Chứng quyền CVNM03MBS21CE (HOSE: CVNM2202)

CW CVNM03MBS21CE

Ngừng giao dịch

20

-10 (-33.33%)
22/06/2022 15:00

Mở cửa20

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,500

Thấp nhất NY10

KLGD1,284,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở70,600

Giá thực hiện83,500

Hòa vốn **83,700

S-X *-12,900

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (110.989) - FPT (87.531) - MBB (85.124) - VIC (76.816) - VCB (75.180)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVNM240153020 (+3.92%)217,600-1,23267,400ACBS12 tháng
CVNM2405160 (0.00%)390,200-5,37268,107SSI6 tháng
CVNM240655010 (+1.85%)74,000-6,36470,647SSI9 tháng
CVNM240762010 (+1.64%)277,100-5,37271,163ACBS12 tháng
CVNM240830 (0.00%)135,900-14,76877,108KIS4 tháng
CVNM250148010 (+2.13%)693,400-2,39566,876SSI5 tháng
CVNM25021,250 (0.00%)60,100-3,38871,688SSI10 tháng
CVNM25031,810-30 (-1.63%)100,400-6,36477,442SSI15 tháng
CVNM25041,44010 (+0.70%)200-2,90073,640BSI9 tháng
CVNM2505750 (0.00%)-5,70070,800VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2405660-100 (-13.16%)10026,00050028,1406 tháng
CMWG2408720-50 (-6.49%)40061,500-3,50069,3206 tháng
CSHB2401880380 (+76%)102,60010,70033511,9526 tháng
CSTB24111,680-290 (-14.72%)10038,8504,85040,7206 tháng
CTCB24041,240-30 (-2.36%)20027,3002,30031,2009 tháng
CTPB2403490-30 (-5.77%)36,20016,100-1,40018,9706 tháng
CVHM24092,060-70 (-3.29%)1,60047,9005,90052,3009 tháng
CVIB240880020 (+2.56%)20020,35085022,7006 tháng
CVPB2410880 (0.00%)30019,600-1,40023,6409 tháng
CVRE2408830 (0.00%)18,750-1,25022,4909 tháng
CFPT24052,380-150 (-5.93%)9,700131,400-2,664157,6979 tháng
CHPG2410990-30 (-2.94%)20027,550-45031,9609 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VNM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán MB (MBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4.5 tháng
Ngày phát hành:09/02/2022
Ngày niêm yết:25/02/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:01/03/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:22/06/2022
Ngày đáo hạn:24/06/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:1,300
Giá thực hiện:83,500
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.