Chứng quyền VNM/BSC/C/9M/EU/Cash/2024-01 (HOSE: CVNM2504)
CW VNM/BSC/C/9M/EU/Cash/2024-01
660
Mở cửa660
Cao nhất660
Thấp nhất660
Cao nhất NY1,630
Thấp nhất NY210
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn110
Giá CK cơ sở56,600
Giá thực hiện65,000
Hòa vốn **66,602
S-X *-6,178
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
20/06/2025 | 660 | (0.00%) | |
19/06/2025 | 660 | -30 (-4.35%) | 100 |
18/06/2025 | 690 | 10 (+1.47%) | 100 |
17/06/2025 | 680 | -40 (-5.56%) | 2,100 |
16/06/2025 | 720 | 70 (+10.77%) | 1,100 |
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2406 | 90 | (0.00%) | 900 | -9,524 | 66,469 | SSI | 9 tháng |
CVNM2407 | 330 | (0.00%) | 13,300 | -8,565 | 67,063 | ACBS | 12 tháng |
CVNM2502 | 550 | -10 (-1.79%) | 72,700 | -6,649 | 65,884 | SSI | 10 tháng |
CVNM2503 | 800 | -50 (-5.88%) | 87,200 | -9,523 | 69,956 | SSI | 15 tháng |
CVNM2504 | 660 | (0.00%) | -6,178 | 66,602 | BSI | 9 tháng | |
CVNM2505 | 50 | 30 (+150%) | 600 | -8,882 | 65,675 | VCI | 6 tháng |
CVNM2506 | 80 | (0.00%) | 157,000 | -6,714 | 63,932 | KIS | 4 tháng |
CVNM2507 | 250 | (0.00%) | 156,400 | -8,860 | 67,391 | KIS | 6 tháng |
CVNM2508 | 400 | -20 (-4.76%) | 222,900 | -11,006 | 70,696 | KIS | 8 tháng |
CVNM2509 | 560 | 50 (+9.80%) | 20,200 | -12,937 | 73,864 | KIS | 11 tháng |
CVNM2510 | 760 | -30 (-3.80%) | 91,100 | -2,315 | 64,787 | HCM | 9 tháng |
CVNM2511 | 1,590 | (0.00%) | 25,600 | 1,600 | 64,540 | ACBS | 12 tháng |
CVNM2512 | 940 | -10 (-1.05%) | 59,000 | -2,315 | 63,455 | SSI | 5 tháng |
CVNM2513 | 1,130 | (0.00%) | 50,200 | -4,246 | 66,304 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (BSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 920 | (0.00%) | 8,100 | 21,450 | -527 | 24,283 | 9 tháng |
CFPT2505 | 650 | -20 (-2.99%) | 24,700 | 116,100 | -40,560 | 163,105 | 12 tháng |
CHPG2506 | 950 | -10 (-1.04%) | 10,500 | 27,000 | -800 | 31,600 | 12 tháng |
CMBB2505 | 2,080 | 160 (+8.33%) | 664,900 | 25,800 | 3,000 | 29,040 | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,540 | -20 (-1.28%) | 11,300 | 64,100 | 3,100 | 70,240 | 9 tháng |
CSTB2505 | 2,980 | -20 (-0.67%) | 100 | 46,600 | 6,600 | 48,940 | 9 tháng |
CTCB2504 | 2,030 | 50 (+2.53%) | 93,000 | 34,000 | 9,500 | 36,680 | 12 tháng |
CVHM2503 | 4,580 | -90 (-1.93%) | 8,100 | 70,200 | 28,200 | 74,060 | 15 tháng |
CVNM2504 | 660 | (0.00%) | 56,600 | -6,178 | 66,602 | 9 tháng | |
CVPB2504 | 1,160 | -40 (-3.33%) | 25,100 | 18,450 | -1,021 | 22,859 | 15 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 09/01/2025 |
Ngày niêm yết: | 06/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 09/10/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 5.7949 : 1 |
Giá phát hành: | 1,640 |
Giá thực hiện: | 65,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 62,778 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |