Chứng quyền VNM-HSC-MET12 (HOSE: CVNM2510)
CW.VNM-HSC-MET12
770
Mở cửa760
Cao nhất790
Thấp nhất760
Cao nhất NY1,270
Thấp nhất NY720
KLGD119,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn213
Giá CK cơ sở55,900
Giá thực hiện61,000
Hòa vốn **64,864
S-X *-3,015
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
12/06/2025 | 770 | 40 (+5.48%) | 119,700 |
11/06/2025 | 730 | -30 (-3.95%) | 527,700 |
10/06/2025 | 760 | (0.00%) | 210,300 |
09/06/2025 | 760 | -30 (-3.80%) | 356,400 |
06/06/2025 | 790 | -80 (-9.20%) | 695,900 |
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2406 | 120 | 20 (+20%) | 95,300 | -10,224 | 66,584 | SSI | 9 tháng |
CVNM2407 | 330 | (0.00%) | 249,400 | -9,265 | 67,063 | ACBS | 12 tháng |
CVNM2502 | 570 | (0.00%) | 25,600 | -7,349 | 65,980 | SSI | 10 tháng |
CVNM2503 | 820 | 40 (+5.13%) | 55,000 | -10,223 | 70,052 | SSI | 15 tháng |
CVNM2504 | 710 | (0.00%) | 1,000 | -6,878 | 66,892 | BSI | 9 tháng |
CVNM2505 | 50 | (0.00%) | 2,000 | -9,582 | 65,675 | VCI | 6 tháng |
CVNM2506 | 110 | 20 (+22.22%) | 165,400 | -7,414 | 64,164 | KIS | 4 tháng |
CVNM2507 | 260 | 20 (+8.33%) | 114,500 | -9,560 | 67,469 | KIS | 6 tháng |
CVNM2508 | 440 | 10 (+2.33%) | 538,900 | -11,706 | 71,006 | KIS | 8 tháng |
CVNM2509 | 590 | 40 (+7.27%) | 44,300 | -13,637 | 74,096 | KIS | 11 tháng |
CVNM2510 | 770 | 40 (+5.48%) | 119,700 | -3,015 | 64,864 | HCM | 9 tháng |
CVNM2511 | 1,670 | -120 (-6.70%) | 56,600 | 900 | 65,020 | ACBS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,360 | 90 (+7.09%) | 630,900 | 26,800 | -200 | 29,720 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,860 | 170 (+10.06%) | 5,700 | 30,950 | 5,950 | 32,440 | 9 tháng |
CVRE2505 | 4,560 | -60 (-1.30%) | 600 | 25,200 | 8,200 | 26,120 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,450 | -10 (-0.68%) | 336,400 | 117,000 | -5,948 | 137,325 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,780 | 20 (+1.14%) | 24,700 | 117,000 | -7,931 | 142,580 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,680 | 80 (+3.08%) | 355,500 | 26,800 | 1,300 | 30,860 | 12 tháng |
CMBB2509 | 1,840 | 130 (+7.60%) | 2,900 | 24,700 | 200 | 28,180 | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,320 | 100 (+4.50%) | 27,800 | 24,700 | 200 | 29,140 | 12 tháng |
CMSN2511 | 1,650 | 60 (+3.77%) | 461,200 | 65,800 | 6,800 | 72,200 | 9 tháng |
CMWG2509 | 1,750 | 110 (+6.71%) | 4,147,500 | 63,500 | 9,000 | 68,500 | 9 tháng |
CMWG2510 | 1,990 | 160 (+8.74%) | 388,300 | 63,500 | 8,500 | 70,920 | 12 tháng |
CSTB2513 | 2,630 | 430 (+19.55%) | 4,300 | 45,000 | 6,000 | 49,520 | 9 tháng |
CSTB2514 | 2,730 | 410 (+17.67%) | 300,800 | 45,000 | 5,500 | 50,420 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,260 | 60 (+5%) | 131,600 | 13,300 | 249 | 15,400 | 9 tháng |
CVHM2510 | 4,830 | -290 (-5.66%) | 816,800 | 70,000 | 12,500 | 76,820 | 9 tháng |
CVHM2511 | 4,840 | -480 (-9.02%) | 3,800 | 70,000 | 12,000 | 77,360 | 12 tháng |
CVIC2509 | 6,550 | -490 (-6.96%) | 12,200 | 86,800 | 18,800 | 94,200 | 9 tháng |
CVNM2510 | 770 | 40 (+5.48%) | 119,700 | 55,900 | -3,015 | 64,864 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,430 | 40 (+2.88%) | 96,800 | 18,200 | 189 | 20,795 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,600 | (0.00%) | 65,500 | 18,200 | -297 | 21,613 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,540 | -60 (-1.67%) | 1,300 | 25,200 | 3,700 | 28,580 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 11/04/2025 |
Ngày niêm yết: | 05/05/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 07/05/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 08/01/2026 |
Ngày đáo hạn: | 12/01/2026 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 7.7265 : 1 |
Giá phát hành: | 1,600 |
Giá thực hiện: | 61,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 58,915 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |