Chứng quyền VNM/ACBS/Call/EU/Cash/12M/65 (HOSE: CVNM2407)

CW VNM/ACBS/Call/EU/Cash/12M/65

330

(%)

Mở cửa

Cao nhất

Thấp nhất

Cao nhất NY1,690

Thấp nhất NY250

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH9,000,000

Số ngày đến hạn144

Giá CK cơ sở55,900

Giá thực hiện68,000

Hòa vốn **67,063

S-X *-9,265

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVNM2407: VNM CVNM2510 CMWG2511 CVPB2513 CVHM2512
Trending: HPG (111.744) - MBB (81.641) - FPT (78.597) - VCB (75.047) - NVL (74.441)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
13/06/2025330 (0.00%)
12/06/2025330 (0.00%)249,400
11/06/2025330 (0.00%)153,000
10/06/2025330 (0.00%)187,200
09/06/202533010 (+3.13%)66,700
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVNM2406120 (0.00%)-10,22466,584SSI9 tháng
CVNM2407330 (0.00%)-9,26567,063ACBS12 tháng
CVNM2502570 (0.00%)-7,34965,980SSI10 tháng
CVNM2503820 (0.00%)-10,22370,052SSI15 tháng
CVNM2504710 (0.00%)-6,87866,892BSI9 tháng
CVNM250550 (0.00%)-9,58265,675VCI6 tháng
CVNM2506110 (0.00%)-7,41464,164KIS4 tháng
CVNM2507260 (0.00%)-9,56067,469KIS6 tháng
CVNM2508440 (0.00%)-11,70671,006KIS8 tháng
CVNM2509590 (0.00%)-13,63774,096KIS11 tháng
CVNM2510770 (0.00%)-3,01564,864HCM9 tháng
CVNM25111,670 (0.00%)90065,020ACBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT24041,060 (0.00%)117,000-2,142134,80212 tháng
CHPG24091,490 (0.00%)26,8001,80029,47012 tháng
CMBB24071,880 (0.00%)24,7002,11025,85712 tháng
CMSN2406470 (0.00%)65,800-13,20081,82012 tháng
CMWG2407550 (0.00%)63,500-6,50073,30012 tháng
CSTB24102,860 (0.00%)45,0007,00046,58012 tháng
CTCB24031,290 (0.00%)30,9504,95032,45012 tháng
CVHM24088,100 (0.00%)70,00032,00070,40012 tháng
CVIB24071,190 (0.00%)18,00068719,60312 tháng
CVNM2407330 (0.00%)55,900-9,26567,06312 tháng
CVPB2409480 (0.00%)18,200-3,21822,35312 tháng
CVRE24075,010 (0.00%)25,2009,20026,02012 tháng
CFPT25131,030 (0.00%)117,000-16,855147,13112 tháng
CHPG25181,450 (0.00%)26,800-1,20032,35012 tháng
CMBB25111,220 (0.00%)24,700-30028,66012 tháng
CMSN25121,850 (0.00%)65,8005,80072,95012 tháng
CMWG25111,560 (0.00%)63,500-50073,36012 tháng
CSTB25152,240 (0.00%)45,0005,00046,72012 tháng
CTCB25071,570 (0.00%)30,9502,45033,21012 tháng
CTPB25031,360 (0.00%)13,30030015,72012 tháng
CVHM25124,840 (0.00%)70,00012,00077,36012 tháng
CVIB25041,480 (0.00%)18,000-1,00021,96012 tháng
CVNM25111,670 (0.00%)55,90090065,02012 tháng
CVPB25131,740 (0.00%)18,20020021,48012 tháng
CVRE25122,400 (0.00%)25,2001,70028,30012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VNM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:04/11/2024
Ngày niêm yết:05/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:09/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:31/10/2025
Ngày đáo hạn:04/11/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:6 : 1
TLCĐ điều chỉnh:5.7499 : 1
Giá phát hành:2,500
Giá thực hiện:68,000
Giá TH điều chỉnh:65,165
Khối lượng Niêm yết:9,000,000
Khối lượng lưu hành:9,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate