Chứng quyền VNM/ACBS/Call/EU/Cash/4M/07 (HOSE: CVNM2108)

CW VNM/ACBS/Call/EU/Cash/4M/07

Ngừng giao dịch

870

-50 (-5.43%)
02/12/2021 15:00

Mở cửa970

Cao nhất980

Thấp nhất810

Cao nhất NY2,450

Thấp nhất NY810

KLGD250,600

NN mua-

NN bán100

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở87,400

Giá thực hiện80,000

Hòa vốn **87,193

S-X *8,759

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: FPT (122.017) - HPG (107.452) - SHB (84.829) - MBB (81.772) - NVL (66.992)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVNM240153020 (+3.92%)13,800-2,03267,400ACBS12 tháng
CVNM2405100-20 (-16.67%)719,900-6,17267,869SSI6 tháng
CVNM2406450-30 (-6.25%)170,600-7,16470,250SSI9 tháng
CVNM2407580-90 (-13.43%)195,300-6,17270,925ACBS12 tháng
CVNM240820-10 (-33.33%)3,500-15,56877,028KIS4 tháng
CVNM2501420 (0.00%)183,900-3,19566,578SSI5 tháng
CVNM25021,150-30 (-2.54%)65,100-4,18871,192SSI10 tháng
CVNM25031,700-30 (-1.73%)37,300-7,16476,896SSI15 tháng
CVNM25041,350 (0.00%)-3,70073,100BSI9 tháng
CVNM2505600 (0.00%)-6,50070,200VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2402560-40 (-6.67%)202,00027,150-1,02729,70612 tháng
CMBB24022,550 (0.00%)221,50024,3003,89724,74612 tháng
CMWG24011,19030 (+2.59%)59,40060,300-5,18070,20212 tháng
CSTB24023,09080 (+2.66%)513,80038,6508,65039,27012 tháng
CVIB2402600 (0.00%)51,00020,300-21521,54112 tháng
CVNM240153020 (+3.92%)13,80061,300-2,03267,40012 tháng
CVPB2401570-60 (-9.52%)38,00019,500-43921,02212 tháng
CFPT24043,020300 (+11.03%)10,500128,0007,839165,15912 tháng
CHPG24092,04040 (+2%)56,00027,1502,15031,12012 tháng
CMBB24071,85010 (+0.54%)929,40024,3001,71025,80512 tháng
CMSN2406680-130 (-16.05%)371,40067,900-11,10083,08012 tháng
CMWG2407580 (0.00%)41,40060,300-9,70073,48012 tháng
CSTB24101,370-20 (-1.44%)397,00038,65065042,11012 tháng
CTCB2403820-50 (-5.75%)776,90027,3501,35030,10012 tháng
CVHM24083,120140 (+4.70%)144,80048,25010,25050,48012 tháng
CVIB24071,99010 (+0.51%)3,20020,3002,30021,98012 tháng
CVNM2407580-90 (-13.43%)195,30061,300-6,17270,92512 tháng
CVPB2409630-30 (-4.55%)294,60019,500-2,50023,26012 tháng
CVRE24071,84030 (+1.66%)236,60018,4502,45019,68012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VNM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:04/08/2021
Ngày niêm yết:20/08/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:24/08/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:02/12/2021
Ngày đáo hạn:06/12/2021
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
TLCĐ điều chỉnh:9.8301 : 1
Giá phát hành:2,100
Giá thực hiện:80,000
Giá TH điều chỉnh:78,641
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.