Chứng quyền VNM-HSC-MET04 (HOSE: CVNM2008)
CW VNM-HSC-MET04
2,640
Mở cửa2,650
Cao nhất2,700
Thấp nhất2,400
Cao nhất NY3,390
Thấp nhất NY1,300
KLGD55,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở116,300
Giá thực hiện114,000
Hòa vốn **114,177
S-X *23,592
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VNM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVNM2406 | 80 | 10 (+14.29%) | 593,500 | -5,924 | 66,430 | SSI | 9 tháng |
CVNM2407 | 450 | 80 (+21.62%) | 1,673,100 | -4,965 | 67,753 | ACBS | 12 tháng |
CVNM2502 | 690 | 140 (+25.45%) | 1,184,600 | -3,049 | 66,554 | SSI | 10 tháng |
CVNM2503 | 1,140 | 120 (+11.76%) | 2,013,700 | -5,923 | 71,584 | SSI | 15 tháng |
CVNM2504 | 880 | 90 (+11.39%) | 18,700 | -2,578 | 67,877 | BSI | 9 tháng |
CVNM2506 | 60 | 20 (+50%) | 174,300 | -3,114 | 63,777 | KIS | 4 tháng |
CVNM2507 | 300 | 80 (+36.36%) | 460,700 | -5,260 | 67,778 | KIS | 6 tháng |
CVNM2508 | 480 | 70 (+17.07%) | 312,800 | -7,406 | 71,315 | KIS | 8 tháng |
CVNM2509 | 750 | 90 (+13.64%) | 96,200 | -9,337 | 75,332 | KIS | 11 tháng |
CVNM2510 | 1,020 | 80 (+8.51%) | 575,100 | 1,285 | 66,796 | HCM | 9 tháng |
CVNM2511 | 1,830 | 80 (+4.57%) | 854,900 | 5,200 | 65,980 | ACBS | 12 tháng |
CVNM2512 | 1,120 | 90 (+8.74%) | 565,200 | 1,285 | 64,325 | SSI | 5 tháng |
CVNM2513 | 1,230 | 70 (+6.03%) | 55,800 | -646 | 66,787 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,230 | (0.00%) | 5,800 | 24,750 | 2,267 | 26,197 | 9 tháng |
CTCB2506 | 2,830 | (0.00%) | 415,800 | 34,900 | 9,900 | 36,320 | 9 tháng |
CVRE2505 | 4,950 | 410 (+9.03%) | 33,300 | 26,800 | 9,800 | 26,900 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,700 | -110 (-6.08%) | 1,440,900 | 122,800 | -148 | 139,804 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,980 | -150 (-7.04%) | 807,700 | 122,800 | -2,131 | 144,563 | 12 tháng |
CHPG2517 | 3,990 | 370 (+10.22%) | 79,200 | 24,750 | 3,516 | 27,879 | 12 tháng |
CMBB2509 | 2,300 | (0.00%) | 26,600 | 2,100 | 29,100 | 9 tháng | |
CMBB2510 | 2,800 | 80 (+2.94%) | 20,400 | 26,600 | 2,100 | 30,100 | 12 tháng |
CMSN2511 | 2,690 | -10 (-0.37%) | 289,000 | 75,800 | 16,800 | 80,520 | 9 tháng |
CMWG2509 | 2,160 | 100 (+4.85%) | 640,300 | 67,700 | 13,200 | 71,780 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,290 | 70 (+3.15%) | 408,000 | 67,700 | 12,700 | 73,320 | 12 tháng |
CSTB2513 | 2,930 | (0.00%) | 35,400 | 47,800 | 8,800 | 50,720 | 9 tháng |
CSTB2514 | 3,240 | 90 (+2.86%) | 1,000 | 47,800 | 8,300 | 52,460 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,760 | 370 (+26.62%) | 659,200 | 14,900 | 1,849 | 16,332 | 9 tháng |
CVHM2510 | 6,980 | 610 (+9.58%) | 24,200 | 81,800 | 24,300 | 85,420 | 9 tháng |
CVHM2511 | 7,140 | 490 (+7.37%) | 300 | 81,800 | 23,800 | 86,560 | 12 tháng |
CVIC2509 | 7,730 | 120 (+1.58%) | 166,200 | 95,000 | 27,000 | 98,920 | 9 tháng |
CVNM2510 | 1,020 | 80 (+8.51%) | 575,100 | 60,200 | 1,285 | 66,796 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,920 | 170 (+9.71%) | 981,900 | 20,050 | 2,039 | 21,749 | 9 tháng |
CVPB2512 | 2,120 | 190 (+9.84%) | 429,400 | 20,050 | 1,553 | 22,625 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,890 | 520 (+15.43%) | 700 | 26,800 | 5,300 | 29,280 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VNM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 14/07/2020 |
Ngày niêm yết: | 06/08/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/08/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/01/2021 |
Ngày đáo hạn: | 14/01/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 8.1322 : 1 |
Giá phát hành: | 1,800 |
Giá thực hiện: | 114,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 92,708 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |