Chứng quyền VPB-HSC-MET03 (HOSE: CVPB2008)
CW VPB-HSC-MET03
6,510
Mở cửa6,530
Cao nhất6,530
Thấp nhất6,440
Cao nhất NY6,800
Thấp nhất NY1,250
KLGD17,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở34,900
Giá thực hiện22,000
Hòa vốn **35,020
S-X *12,900
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VPB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2407 | 70 | 10 (+16.67%) | 1,982,300 | -844 | 20,717 | SSI | 9 tháng |
CVPB2409 | 460 | 30 (+6.98%) | 1,970,100 | -1,818 | 22,314 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2410 | 320 | 20 (+6.67%) | 45,300 | -844 | 21,379 | MBS | 9 tháng |
CVPB2501 | 890 | 50 (+5.95%) | 977,300 | 129 | 21,204 | SSI | 10 tháng |
CVPB2502 | 1,330 | 50 (+3.91%) | 193,800 | -844 | 23,034 | SSI | 15 tháng |
CVPB2504 | 1,310 | 60 (+4.80%) | 241,200 | 129 | 23,297 | BSI | 15 tháng |
CVPB2506 | 740 | 90 (+13.85%) | 396,300 | -66 | 21,106 | SSV | 8 tháng |
CVPB2507 | 90 | 20 (+28.57%) | 304,800 | -519 | 20,295 | KIS | 4 tháng |
CVPB2508 | 500 | 90 (+21.95%) | 71,000 | -1,493 | 22,066 | KIS | 6 tháng |
CVPB2509 | 610 | 10 (+1.67%) | 14,900 | -2,466 | 23,254 | KIS | 8 tháng |
CVPB2510 | 990 | 50 (+5.32%) | 38,200 | -3,440 | 24,968 | KIS | 11 tháng |
CVPB2511 | 1,750 | 10 (+0.57%) | 450,700 | 1,589 | 21,418 | HCM | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,930 | 70 (+3.76%) | 142,300 | 1,103 | 22,255 | HCM | 12 tháng |
CVPB2513 | 1,950 | 100 (+5.41%) | 268,400 | 1,600 | 21,900 | ACBS | 12 tháng |
CVPB2514 | 1,530 | 90 (+6.25%) | 623,900 | 2,076 | 20,508 | SSI | 5 tháng |
CVPB2515 | 1,440 | 30 (+2.13%) | 10,600 | 1,103 | 21,305 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,230 | 500 (+28.90%) | 234,200 | 24,700 | 2,217 | 26,197 | 9 tháng |
CTCB2506 | 2,830 | 30 (+1.07%) | 231,000 | 35,300 | 10,300 | 36,320 | 9 tháng |
CVRE2505 | 4,540 | 140 (+3.18%) | 18,300 | 25,800 | 8,800 | 26,080 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,810 | 20 (+1.12%) | 870,100 | 124,500 | 1,552 | 140,895 | 9 tháng |
CFPT2512 | 2,130 | 50 (+2.40%) | 142,200 | 124,500 | -431 | 146,051 | 12 tháng |
CHPG2517 | 3,620 | 490 (+15.65%) | 311,100 | 24,700 | 3,466 | 27,263 | 12 tháng |
CMBB2509 | 2,300 | (0.00%) | 39,300 | 26,400 | 1,900 | 29,100 | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,720 | -10 (-0.37%) | 14,200 | 26,400 | 1,900 | 29,940 | 12 tháng |
CMSN2511 | 2,700 | 80 (+3.05%) | 153,100 | 75,600 | 16,600 | 80,600 | 9 tháng |
CMWG2509 | 2,060 | 40 (+1.98%) | 997,700 | 67,200 | 12,700 | 70,980 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,220 | -70 (-3.06%) | 449,800 | 67,200 | 12,200 | 72,760 | 12 tháng |
CSTB2513 | 2,930 | 40 (+1.38%) | 103,400 | 47,650 | 8,650 | 50,720 | 9 tháng |
CSTB2514 | 3,150 | -60 (-1.87%) | 3,800 | 47,650 | 8,150 | 52,100 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,390 | -40 (-2.80%) | 90,000 | 14,000 | 949 | 15,642 | 9 tháng |
CVHM2510 | 6,370 | 590 (+10.21%) | 1,800 | 79,200 | 21,700 | 82,980 | 9 tháng |
CVHM2511 | 6,650 | 140 (+2.15%) | 200 | 79,200 | 21,200 | 84,600 | 12 tháng |
CVIC2509 | 7,610 | 50 (+0.66%) | 45,400 | 93,300 | 25,300 | 98,440 | 9 tháng |
CVNM2510 | 940 | 70 (+8.05%) | 457,600 | 59,000 | 85 | 66,177 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,750 | 10 (+0.57%) | 450,700 | 19,600 | 1,589 | 21,418 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,930 | 70 (+3.76%) | 142,300 | 19,600 | 1,103 | 22,255 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,370 | (0.00%) | 25,800 | 4,300 | 28,240 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VPB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (HOSE: VPB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 14/07/2020 |
Ngày niêm yết: | 06/08/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/08/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/01/2021 |
Ngày đáo hạn: | 14/01/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,800 |
Giá thực hiện: | 22,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |