Chứng quyền VNM-HSC-MET11 (HOSE: CVNM2402)
CW VNM-HSC-MET11
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,830
Thấp nhất NY10
KLGD600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở63,300
Giá thực hiện70,500
Hòa vốn **68,256
S-X *-4,879
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2406 | 120 | (0.00%) | -10,224 | 66,584 | SSI | 9 tháng | |
CVNM2407 | 330 | (0.00%) | -9,265 | 67,063 | ACBS | 12 tháng | |
CVNM2502 | 570 | (0.00%) | -7,349 | 65,980 | SSI | 10 tháng | |
CVNM2503 | 820 | (0.00%) | -10,223 | 70,052 | SSI | 15 tháng | |
CVNM2504 | 710 | (0.00%) | -6,878 | 66,892 | BSI | 9 tháng | |
CVNM2505 | 50 | (0.00%) | -9,582 | 65,675 | VCI | 6 tháng | |
CVNM2506 | 110 | (0.00%) | -7,414 | 64,164 | KIS | 4 tháng | |
CVNM2507 | 260 | (0.00%) | -9,560 | 67,469 | KIS | 6 tháng | |
CVNM2508 | 440 | (0.00%) | -11,706 | 71,006 | KIS | 8 tháng | |
CVNM2509 | 590 | (0.00%) | -13,637 | 74,096 | KIS | 11 tháng | |
CVNM2510 | 770 | (0.00%) | -3,015 | 64,864 | HCM | 9 tháng | |
CVNM2511 | 1,670 | (0.00%) | 900 | 65,020 | ACBS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,360 | (0.00%) | 26,800 | -200 | 29,720 | 9 tháng | |
CTCB2506 | 1,860 | (0.00%) | 30,950 | 5,950 | 32,440 | 9 tháng | |
CVRE2505 | 4,560 | (0.00%) | 25,200 | 8,200 | 26,120 | 9 tháng | |
CFPT2511 | 1,450 | (0.00%) | 117,000 | -5,948 | 137,325 | 9 tháng | |
CFPT2512 | 1,780 | (0.00%) | 117,000 | -7,931 | 142,580 | 12 tháng | |
CHPG2517 | 2,680 | (0.00%) | 26,800 | 1,300 | 30,860 | 12 tháng | |
CMBB2509 | 1,840 | (0.00%) | 24,700 | 200 | 28,180 | 9 tháng | |
CMBB2510 | 2,320 | (0.00%) | 24,700 | 200 | 29,140 | 12 tháng | |
CMSN2511 | 1,650 | (0.00%) | 65,800 | 6,800 | 72,200 | 9 tháng | |
CMWG2509 | 1,750 | (0.00%) | 63,500 | 9,000 | 68,500 | 9 tháng | |
CMWG2510 | 1,990 | (0.00%) | 63,500 | 8,500 | 70,920 | 12 tháng | |
CSTB2513 | 2,630 | (0.00%) | 45,000 | 6,000 | 49,520 | 9 tháng | |
CSTB2514 | 2,730 | (0.00%) | 45,000 | 5,500 | 50,420 | 12 tháng | |
CTPB2502 | 1,260 | (0.00%) | 13,300 | 249 | 15,400 | 9 tháng | |
CVHM2510 | 4,830 | (0.00%) | 70,000 | 12,500 | 76,820 | 9 tháng | |
CVHM2511 | 4,840 | (0.00%) | 70,000 | 12,000 | 77,360 | 12 tháng | |
CVIC2509 | 6,550 | (0.00%) | 86,800 | 18,800 | 94,200 | 9 tháng | |
CVNM2510 | 770 | (0.00%) | 55,900 | -3,015 | 64,864 | 9 tháng | |
CVPB2511 | 1,430 | (0.00%) | 18,200 | 189 | 20,795 | 9 tháng | |
CVPB2512 | 1,600 | (0.00%) | 18,200 | -297 | 21,613 | 12 tháng | |
CVRE2511 | 3,540 | (0.00%) | 25,200 | 3,700 | 28,580 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 06/06/2024 |
Ngày niêm yết: | 03/07/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/07/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/12/2024 |
Ngày đáo hạn: | 06/12/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 7.7366 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 70,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 68,179 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |