Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền CVNM03MBS20CE (HOSE: CVNM2015)

CW CVNM03MBS20CE

Ngừng giao dịch

420

-90 (-17.65%)
25/02/2021 15:00

Mở cửa510

Cao nhất520

Thấp nhất420

Cao nhất NY3,320

Thấp nhất NY420

KLGD194,000

NN mua-

NN bán2,800

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở104,600

Giá thực hiện103,000

Hòa vốn **106,219

S-X *2,542

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: VND (139.789) - NVL (116.689) - HPG (114.454) - DIG (93.508) - MBB (72.263)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVNM2306510-10 (-1.92%)10 : 175,555-4,10776,547KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVNM2308520-30 (-5.45%)8 : 169,000-1871,695HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVNM2310390 (0.00%)10 : 180,000-10,79882,220SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVNM2311670 (0.00%)10 : 180,000-10,79884,964SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVNM231312020 (+20%)10 : 183,979-14,69783,473KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CVNM231465020 (+3.17%)8 : 186,888-17,54890,244KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVNM23152,130 (0.00%)4 : 188,888-19,50895,457KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVNM2316950-10 (-1.04%)10 : 165,0003,90273,008MBSMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23154,880 (0.00%)8 : 1116,50080,00036,500119,040FPTMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CHPG23402,160-60 (-2.70%)3 : 130,25025,0005,25031,480HPGMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CMWG231783080 (+10.67%)6 : 151,10050,0001,10054,980MWGMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CSTB2335950 (0.00%)3 : 131,60031,00060033,850STBMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CTCB23115,240260 (+5.22%)3 : 147,55032,00015,55047,720TCBMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVHM2319260-30 (-10.34%)5 : 142,85052,000-9,15053,300VHMMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVNM2316950-10 (-1.04%)10 : 167,60065,0003,90273,008VNMMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVPB2320460 (0.00%)2.86 : 119,75020,970-1,22022,286VPBMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CVRE2321370-10 (-2.63%)4 : 125,85029,000-3,15030,480VREMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.