Chứng quyền VNM/VCI/M/Au/T/A5 (HOSE: CVNM2505)
CW VNM/VCI/M/Au/T/A5
50
Mở cửa50
Cao nhất50
Thấp nhất50
Cao nhất NY1,370
Thấp nhất NY30
KLGD2,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn17
Giá CK cơ sở55,900
Giá thực hiện67,800
Hòa vốn **65,675
S-X *-9,582
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
12/06/2025 | 50 | (0.00%) | 2,000 |
11/06/2025 | 50 | (0.00%) | 1,500 |
10/06/2025 | 50 | 20 (+66.67%) | 200 |
09/06/2025 | 30 | -60 (-66.67%) | 36,400 |
06/06/2025 | 90 | (0.00%) | 5,100 |
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2406 | 120 | 20 (+20%) | 95,300 | -10,224 | 66,584 | SSI | 9 tháng |
CVNM2407 | 330 | (0.00%) | 249,400 | -9,265 | 67,063 | ACBS | 12 tháng |
CVNM2502 | 570 | (0.00%) | 25,600 | -7,349 | 65,980 | SSI | 10 tháng |
CVNM2503 | 820 | 40 (+5.13%) | 55,000 | -10,223 | 70,052 | SSI | 15 tháng |
CVNM2504 | 710 | (0.00%) | 1,000 | -6,878 | 66,892 | BSI | 9 tháng |
CVNM2505 | 50 | (0.00%) | 2,000 | -9,582 | 65,675 | VCI | 6 tháng |
CVNM2506 | 110 | 20 (+22.22%) | 165,400 | -7,414 | 64,164 | KIS | 4 tháng |
CVNM2507 | 260 | 20 (+8.33%) | 114,500 | -9,560 | 67,469 | KIS | 6 tháng |
CVNM2508 | 440 | 10 (+2.33%) | 538,900 | -11,706 | 71,006 | KIS | 8 tháng |
CVNM2509 | 590 | 40 (+7.27%) | 44,300 | -13,637 | 74,096 | KIS | 11 tháng |
CVNM2510 | 770 | 40 (+5.48%) | 119,700 | -3,015 | 64,864 | HCM | 9 tháng |
CVNM2511 | 1,670 | -120 (-6.70%) | 56,600 | 900 | 65,020 | ACBS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 90 | 10 (+12.50%) | 23,000 | 21,050 | -1,846 | 23,046 | 6 tháng |
CFPT2506 | 20 | (0.00%) | 16,900 | 117,000 | -45,609 | 162,768 | 6 tháng |
CHDB2501 | 120 | 20 (+20%) | 15,200 | 21,750 | -3,050 | 25,040 | 6 tháng |
CHPG2507 | 80 | 10 (+14.29%) | 157,900 | 26,800 | -2,800 | 29,760 | 6 tháng |
CMBB2506 | 870 | 70 (+8.75%) | 52,700 | 24,700 | 1,675 | 24,539 | 6 tháng |
CMSN2504 | 30 | 10 (+50%) | 2,300 | 65,800 | -11,900 | 77,820 | 6 tháng |
CMWG2506 | 230 | 30 (+15%) | 62,100 | 63,500 | -3,400 | 67,590 | 6 tháng |
CSTB2506 | 3,240 | 710 (+28.06%) | 51,700 | 45,000 | 6,900 | 44,580 | 6 tháng |
CTCB2505 | 2,390 | -40 (-1.65%) | 44,400 | 30,950 | 4,550 | 31,180 | 6 tháng |
CTPB2501 | 10 | -10 (-50%) | 295,400 | 13,300 | -3,200 | 16,509 | 6 tháng |
CVHM2504 | 11,880 | -1,120 (-8.62%) | 9,100 | 70,000 | 25,500 | 68,260 | 6 tháng |
CVIB2503 | 320 | (0.00%) | 18,000 | -2,391 | 20,699 | 6 tháng | |
CVIC2503 | 15,500 | -730 (-4.50%) | 2,000 | 86,800 | 44,200 | 89,100 | 6 tháng |
CVJC2501 | 20 | (0.00%) | 195,900 | 88,900 | -17,200 | 106,220 | 6 tháng |
CVPB2505 | 210 | -20 (-8.70%) | 7,500 | 18,200 | -2,244 | 20,649 | 6 tháng |
CVRE2504 | 7,350 | -230 (-3.03%) | 1,600 | 25,200 | 7,300 | 25,250 | 6 tháng |
CVNM2505 | 50 | (0.00%) | 2,000 | 55,900 | -9,582 | 65,675 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 27/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 07/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 11/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 30/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.8632 : 1 |
Giá phát hành: | 1,460 |
Giá thực hiện: | 67,800 |
Giá TH điều chỉnh: | 65,482 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |