Chứng quyền CVNM01MBS21CE (HOSE: CVNM2104)
CW CVNM01MBS21CE
140
Mở cửa70
Cao nhất160
Thấp nhất60
Cao nhất NY4,700
Thấp nhất NY60
KLGD293,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở85,200
Giá thực hiện103,000
Hòa vốn **101,365
S-X *-14,806
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2306 | 290 | (0.00%) | 106,900 | -7,507 | 74,459 | KIS | 12 tháng |
CVNM2308 | 120 | -70 (-36.84%) | 580,500 | -3,418 | 68,559 | HCM | 9 tháng |
CVNM2310 | 260 | 10 (+4%) | 109,800 | -14,198 | 80,946 | SSI | 10 tháng |
CVNM2311 | 500 | 10 (+2.04%) | 686,000 | -14,198 | 83,298 | SSI | 15 tháng |
CVNM2313 | 10 | -10 (-50%) | 780,900 | -18,097 | 82,395 | KIS | 7 tháng |
CVNM2314 | 460 | 20 (+4.55%) | 131,000 | -20,948 | 88,754 | KIS | 12 tháng |
CVNM2315 | 1,610 | 30 (+1.90%) | 100 | -22,908 | 93,419 | KIS | 15 tháng |
CVNM2316 | 300 | 100 (+50%) | 1,100 | 502 | 66,638 | MBS | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2315 | 4,070 | (0.00%) | 111,800 | 31,800 | 112,560 | 6 tháng | |
CHPG2340 | 1,150 | (0.00%) | 28,000 | 3,000 | 28,450 | 6 tháng | |
CMWG2317 | 40 | (0.00%) | 49,400 | -600 | 50,240 | 6 tháng | |
CSTB2335 | 100 | (0.00%) | 26,800 | -4,200 | 31,300 | 6 tháng | |
CTCB2311 | 4,300 | (0.00%) | 44,850 | 12,850 | 44,900 | 6 tháng | |
CVHM2319 | 10 | -80 (-88.89%) | 391,200 | 41,800 | -10,200 | 52,050 | 6 tháng |
CVNM2316 | 300 | 100 (+50%) | 1,100 | 64,200 | 502 | 66,638 | 6 tháng |
CVPB2320 | 70 | (0.00%) | 18,150 | -2,820 | 21,170 | 6 tháng | |
CVRE2321 | 20 | (0.00%) | 22,000 | -7,000 | 29,080 | 6 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 13/04/2021 |
Ngày niêm yết: | 03/05/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/05/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 09/09/2021 |
Ngày đáo hạn: | 13/09/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 9.7093 : 1 |
Giá phát hành: | 1,480 |
Giá thực hiện: | 103,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 100,006 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |