Chứng quyền.VNM.KIS.M.CA.T.30 (HOSE: CVNM2507)

CW.VNM.KIS.M.CA.T.30

230

-50 (-17.86%)
19/06/2025 10:18

Mở cửa260

Cao nhất260

Thấp nhất230

Cao nhất NY680

Thấp nhất NY220

KLGD86,000

NN mua60,000

NN bán26,000

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn92

Giá CK cơ sở55,900

Giá thực hiện67,777

Hòa vốn **67,237

S-X *-9,560

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVNM2507: CVNM2406 CVNM2407 CVNM2501 CVNM2506 CVNM2511
Trending: HPG (108.654) - MBB (85.947) - NVL (77.891) - FPT (77.220) - VCB (70.549)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
19/06/2025230-50 (-17.86%)86,000
18/06/2025280 (0.00%)501,600
17/06/2025280 (0.00%)37,500
16/06/202528030 (+12%)333,700
13/06/2025250-10 (-3.85%)150,900
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVNM240680-10 (-11.11%)163,900-10,22466,430SSI9 tháng
CVNM2407320-10 (-3.03%)29,000-9,26567,005ACBS12 tháng
CVNM2502560 (0.00%)100-7,34965,932SSI10 tháng
CVNM2503790-40 (-4.82%)55,200-10,22369,908SSI15 tháng
CVNM2504660-30 (-4.35%)100-6,87866,602BSI9 tháng
CVNM250540 (0.00%)-9,58265,637VCI6 tháng
CVNM250660-30 (-33.33%)56,200-7,41463,777KIS4 tháng
CVNM2507230-50 (-17.86%)86,000-9,56067,237KIS6 tháng
CVNM2508400-30 (-6.98%)13,100-11,70670,696KIS8 tháng
CVNM2509610 (0.00%)-13,63774,251KIS11 tháng
CVNM2510750-30 (-3.85%)79,400-3,01564,709HCM9 tháng
CVNM25111,580-30 (-1.86%)155,20090064,480ACBS12 tháng
CVNM2512920-60 (-6.12%)5,900-3,01563,359SSI5 tháng
CVNM25131,140-10 (-0.87%)100-4,94666,352SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT240710 (0.00%)116,600-40,746157,5927 tháng
CHPG241210 (0.00%)4,40026,950-4,38331,3737 tháng
CMBB240920030 (+17.65%)5,60024,950-14925,9687 tháng
CMSN240810 (0.00%)2,90066,400-19,27885,7787 tháng
CMWG241010 (0.00%)15,30063,400-7,37770,8777 tháng
CSHB24031,39070 (+5.30%)20013,0501,93413,6227 tháng
CSTB24131,860-140 (-7%)10047,0007,32147,1197 tháng
CTCB240693040 (+4.49%)59,70032,9504,97132,6297 tháng
CTPB240510 (0.00%)7,20013,400-4,31117,7487 tháng
CVHM24114,350340 (+8.48%)8,00071,80021,24572,3057 tháng
CVIC24078,000100 (+1.27%)50088,50039,50188,9997 tháng
CVPB241210 (0.00%)5,00018,550-3,62422,1947 tháng
CVRE241073010 (+1.39%)54,40024,5502,66224,8087 tháng
CFPT2509560-10 (-1.75%)10,700116,600-22,212152,6938 tháng
CFPT2510660-20 (-2.94%)12,600116,600-36,093169,05311 tháng
CHDB2502140 (0.00%)21,950-2,49425,0044 tháng
CHDB2503280 (0.00%)21,950-3,60526,6756 tháng
CHDB2504320-10 (-3.03%)22,60021,950-4,71627,9468 tháng
CHDB250547010 (+2.17%)4,00021,950-5,82729,65711 tháng
CHPG2511180 (0.00%)20026,950-1,93829,6084 tháng
CHPG251241010 (+2.50%)10026,950-2,93831,5286 tháng
CHPG2513390-20 (-4.88%)20,20026,950-3,93832,4487 tháng
CHPG2514490 (0.00%)26,950-4,71633,6268 tháng
CHPG2515480 (0.00%)21,40026,950-5,27234,1429 tháng
CHPG251666010 (+1.54%)254,10026,950-6,16135,75111 tháng
CMSN2505160-30 (-15.79%)10,50066,400-6,93374,9334 tháng
CMSN2506350-40 (-10.26%)280,50066,400-9,15579,0556 tháng
CMSN2507480-50 (-9.43%)50,30066,400-11,59982,7997 tháng
CMSN2508520 (0.00%)66,400-13,37784,9778 tháng
CMSN2509540 (0.00%)66,400-15,59987,3999 tháng
CMSN2510580-20 (-3.33%)38,70066,400-16,99989,19911 tháng
CMWG2507750 (0.00%)63,400-3,26674,1668 tháng
CMWG2508750-40 (-5.06%)4,10063,400-9,59980,49911 tháng
CSHB250286050 (+6.17%)2,70013,0501,10413,6044 tháng
CSHB2503910 (0.00%)177,20013,05071814,0856 tháng
CSHB2504980-20 (-2%)144,10013,05014014,7988 tháng
CSHB25051,190-110 (-8.46%)68,50013,050-24515,58911 tháng
CSSB250160 (0.00%)17,850-2,82820,9184 tháng
CSSB2502140-20 (-12.50%)475,20017,850-3,38421,7946 tháng
CSSB2503210 (0.00%)17,850-4,49523,1858 tháng
CSSB2504300 (0.00%)8,00017,850-5,27324,32311 tháng
CSTB25072,400 (0.00%)47,0007,00149,5994 tháng
CSTB25082,06010 (+0.49%)7,90047,0006,00149,2396 tháng
CSTB25092,01040 (+2.03%)13,10047,0004,00151,0397 tháng
CSTB25102,060 (0.00%)47,0003,00152,2398 tháng
CSTB25111,940 (0.00%)47,0002,00152,7599 tháng
CSTB25122,130 (0.00%)47,0001,00154,51911 tháng
CVHM25054,200 (0.00%)71,80021,80170,9994 tháng
CVHM25064,010 (0.00%)71,80020,68971,1616 tháng
CVHM25073,900 (0.00%)71,80018,46772,8337 tháng
CVHM25083,760 (0.00%)71,80017,35673,2448 tháng
CVHM25094,030410 (+11.33%)2,50071,80015,13476,8169 tháng
CVIC25046,750 (0.00%)88,50034,05688,1944 tháng
CVIC25056,980470 (+7.22%)30088,50032,94590,4556 tháng
CVIC25066,800370 (+5.75%)10088,50030,72391,7777 tháng
CVIC25076,650340 (+5.39%)60088,50029,61292,1388 tháng
CVIC25086,550310 (+4.97%)10088,50027,50193,7499 tháng
CVJC2502100-30 (-23.08%)330,30087,100-12,899100,9994 tháng
CVJC2503200-20 (-9.09%)331,20087,100-22,899111,9996 tháng
CVNM250660-30 (-33.33%)56,20055,900-7,41463,7774 tháng
CVNM2507230-50 (-17.86%)86,00055,900-9,56067,2376 tháng
CVNM2508400-30 (-6.98%)13,10055,900-11,70670,6968 tháng
CVNM2509610 (0.00%)55,900-13,63774,25111 tháng
CVPB2507200-80 (-28.57%)40,20018,550-1,56920,5094 tháng
CVPB2508410 (0.00%)10018,550-2,54321,8916 tháng
CVPB2509670-20 (-2.90%)20018,550-3,51623,3718 tháng
CVPB2510900 (0.00%)10018,550-4,49024,79211 tháng
CVRE25061,45040 (+2.84%)1,20024,5505,55124,7994 tháng
CVRE25071,330 (0.00%)24,5504,66225,2086 tháng
CVRE25081,300 (0.00%)24,5503,66226,0887 tháng
CVRE25091,250 (0.00%)24,5502,99526,5558 tháng
CVRE25101,270 (0.00%)13,10024,5502,43927,1919 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VNM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:19/03/2025
Ngày niêm yết:17/04/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:21/04/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:17/09/2025
Ngày đáo hạn:19/09/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:8 : 1
TLCĐ điều chỉnh:7.7265 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:67,777
Giá TH điều chỉnh:65,460
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate