Chứng quyền VNM-HSC-MET05 (HOSE: CVNM2013)
CW VNM-HSC-MET05
20
Mở cửa30
Cao nhất50
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,360
Thấp nhất NY10
KLGD1,308,400
NN mua2,000
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở99,200
Giá thực hiện104,000
Hòa vốn **103,247
S-X *-3,849
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2306 | 250 | (0.00%) | -7,407 | 74,080 | KIS | 12 tháng | |
CVNM2308 | 30 | -20 (-40%) | 293,400 | -3,318 | 67,853 | HCM | 9 tháng |
CVNM2310 | 250 | 10 (+4.17%) | 1,400 | -14,098 | 80,848 | SSI | 10 tháng |
CVNM2311 | 470 | 10 (+2.17%) | 161,400 | -14,098 | 83,004 | SSI | 15 tháng |
CVNM2313 | 30 | -10 (-25%) | 17,500 | -17,997 | 82,591 | KIS | 7 tháng |
CVNM2314 | 380 | -20 (-5%) | 224,000 | -20,848 | 88,127 | KIS | 12 tháng |
CVNM2315 | 1,310 | -40 (-2.96%) | 38,000 | -22,808 | 92,243 | KIS | 15 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,400 | 300 (+5.88%) | 2,400 | 123,700 | 43,636 | 122,778 | 9 tháng |
CFPT2310 | 5,220 | 400 (+8.30%) | 39,000 | 123,700 | 39,188 | 125,802 | 12 tháng |
CHPG2328 | 450 | (0.00%) | 28,500 | 29,400 | 9 tháng | ||
CHPG2329 | 1,070 | -110 (-9.32%) | 144,600 | 28,500 | -500 | 31,140 | 12 tháng |
CMBB2311 | 1,700 | -110 (-6.08%) | 1,700 | 22,300 | 3,300 | 22,400 | 9 tháng |
CMBB2312 | 1,850 | -120 (-6.09%) | 58,700 | 22,300 | 2,800 | 23,200 | 12 tháng |
CMSN2311 | 330 | (0.00%) | 16,400 | 68,100 | -20,400 | 91,140 | 12 tháng |
CMWG2309 | 190 | (0.00%) | 53,200 | -800 | 54,950 | 9 tháng | |
CMWG2310 | 1,140 | 90 (+8.57%) | 167,300 | 53,200 | -1,300 | 60,200 | 12 tháng |
CSTB2324 | 30 | (0.00%) | 1,000 | 28,450 | -2,550 | 31,120 | 9 tháng |
CSTB2325 | 670 | (0.00%) | 9,600 | 28,450 | -3,050 | 34,180 | 12 tháng |
CTCB2306 | 3,650 | -290 (-7.36%) | 100 | 46,450 | 14,450 | 46,600 | 9 tháng |
CTCB2307 | 3,430 | -310 (-8.29%) | 14,300 | 46,450 | 12,450 | 47,720 | 12 tháng |
CVHM2311 | 200 | -50 (-20%) | 13,000 | 40,500 | -20,000 | 61,500 | 12 tháng |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 40,500 | -15,500 | 56,050 | 9 tháng | |
CVNM2308 | 30 | -20 (-40%) | 293,400 | 64,300 | -3,318 | 67,853 | 9 tháng |
CVPB2311 | 180 | (0.00%) | 18,450 | -1,090 | 19,883 | 9 tháng | |
CVPB2312 | 580 | -70 (-10.77%) | 268,000 | 18,450 | -1,566 | 21,122 | 12 tháng |
CVRE2312 | 10 | (0.00%) | 100 | 22,150 | -5,350 | 27,540 | 9 tháng |
CVRE2313 | 240 | -30 (-11.11%) | 5,300 | 22,150 | -7,350 | 30,460 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 01/10/2020 |
Ngày niêm yết: | 23/10/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 27/10/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 30/03/2021 |
Ngày đáo hạn: | 01/04/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 9.9085 : 1 |
Giá phát hành: | 1,900 |
Giá thực hiện: | 104,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 103,049 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |