Chứng quyền VPB-HSC-MET03 (HOSE: CVPB2008)
CW VPB-HSC-MET03
6,510
Mở cửa6,530
Cao nhất6,530
Thấp nhất6,440
Cao nhất NY6,800
Thấp nhất NY1,250
KLGD17,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở34,900
Giá thực hiện22,000
Hòa vốn **35,020
S-X *12,900
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2401 | 750 | 130 (+20.97%) | 1,972,700 | 261 | 21,364 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2407 | 370 | 40 (+12.12%) | 1,840,100 | -800 | 22,480 | SSI | 9 tháng |
CVPB2408 | 280 | 70 (+33.33%) | 2,690,700 | -800 | 21,560 | SSI | 6 tháng |
CVPB2409 | 790 | 120 (+17.91%) | 1,819,700 | -1,800 | 23,580 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2410 | 980 | 100 (+11.36%) | 21,500 | -800 | 23,940 | MBS | 9 tháng |
CVPB2411 | 70 | 30 (+75%) | 1,194,300 | -1,466 | 21,806 | KIS | 4 tháng |
CVPB2412 | 400 | 110 (+37.93%) | 630,200 | -2,577 | 23,577 | KIS | 7 tháng |
CVPB2501 | 1,500 | 160 (+11.94%) | 1,334,000 | 200 | 23,000 | SSI | 10 tháng |
CVPB2502 | 1,820 | 130 (+7.69%) | 283,700 | -800 | 24,640 | SSI | 15 tháng |
CVPB2503 | 1,000 | 210 (+26.58%) | 1,615,700 | 1,200 | 21,000 | SSI | 5 tháng |
CVPB2504 | 1,590 | 100 (+6.71%) | 124,000 | 200 | 24,770 | BSI | 15 tháng |
CVPB2505 | 1,020 | 20 (+2%) | 5,100 | -800 | 22,020 | VCI | 6 tháng |
CVPB2506 | 1,150 | 100 (+9.52%) | 163,000 | 22,500 | SSV | 8 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,290 | 50 (+2.23%) | 5,000 | 27,850 | 850 | 31,580 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,430 | -110 (-7.14%) | 8,300 | 27,450 | 2,450 | 30,720 | 9 tháng |
CVRE2505 | 2,030 | (0.00%) | 18,700 | 1,700 | 21,060 | 9 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 14/07/2020 |
Ngày niêm yết: | 06/08/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/08/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/01/2021 |
Ngày đáo hạn: | 14/01/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,800 |
Giá thực hiện: | 22,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |