Chứng quyền VNM/VCI/M/Au/T/A5 (HOSE: CVNM2505)

CW VNM/VCI/M/Au/T/A5

50

(%)
12/06/2025 14:51

Mở cửa50

Cao nhất50

Thấp nhất50

Cao nhất NY1,370

Thấp nhất NY30

KLGD2,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn17

Giá CK cơ sở55,900

Giá thực hiện67,800

Hòa vốn **65,675

S-X *-9,582

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVNM2505: CTPB2501 CMBB2409 HVN FPT CVJC2501
Trending: HPG (111.744) - MBB (81.641) - FPT (78.597) - VCB (75.047) - NVL (74.441)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
12/06/202550 (0.00%)2,000
11/06/202550 (0.00%)1,500
10/06/20255020 (+66.67%)200
09/06/202530-60 (-66.67%)36,400
06/06/202590 (0.00%)5,100
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVNM240612020 (+20%)95,300-10,22466,584SSI9 tháng
CVNM2407330 (0.00%)249,400-9,26567,063ACBS12 tháng
CVNM2502570 (0.00%)25,600-7,34965,980SSI10 tháng
CVNM250382040 (+5.13%)55,000-10,22370,052SSI15 tháng
CVNM2504710 (0.00%)1,000-6,87866,892BSI9 tháng
CVNM250550 (0.00%)2,000-9,58265,675VCI6 tháng
CVNM250611020 (+22.22%)165,400-7,41464,164KIS4 tháng
CVNM250726020 (+8.33%)114,500-9,56067,469KIS6 tháng
CVNM250844010 (+2.33%)538,900-11,70671,006KIS8 tháng
CVNM250959040 (+7.27%)44,300-13,63774,096KIS11 tháng
CVNM251077040 (+5.48%)119,700-3,01564,864HCM9 tháng
CVNM25111,670-120 (-6.70%)56,60090065,020ACBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB25069010 (+12.50%)23,00021,050-1,84623,0466 tháng
CFPT250620 (0.00%)16,900117,000-45,609162,7686 tháng
CHDB250112020 (+20%)15,20021,750-3,05025,0406 tháng
CHPG25078010 (+14.29%)157,90026,800-2,80029,7606 tháng
CMBB250687070 (+8.75%)52,70024,7001,67524,5396 tháng
CMSN25043010 (+50%)2,30065,800-11,90077,8206 tháng
CMWG250623030 (+15%)62,10063,500-3,40067,5906 tháng
CSTB25063,240710 (+28.06%)51,70045,0006,90044,5806 tháng
CTCB25052,390-40 (-1.65%)44,40030,9504,55031,1806 tháng
CTPB250110-10 (-50%)295,40013,300-3,20016,5096 tháng
CVHM250411,880-1,120 (-8.62%)9,10070,00025,50068,2606 tháng
CVIB2503320 (0.00%)18,000-2,39120,6996 tháng
CVIC250315,500-730 (-4.50%)2,00086,80044,20089,1006 tháng
CVJC250120 (0.00%)195,90088,900-17,200106,2206 tháng
CVPB2505210-20 (-8.70%)7,50018,200-2,24420,6496 tháng
CVRE25047,350-230 (-3.03%)1,60025,2007,30025,2506 tháng
CVNM250550 (0.00%)2,00055,900-9,58265,6756 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VNM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:27/12/2024
Ngày niêm yết:07/02/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:11/02/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:26/06/2025
Ngày đáo hạn:30/06/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
TLCĐ điều chỉnh:3.8632 : 1
Giá phát hành:1,460
Giá thực hiện:67,800
Giá TH điều chỉnh:65,482
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate