Chứng quyền.VNM.KIS.M.CA.T.32 (HOSE: CVNM2509)

CW.VNM.KIS.M.CA.T.32

590

40 (+7.27%)
12/06/2025 14:51

Mở cửa590

Cao nhất590

Thấp nhất580

Cao nhất NY1,110

Thấp nhất NY500

KLGD44,300

NN mua44,200

NN bán100

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn255

Giá CK cơ sở55,900

Giá thực hiện71,999

Hòa vốn **74,096

S-X *-13,637

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVNM2509: SAB HPG DCF CVNM2511 VCF
Trending: HPG (111.744) - MBB (81.641) - FPT (78.597) - VCB (75.047) - NVL (74.441)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
12/06/202559040 (+7.27%)44,300
11/06/2025550-30 (-5.17%)102,600
10/06/2025580-10 (-1.69%)250,500
09/06/202559010 (+1.72%)56,900
06/06/2025580-60 (-9.38%)66,300
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVNM240612020 (+20%)95,300-10,22466,584SSI9 tháng
CVNM2407330 (0.00%)249,400-9,26567,063ACBS12 tháng
CVNM2502570 (0.00%)25,600-7,34965,980SSI10 tháng
CVNM250382040 (+5.13%)55,000-10,22370,052SSI15 tháng
CVNM2504710 (0.00%)1,000-6,87866,892BSI9 tháng
CVNM250550 (0.00%)2,000-9,58265,675VCI6 tháng
CVNM250611020 (+22.22%)165,400-7,41464,164KIS4 tháng
CVNM250726020 (+8.33%)114,500-9,56067,469KIS6 tháng
CVNM250844010 (+2.33%)538,900-11,70671,006KIS8 tháng
CVNM250959040 (+7.27%)44,300-13,63774,096KIS11 tháng
CVNM251077040 (+5.48%)119,700-3,01564,864HCM9 tháng
CVNM25111,670-120 (-6.70%)56,60090065,020ACBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT240720 (0.00%)1,055,700117,000-40,346157,8387 tháng
CHPG241220 (0.00%)891,80026,800-4,53331,4137 tháng
CMBB2409210-20 (-8.70%)26,20024,700-39926,0127 tháng
CMSN240810 (0.00%)174,60065,800-19,87885,7787 tháng
CMWG241040 (0.00%)63,500-7,27771,1777 tháng
CSHB24031,410 (0.00%)160,40013,3002,18413,6587 tháng
CSTB24131,350470 (+53.41%)723,50045,0005,32145,0797 tháng
CTCB2406700-210 (-23.08%)1,40030,9502,97131,4797 tháng
CTPB24052010 (+100%)169,30013,300-4,41117,7867 tháng
CVHM24113,980-390 (-8.92%)80070,00019,44570,4557 tháng
CVIC24077,550-950 (-11.18%)45,20086,80037,80186,7497 tháng
CVPB24122010 (+100%)215,30018,200-3,97422,2137 tháng
CVRE24101,00020 (+2.04%)91,90025,2003,31225,8887 tháng
CFPT2509650 (0.00%)317,600117,000-21,812154,9248 tháng
CFPT2510680-160 (-19.05%)149,000117,000-35,693169,54911 tháng
CHDB250217020 (+13.33%)31,20021,750-2,69425,1244 tháng
CHDB250327020 (+8%)27,40021,750-3,80526,6356 tháng
CHDB250432020 (+6.67%)550,10021,750-4,91627,9468 tháng
CHDB250546020 (+4.55%)161,80021,750-6,02729,61711 tháng
CHPG251118030 (+20%)264,30026,800-2,08829,6084 tháng
CHPG251238060 (+18.75%)204,50026,800-3,08831,4086 tháng
CHPG251341060 (+17.14%)133,40026,800-4,08832,5287 tháng
CHPG251448080 (+20%)3,40026,800-4,86633,5868 tháng
CHPG251545060 (+15.38%)269,60026,800-5,42234,0229 tháng
CHPG251663060 (+10.53%)121,00026,800-6,31135,63111 tháng
CMSN250517020 (+13.33%)472,70065,800-7,53375,0334 tháng
CMSN2506400 (0.00%)495,30065,800-9,75579,5556 tháng
CMSN250750040 (+8.70%)26,10065,800-12,19982,9997 tháng
CMSN250848040 (+9.09%)19,70065,800-13,97784,5778 tháng
CMSN250950040 (+8.70%)19,60065,800-16,19986,9999 tháng
CMSN251057040 (+7.55%)226,90065,800-17,59989,09911 tháng
CMWG250769060 (+9.52%)120,60063,500-3,16673,5668 tháng
CMWG250875070 (+10.29%)42,40063,500-9,49980,49911 tháng
CSHB250290020 (+2.27%)70,50013,3001,35413,6814 tháng
CSHB2503980 (0.00%)287,50013,30096814,2206 tháng
CSHB25041,070 (0.00%)336,00013,30039014,9728 tháng
CSHB25051,280 (0.00%)175,90013,300515,76211 tháng
CSSB250170 (0.00%)1,093,10018,150-2,52820,9584 tháng
CSSB250221020 (+10.53%)34,80018,150-3,08422,0746 tháng
CSSB250324010 (+4.35%)379,10018,150-4,19523,3058 tháng
CSSB2504330 (0.00%)332,40018,150-4,97324,44311 tháng
CSTB25071,450410 (+39.42%)552,20045,0005,00145,7994 tháng
CSTB25081,690340 (+25.19%)374,60045,0004,00147,7596 tháng
CSTB25091,650320 (+24.06%)96,40045,0002,00149,5997 tháng
CSTB25101,810380 (+26.57%)11,90045,0001,00151,2398 tháng
CSTB25111,800320 (+21.62%)21,80045,000152,1999 tháng
CSTB25121,880340 (+22.08%)18,40045,000-99953,51911 tháng
CVHM25054,100-500 (-10.87%)2,10070,00020,00170,4994 tháng
CVHM25064,450 (0.00%)70,00018,88973,3616 tháng
CVHM25073,720-500 (-11.85%)80070,00016,66771,9337 tháng
CVHM25083,600-330 (-8.40%)1,012,20070,00015,55672,4448 tháng
CVHM25093,550-290 (-7.55%)16,40070,00013,33474,4169 tháng
CVIC25046,600-520 (-7.30%)2,20086,80032,35687,4444 tháng
CVIC25056,600-570 (-7.95%)54,50086,80031,24588,5556 tháng
CVIC25066,290-930 (-12.88%)40086,80029,02389,2277 tháng
CVIC25076,230-1,180 (-15.92%)23,10086,80027,91290,0388 tháng
CVIC25086,030-620 (-9.32%)4,10086,80025,80191,1499 tháng
CVJC2502160 (0.00%)58,40088,900-11,099101,5994 tháng
CVJC250325010 (+4.17%)156,30088,900-21,099112,4996 tháng
CVNM250611020 (+22.22%)165,40055,900-7,41464,1644 tháng
CVNM250726020 (+8.33%)114,50055,900-9,56067,4696 tháng
CVNM250844010 (+2.33%)538,90055,900-11,70671,0068 tháng
CVNM250959040 (+7.27%)44,30055,900-13,63774,09611 tháng
CVPB2507200-10 (-4.76%)59,10018,200-1,91920,5094 tháng
CVPB250840050 (+14.29%)813,80018,200-2,89321,8726 tháng
CVPB250955060 (+12.24%)58,30018,200-3,86623,1378 tháng
CVPB2510800130 (+19.40%)88,20018,200-4,84024,59811 tháng
CVRE25061,780110 (+6.59%)1,00025,2006,20126,1194 tháng
CVRE25071,610-230 (-12.50%)10025,2005,31226,3286 tháng
CVRE25081,520-50 (-3.18%)4,40025,2004,31226,9687 tháng
CVRE25091,520 (0.00%)10025,2003,64527,6358 tháng
CVRE25101,520 (0.00%)30,00025,2003,08928,1919 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VNM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:11 tháng
Ngày phát hành:19/03/2025
Ngày niêm yết:17/04/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:21/04/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:19/02/2026
Ngày đáo hạn:23/02/2026
Tỷ lệ chuyển đổi:8 : 1
TLCĐ điều chỉnh:7.7265 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:71,999
Giá TH điều chỉnh:69,537
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate