KIS9 tháng
CVPB2318290-60 (-17.14%)262,100-5,36624,522KIS12 tháng
CVPB23191,180-100 (-7.81%)58,900-5,89626,196KIS15 tháng
CVPB232070 (0.00%)-2,92021,170MBS6 tháng
CVPB2321350-70 (-16.67%)11,6005020,450VND9 tháng
CVPB2322460-50 (-9.80%)24,600-1,95021,840VND10 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23093,830-250 (-6.13%)2,600109,90029,836110,3599 tháng
CFPT23103,590-230 (-6.02%)49,300109,90025,388112,90912 tháng
CHPG2328510180 (+54.55%)44,80027,800-70029,5209 tháng
CHPG23291,040-60 (-5.45%)86,00027,800-1,20031,08012 tháng
CMBB23111,920-270 (-12.33%)21,30022,7003,70022,8409 tháng
CMBB23122,070-140 (-6.33%)47,40022,7003,20023,64012 tháng
CMSN2311350 (0.00%)114,80066,000-22,50091,30012 tháng
CMWG230970-10 (-12.50%)224,50048,100-5,90054,3509 tháng
CMWG2310670-110 (-14.10%)29,20048,100-6,40057,85012 tháng
CSTB232410-10 (-50%)373,70026,300-4,70031,0409 tháng
CSTB2325630 (0.00%)30026,300-5,20034,02012 tháng
CTCB23062,940-370 (-11.18%)56,90043,45011,45043,7609 tháng
CTCB23072,790-690 (-19.83%)89,10043,4509,45045,16012 tháng
CVHM2311190-10 (-5%)100,30040,400-20,10061,45012 tháng
CVHM231210 (0.00%)171,90040,400-15,60056,0509 tháng
CVNM230890-30 (-25%)89,90063,700-3,91868,3249 tháng
CVPB231190-100 (-52.63%)1,141,90018,050-1,49019,7119 tháng
CVPB2312510-80 (-13.56%)366,30018,050-1,96620,98912 tháng
CVRE231220-30 (-60%)117,30021,350-6,15027,5809 tháng
CVRE2313250-20 (-7.41%)12,40021,350-8,15030,50012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VPB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:14/07/2020
Ngày niêm yết:06/08/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:10/08/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:12/01/2021
Ngày đáo hạn:14/01/2021
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,800
Giá thực hiện:22,000
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.