Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.VNM.VND.M.CA.T.2020.01 (HOSE: CVNM2012)

CW.VNM.VND.M.CA.T.2020.01

Ngừng giao dịch

50

-210 (-80.77%)
26/03/2021 15:00

Mở cửa150

Cao nhất210

Thấp nhất50

Cao nhất NY9,220

Thấp nhất NY20

KLGD225,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở97,400

Giá thực hiện110,000

Hòa vốn **109,093

S-X *-11,594

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (87.628) - NVL (72.626) - DIG (66.730) - MBB (57.369) - VND (50.146)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVNM2306260-30 (-10.34%)10 : 175,555-7,80774,175KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVNM2308110-10 (-8.33%)8 : 169,000-3,71868,481HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVNM2310240-20 (-7.69%)10 : 180,000-14,49880,750SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVNM2311460-40 (-8%)10 : 180,000-14,49882,906SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVNM23132010 (+100%)10 : 183,979-18,39782,493KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CVNM2314400-60 (-13.04%)8 : 186,888-21,24888,284KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVNM23151,610 (0.00%)4 : 188,888-23,20893,419KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVNM2316300 (0.00%)10 : 165,00020266,638MBSMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VND)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23221,060 (0.00%)2 : 127,90030,000-2,10032,120HPGMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CPOW230910-30 (-75%)2 : 110,85014,500-3,65014,520POWMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CSTB231850-10 (-16.67%)4 : 126,55032,000-5,45032,200STBMuaChâu Âu10 tháng15/05/2024
CACB23061,750-70 (-3.85%)3 : 126,65022,0004,65027,250ACBMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CACB2307570-20 (-3.39%)6 : 126,65025,0001,65028,420ACBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CFPT23162,940-170 (-5.47%)10 : 1110,40082,00028,400111,400FPTMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CFPT23171,310-90 (-6.43%)15 : 1110,400101,0009,400120,650FPTMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG2341740-50 (-6.33%)2 : 127,90030,000-2,10031,480HPGMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG2342750-10 (-1.32%)10 : 127,90024,0003,90031,500HPGMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CMBB2317760-90 (-10.59%)5 : 122,80020,0002,80023,800MBBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CMBB23181,500-40 (-2.60%)4 : 122,80018,0004,80024,000MBBMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CMWG23181,430-100 (-6.54%)6 : 148,55042,0006,55050,580MWGMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CSTB233640-20 (-33.33%)5 : 126,55031,000-4,45031,200STBMuaChâu Âu6 tháng17/05/2024
CSTB2337610-220 (-26.51%)7 : 126,55027,000-45031,270STBMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CVIB23071,00010 (+1.01%)4 : 121,15021,0001,32723,599VIBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB2321420 (0.00%)7 : 118,15018,00015020,940VPBMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CVPB2322480-30 (-5.88%)4 : 118,15020,000-1,85021,920VPBMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CVRE2322990 (0.00%)3 : 121,85024,000-2,15026,970VREMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.