Chứng quyền VNM/ACBS/Call/EU/Cash/4M/07 (HOSE: CVNM2108)
CW VNM/ACBS/Call/EU/Cash/4M/07
870
Mở cửa970
Cao nhất980
Thấp nhất810
Cao nhất NY2,450
Thấp nhất NY810
KLGD250,600
NN mua-
NN bán100
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở87,400
Giá thực hiện80,000
Hòa vốn **87,193
S-X *8,759
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2401 | 530 | 20 (+3.92%) | 13,800 | -2,032 | 67,400 | ACBS | 12 tháng |
CVNM2405 | 100 | -20 (-16.67%) | 719,900 | -6,172 | 67,869 | SSI | 6 tháng |
CVNM2406 | 450 | -30 (-6.25%) | 170,600 | -7,164 | 70,250 | SSI | 9 tháng |
CVNM2407 | 580 | -90 (-13.43%) | 195,300 | -6,172 | 70,925 | ACBS | 12 tháng |
CVNM2408 | 20 | -10 (-33.33%) | 3,500 | -15,568 | 77,028 | KIS | 4 tháng |
CVNM2501 | 420 | (0.00%) | 183,900 | -3,195 | 66,578 | SSI | 5 tháng |
CVNM2502 | 1,150 | -30 (-2.54%) | 65,100 | -4,188 | 71,192 | SSI | 10 tháng |
CVNM2503 | 1,700 | -30 (-1.73%) | 37,300 | -7,164 | 76,896 | SSI | 15 tháng |
CVNM2504 | 1,350 | (0.00%) | -3,700 | 73,100 | BSI | 9 tháng | |
CVNM2505 | 600 | (0.00%) | -6,500 | 70,200 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 560 | -40 (-6.67%) | 202,000 | 27,150 | -1,027 | 29,706 | 12 tháng |
CMBB2402 | 2,550 | (0.00%) | 221,500 | 24,300 | 3,897 | 24,746 | 12 tháng |
CMWG2401 | 1,190 | 30 (+2.59%) | 59,400 | 60,300 | -5,180 | 70,202 | 12 tháng |
CSTB2402 | 3,090 | 80 (+2.66%) | 513,800 | 38,650 | 8,650 | 39,270 | 12 tháng |
CVIB2402 | 600 | (0.00%) | 51,000 | 20,300 | -215 | 21,541 | 12 tháng |
CVNM2401 | 530 | 20 (+3.92%) | 13,800 | 61,300 | -2,032 | 67,400 | 12 tháng |
CVPB2401 | 570 | -60 (-9.52%) | 38,000 | 19,500 | -439 | 21,022 | 12 tháng |
CFPT2404 | 3,020 | 300 (+11.03%) | 10,500 | 128,000 | 7,839 | 165,159 | 12 tháng |
CHPG2409 | 2,040 | 40 (+2%) | 56,000 | 27,150 | 2,150 | 31,120 | 12 tháng |
CMBB2407 | 1,850 | 10 (+0.54%) | 929,400 | 24,300 | 1,710 | 25,805 | 12 tháng |
CMSN2406 | 680 | -130 (-16.05%) | 371,400 | 67,900 | -11,100 | 83,080 | 12 tháng |
CMWG2407 | 580 | (0.00%) | 41,400 | 60,300 | -9,700 | 73,480 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,370 | -20 (-1.44%) | 397,000 | 38,650 | 650 | 42,110 | 12 tháng |
CTCB2403 | 820 | -50 (-5.75%) | 776,900 | 27,350 | 1,350 | 30,100 | 12 tháng |
CVHM2408 | 3,120 | 140 (+4.70%) | 144,800 | 48,250 | 10,250 | 50,480 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,990 | 10 (+0.51%) | 3,200 | 20,300 | 2,300 | 21,980 | 12 tháng |
CVNM2407 | 580 | -90 (-13.43%) | 195,300 | 61,300 | -6,172 | 70,925 | 12 tháng |
CVPB2409 | 630 | -30 (-4.55%) | 294,600 | 19,500 | -2,500 | 23,260 | 12 tháng |
CVRE2407 | 1,840 | 30 (+1.66%) | 236,600 | 18,450 | 2,450 | 19,680 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 04/08/2021 |
Ngày niêm yết: | 20/08/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 24/08/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/12/2021 |
Ngày đáo hạn: | 06/12/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 9.8301 : 1 |
Giá phát hành: | 2,100 |
Giá thực hiện: | 80,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 78,641 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |