Chứng quyền VNM/5M/SSI/C/EU/Cash-07 (HOSE: CVNM2010)

CW VNM/5M/SSI/C/EU/Cash-07

Ngừng giao dịch

2,310

-110 (-4.55%)
04/02/2021 15:00

Mở cửa2,420

Cao nhất2,420

Thấp nhất1,720

Cao nhất NY3,560

Thấp nhất NY500

KLGD697,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH13,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở108,800

Giá thực hiện110,000

Hòa vốn **108,240

S-X *19,345

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (108.654) - MBB (85.947) - NVL (77.891) - FPT (77.220) - VCB (70.549)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVNM240690 (0.00%)150,200-10,32466,469SSI9 tháng
CVNM2407320-10 (-3.03%)29,000-9,36567,005ACBS12 tháng
CVNM2502560 (0.00%)100-7,44965,932SSI10 tháng
CVNM2503790-40 (-4.82%)55,200-10,32369,908SSI15 tháng
CVNM2504660-30 (-4.35%)100-6,97866,602BSI9 tháng
CVNM250540 (0.00%)-9,68265,637VCI6 tháng
CVNM250660-30 (-33.33%)56,200-7,51463,777KIS4 tháng
CVNM2507250-30 (-10.71%)82,000-9,66067,391KIS6 tháng
CVNM2508430 (0.00%)-11,80670,928KIS8 tháng
CVNM2509610 (0.00%)-13,73774,251KIS11 tháng
CVNM2510750-30 (-3.85%)78,900-3,11564,709HCM9 tháng
CVNM25111,590-20 (-1.24%)105,20080064,540ACBS12 tháng
CVNM2512950-30 (-3.06%)5,400-3,11563,504SSI5 tháng
CVNM25131,140-10 (-0.87%)100-5,04666,352SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2404320-10 (-3.03%)2,80021,25036021,9609 tháng
CFPT240266020 (+3.13%)200116,700-16,227135,5279 tháng
CHPG240659010 (+1.72%)76,30027,050-95030,36012 tháng
CHPG2408380 (0.00%)7,60027,0505028,5209 tháng
CMBB2405790-30 (-3.66%)67,10025,0002,41025,3369 tháng
CMSN2404120-20 (-14.29%)20,70066,600-12,40079,4809 tháng
CMWG2406630-90 (-12.50%)323,50063,500-2,50068,5209 tháng
CSTB24092,89010 (+0.35%)65,20047,15011,15047,5609 tháng
CVHM24065,810440 (+8.19%)16,00072,60022,60073,2409 tháng
CVIB2406170 (0.00%)8,20018,000-27518,9299 tháng
CVIC240511,850500 (+4.41%)50089,20046,20090,4009 tháng
CVNM240690 (0.00%)150,20055,800-10,32466,4699 tháng
CVPB240770 (0.00%)31,30018,600-1,84420,7179 tháng
CVRE24061,47010 (+0.68%)13,00024,6505,65024,8809 tháng
CACB25021,28020 (+1.59%)10021,250-2,14725,53615 tháng
CACB2503750 (0.00%)47,70021,250-1,31223,81510 tháng
CFPT2502210 (0.00%)100116,700-51,858170,64010 tháng
CFPT2503600 (0.00%)600116,700-61,773184,42215 tháng
CHPG250498020 (+2.08%)6,20027,050-1,95030,96010 tháng
CHPG25051,76010 (+0.57%)10027,050-2,95033,52015 tháng
CMBB25032,130-30 (-1.39%)13,90025,0002,41026,29610 tháng
CMBB25042,67060 (+2.30%)10025,0001,54128,10515 tháng
CMSN2503890-40 (-4.30%)29,30066,600-8,40079,45010 tháng
CMWG25031,490-90 (-5.70%)45,20063,50050070,45010 tháng
CMWG25042,060-60 (-2.83%)2,00063,500-2,50076,30015 tháng
CSTB25045,48040 (+0.74%)2,80047,1509,15048,96010 tháng
CTCB25034,100100 (+2.50%)58,20033,0507,05034,20010 tháng
CVHM25025,840320 (+5.80%)28,80072,60027,60074,20010 tháng
CVIB2502440-10 (-2.22%)10018,000-2,19921,04510 tháng
CVIC25029,160300 (+3.39%)26,70089,20049,20085,80010 tháng
CVNM2502560 (0.00%)10055,800-7,44965,93210 tháng
CVNM2503790-40 (-4.82%)55,20055,800-10,32369,90815 tháng
CVPB250175010 (+1.35%)112,60018,600-87120,93110 tháng
CVPB25021,190-10 (-0.83%)20018,600-1,84422,76115 tháng
CVRE25033,77070 (+1.89%)20024,6506,65025,54010 tháng
CACB25071,46020 (+1.39%)20021,25036023,3285 tháng
CACB25081,59010 (+0.63%)10021,250-47624,3817 tháng
CFPT25141,180-50 (-4.07%)25,200116,700-2,282130,6885 tháng
CFPT25151,360-40 (-2.86%)6,900116,700-6,248136,4397 tháng
CHPG25191,47010 (+0.68%)10027,0505029,9405 tháng
CHPG25201,64020 (+1.23%)10027,050-95031,2807 tháng
CLPB2501650-10 (-1.52%)10031,900-4,42939,3587 tháng
CLPB2502580 (0.00%)10031,900-2,56637,1695 tháng
CMBB25121,330-30 (-2.21%)6,10025,00027,6605 tháng
CMBB25131,450-50 (-3.33%)3,10025,000-1,00028,9007 tháng
CMSN25131,640-60 (-3.53%)2,10066,6001,60073,2005 tháng
CMSN25141,750-50 (-2.78%)30066,600-1,40076,7507 tháng
CMWG25121,280-60 (-4.48%)10063,500-1,50071,4005 tháng
CMWG25131,490-70 (-4.49%)10063,500-3,50074,4507 tháng
CSTB25163,67040 (+1.10%)30047,1504,15050,3405 tháng
CSTB25173,73010 (+0.27%)80047,1502,15052,4607 tháng
CTCB25082,05090 (+4.59%)20033,0501,05036,1005 tháng
CTCB25092,00060 (+3.09%)1,20033,050-95038,0007 tháng
CVHM25131,640180 (+12.33%)2,917,10072,600-1,40082,2005 tháng
CVHM25142,290230 (+11.17%)1,997,10072,60060083,4507 tháng
CVIB25051,000-20 (-1.96%)10018,000-1,00021,0007 tháng
CVIB2506960 (0.00%)10018,00019,9205 tháng
CVNM2512950-30 (-3.06%)5,40055,800-3,11563,5045 tháng
CVNM25131,140-10 (-0.87%)10055,800-5,04666,3527 tháng
CVPB25141,41020 (+1.44%)21,70018,6001,07620,2745 tháng
CVPB25151,46040 (+2.82%)9,80018,60010321,3447 tháng
CVRE25131,12030 (+2.75%)49,00024,650-5,35032,2407 tháng
CVRE2514720-10 (-1.37%)29,60024,650-5,35031,4405 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VNM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:07/09/2020
Ngày niêm yết:22/09/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:24/09/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:04/02/2021
Ngày đáo hạn:08/02/2021
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
TLCĐ điều chỉnh:8.1322 : 1
Giá phát hành:2,680
Giá thực hiện:110,000
Giá TH điều chỉnh:89,455
Khối lượng Niêm yết:13,000,000
Khối lượng lưu hành:13,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate