Chứng quyền CVNM02MBS21CE (HOSE: CVNM2110)
CW CVNM02MBS21CE
30
Mở cửa30
Cao nhất50
Thấp nhất20
Cao nhất NY1,500
Thấp nhất NY20
KLGD1,257,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở85,400
Giá thực hiện90,241
Hòa vốn **90,536
S-X *-4,841
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2406 | 70 | 20 (+40%) | 1,140,500 | -7,124 | 66,392 | SSI | 9 tháng |
CVNM2407 | 370 | 30 (+8.82%) | 2,256,600 | -6,165 | 67,293 | ACBS | 12 tháng |
CVNM2502 | 550 | 60 (+12.24%) | 445,100 | -4,249 | 65,884 | SSI | 10 tháng |
CVNM2503 | 1,020 | 110 (+12.09%) | 1,164,700 | -7,123 | 71,010 | SSI | 15 tháng |
CVNM2504 | 790 | 90 (+12.86%) | 1,000 | -3,778 | 67,356 | BSI | 9 tháng |
CVNM2506 | 40 | 10 (+33.33%) | 64,400 | -4,314 | 63,623 | KIS | 4 tháng |
CVNM2507 | 220 | 10 (+4.76%) | 164,000 | -6,460 | 67,160 | KIS | 6 tháng |
CVNM2508 | 410 | 50 (+13.89%) | 487,800 | -8,606 | 70,774 | KIS | 8 tháng |
CVNM2509 | 660 | 100 (+17.86%) | 30,600 | -10,537 | 74,637 | KIS | 11 tháng |
CVNM2510 | 940 | 70 (+8.05%) | 457,600 | 85 | 66,177 | HCM | 9 tháng |
CVNM2511 | 1,750 | 100 (+6.06%) | 745,200 | 4,000 | 65,500 | ACBS | 12 tháng |
CVNM2512 | 1,030 | 70 (+7.29%) | 452,700 | 85 | 63,890 | SSI | 5 tháng |
CVNM2513 | 1,160 | 40 (+3.57%) | 73,800 | -1,846 | 66,449 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2404 | 2,230 | (0.00%) | 35,300 | 10,300 | 36,150 | 9 tháng | |
CVHM2409 | 7,580 | 670 (+9.70%) | 2,600 | 79,200 | 37,200 | 79,900 | 9 tháng |
CVPB2410 | 320 | 20 (+6.67%) | 45,300 | 19,600 | -844 | 21,379 | 9 tháng |
CVRE2408 | 1,920 | (0.00%) | 16,000 | 25,800 | 5,800 | 25,760 | 9 tháng |
CFPT2405 | 610 | 10 (+1.67%) | 272,700 | 124,500 | -8,427 | 138,933 | 9 tháng |
CHPG2410 | 620 | 210 (+51.22%) | 367,700 | 24,700 | 1,384 | 25,381 | 9 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4.5 tháng |
Ngày phát hành: | 27/08/2021 |
Ngày niêm yết: | 15/09/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/09/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 06/01/2022 |
Ngày đáo hạn: | 10/01/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 9.83 : 1 |
Giá phát hành: | 1,400 |
Giá thực hiện: | 90,241 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |