Chứng quyền.VNM.VND.M.CA.T.2020.01 (HOSE: CVNM2012)
CW.VNM.VND.M.CA.T.2020.01
50
Mở cửa150
Cao nhất210
Thấp nhất50
Cao nhất NY9,220
Thấp nhất NY20
KLGD225,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở97,400
Giá thực hiện110,000
Hòa vốn **109,093
S-X *-11,594
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2306 | 260 | -30 (-10.34%) | 159,100 | -7,507 | 74,175 | KIS | 12 tháng |
CVNM2308 | 100 | -20 (-16.67%) | 112,300 | -3,418 | 68,402 | HCM | 9 tháng |
CVNM2310 | 260 | (0.00%) | 96,700 | -14,198 | 80,946 | SSI | 10 tháng |
CVNM2311 | 500 | (0.00%) | 895,700 | -14,198 | 83,298 | SSI | 15 tháng |
CVNM2313 | 20 | 10 (+100%) | 129,600 | -18,097 | 82,493 | KIS | 7 tháng |
CVNM2314 | 430 | -30 (-6.52%) | 496,400 | -20,948 | 88,519 | KIS | 12 tháng |
CVNM2315 | 1,610 | (0.00%) | -22,908 | 93,419 | KIS | 15 tháng | |
CVNM2316 | 80 | -220 (-73.33%) | 35,700 | 502 | 64,482 | MBS | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,050 | -10 (-0.94%) | 23,800 | 27,800 | -2,200 | 32,100 | 12 tháng |
CPOW2309 | 30 | -10 (-25%) | 927,200 | 10,600 | -3,900 | 14,560 | 10 tháng |
CSTB2318 | 60 | (0.00%) | 669,000 | 26,800 | -5,200 | 32,240 | 10 tháng |
CACB2306 | 1,720 | -100 (-5.49%) | 1,251,800 | 26,600 | 4,600 | 27,160 | 8 tháng |
CACB2307 | 570 | -20 (-3.39%) | 165,100 | 26,600 | 1,600 | 28,420 | 9 tháng |
CFPT2316 | 2,900 | -210 (-6.75%) | 179,200 | 109,000 | 27,000 | 111,000 | 8 tháng |
CFPT2317 | 1,280 | -120 (-8.57%) | 191,700 | 109,000 | 8,000 | 120,200 | 12 tháng |
CHPG2341 | 710 | -80 (-10.13%) | 124,800 | 27,800 | -2,200 | 31,420 | 8 tháng |
CHPG2342 | 760 | (0.00%) | 317,800 | 27,800 | 3,800 | 31,600 | 12 tháng |
CMBB2317 | 730 | -120 (-14.12%) | 2,015,800 | 22,700 | 2,700 | 23,650 | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,480 | -60 (-3.90%) | 63,800 | 22,700 | 4,700 | 23,920 | 10 tháng |
CMWG2318 | 1,400 | -130 (-8.50%) | 595,600 | 48,200 | 6,200 | 50,400 | 8 tháng |
CSTB2336 | 80 | 20 (+33.33%) | 18,800 | 26,800 | -4,200 | 31,400 | 6 tháng |
CSTB2337 | 980 | 150 (+18.07%) | 49,000 | 26,800 | -200 | 33,860 | 12 tháng |
CVIB2307 | 1,010 | 20 (+2.02%) | 266,100 | 21,100 | 1,277 | 23,636 | 9 tháng |
CVPB2321 | 440 | 20 (+4.76%) | 34,200 | 18,100 | 100 | 21,080 | 9 tháng |
CVPB2322 | 530 | 20 (+3.92%) | 47,600 | 18,100 | -1,900 | 22,120 | 10 tháng |
CVRE2322 | 850 | -140 (-14.14%) | 48,100 | 21,300 | -2,700 | 26,550 | 8 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 30/09/2020 |
Ngày niêm yết: | 20/10/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/10/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/03/2021 |
Ngày đáo hạn: | 30/03/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.9817 : 1 |
Giá phát hành: | 7,700 |
Giá thực hiện: | 110,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 108,994 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |