Chứng quyền VNM/10M/SSI/C/EU/Cash-18 (HOSE: CVNM2502)
CW VNM/10M/SSI/C/EU/Cash-18
570
Mở cửa570
Cao nhất580
Thấp nhất560
Cao nhất NY1,640
Thấp nhất NY60
KLGD25,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn136
Giá CK cơ sở55,900
Giá thực hiện65,488
Hòa vốn **65,980
S-X *-7,349
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
12/06/2025 | 570 | (0.00%) | 25,600 |
11/06/2025 | 570 | 10 (+1.79%) | 6,600 |
10/06/2025 | 560 | 20 (+3.70%) | 87,600 |
09/06/2025 | 540 | (0.00%) | 189,100 |
06/06/2025 | 540 | -60 (-10%) | 134,300 |
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2406 | 120 | 20 (+20%) | 95,300 | -10,224 | 66,584 | SSI | 9 tháng |
CVNM2407 | 330 | (0.00%) | 249,400 | -9,265 | 67,063 | ACBS | 12 tháng |
CVNM2502 | 570 | (0.00%) | 25,600 | -7,349 | 65,980 | SSI | 10 tháng |
CVNM2503 | 820 | 40 (+5.13%) | 55,000 | -10,223 | 70,052 | SSI | 15 tháng |
CVNM2504 | 710 | (0.00%) | 1,000 | -6,878 | 66,892 | BSI | 9 tháng |
CVNM2505 | 50 | (0.00%) | 2,000 | -9,582 | 65,675 | VCI | 6 tháng |
CVNM2506 | 110 | 20 (+22.22%) | 165,400 | -7,414 | 64,164 | KIS | 4 tháng |
CVNM2507 | 260 | 20 (+8.33%) | 114,500 | -9,560 | 67,469 | KIS | 6 tháng |
CVNM2508 | 440 | 10 (+2.33%) | 538,900 | -11,706 | 71,006 | KIS | 8 tháng |
CVNM2509 | 590 | 40 (+7.27%) | 44,300 | -13,637 | 74,096 | KIS | 11 tháng |
CVNM2510 | 770 | 40 (+5.48%) | 119,700 | -3,015 | 64,864 | HCM | 9 tháng |
CVNM2511 | 1,670 | -120 (-6.70%) | 56,600 | 900 | 65,020 | ACBS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2404 | 310 | 20 (+6.90%) | 233,000 | 21,050 | 160 | 21,927 | 9 tháng |
CFPT2402 | 690 | -10 (-1.43%) | 3,000 | 117,000 | -15,927 | 135,645 | 9 tháng |
CHPG2406 | 600 | 90 (+17.65%) | 1,554,100 | 26,800 | -1,200 | 30,400 | 12 tháng |
CHPG2408 | 360 | 50 (+16.13%) | 1,721,900 | 26,800 | -200 | 28,440 | 9 tháng |
CMBB2405 | 710 | 40 (+5.97%) | 1,402,600 | 24,700 | 2,110 | 25,058 | 9 tháng |
CMSN2404 | 120 | (0.00%) | 692,400 | 65,800 | -13,200 | 79,480 | 9 tháng |
CMWG2406 | 690 | 160 (+30.19%) | 2,006,700 | 63,500 | -2,500 | 68,760 | 9 tháng |
CSTB2409 | 2,450 | 640 (+35.36%) | 838,100 | 45,000 | 9,000 | 45,800 | 9 tháng |
CVHM2406 | 5,360 | -130 (-2.37%) | 119,800 | 70,000 | 20,000 | 71,440 | 9 tháng |
CVIB2406 | 190 | 20 (+11.76%) | 1,852,000 | 18,000 | -275 | 19,006 | 9 tháng |
CVIC2405 | 11,100 | -850 (-7.11%) | 113,800 | 86,800 | 43,800 | 87,400 | 9 tháng |
CVNM2406 | 120 | 20 (+20%) | 95,300 | 55,900 | -10,224 | 66,584 | 9 tháng |
CVPB2407 | 70 | 10 (+16.67%) | 1,080,300 | 18,200 | -2,244 | 20,717 | 9 tháng |
CVRE2406 | 1,720 | -60 (-3.37%) | 136,500 | 25,200 | 6,200 | 25,880 | 9 tháng |
CACB2502 | 1,300 | 80 (+6.56%) | 62,700 | 21,050 | -2,347 | 25,570 | 15 tháng |
CACB2503 | 720 | 20 (+2.86%) | 75,000 | 21,050 | -1,512 | 23,765 | 10 tháng |
CFPT2502 | 230 | (0.00%) | 62,100 | 117,000 | -51,558 | 170,839 | 10 tháng |
CFPT2503 | 610 | -30 (-4.69%) | 34,400 | 117,000 | -61,473 | 184,521 | 15 tháng |
CHPG2504 | 920 | 90 (+10.84%) | 1,047,900 | 26,800 | -2,200 | 30,840 | 10 tháng |
CHPG2505 | 1,680 | 120 (+7.69%) | 82,300 | 26,800 | -3,200 | 33,360 | 15 tháng |
CMBB2503 | 1,980 | 150 (+8.20%) | 82,500 | 24,700 | 2,110 | 26,035 | 10 tháng |
CMBB2504 | 2,450 | 140 (+6.06%) | 100,200 | 24,700 | 1,241 | 27,722 | 15 tháng |
CMSN2503 | 850 | 70 (+8.97%) | 211,600 | 65,800 | -9,200 | 79,250 | 10 tháng |
CMWG2503 | 1,380 | 70 (+5.34%) | 192,400 | 63,500 | 500 | 69,900 | 10 tháng |
CMWG2504 | 2,130 | 290 (+15.76%) | 606,300 | 63,500 | -2,500 | 76,650 | 15 tháng |
CSTB2504 | 4,590 | 920 (+25.07%) | 330,000 | 45,000 | 7,000 | 47,180 | 10 tháng |
CTCB2503 | 3,180 | 370 (+13.17%) | 2,550,700 | 30,950 | 4,950 | 32,360 | 10 tháng |
CVHM2502 | 5,340 | -260 (-4.64%) | 99,500 | 70,000 | 25,000 | 71,700 | 10 tháng |
CVIB2502 | 460 | 30 (+6.98%) | 99,000 | 18,000 | -2,199 | 21,084 | 10 tháng |
CVIC2502 | 8,700 | -710 (-7.55%) | 122,300 | 86,800 | 46,800 | 83,500 | 10 tháng |
CVNM2502 | 570 | (0.00%) | 25,600 | 55,900 | -7,349 | 65,980 | 10 tháng |
CVNM2503 | 820 | 40 (+5.13%) | 55,000 | 55,900 | -10,223 | 70,052 | 15 tháng |
CVPB2501 | 660 | 40 (+6.45%) | 1,494,100 | 18,200 | -1,271 | 20,756 | 10 tháng |
CVPB2502 | 1,120 | 80 (+7.69%) | 86,300 | 18,200 | -2,244 | 22,625 | 15 tháng |
CVRE2503 | 4,140 | -130 (-3.04%) | 101,600 | 25,200 | 7,200 | 26,280 | 10 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 10 tháng |
Ngày phát hành: | 26/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 20/01/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/01/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 23/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 27/10/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4.96 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 4.7904 : 1 |
Giá phát hành: | 2,300 |
Giá thực hiện: | 65,488 |
Giá TH điều chỉnh: | 63,249 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |