Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.VNM.KIS.M.CA.T.05 (HOSE: CVNM2007)

CW.VNM.KIS.M.CA.T.05

Ngừng giao dịch

120

-70 (-36.84%)
08/03/2021 15:00

Mở cửa160

Cao nhất190

Thấp nhất110

Cao nhất NY3,000

Thấp nhất NY100

KLGD438,800

NN mua1,000

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở102,200

Giá thực hiện138,888

Hòa vốn **113,923

S-X *-10,747

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: VND (139.789) - NVL (116.689) - HPG (114.454) - DIG (93.508) - MBB (72.263)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VNM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVNM2306510-10 (-1.92%)36,200-4,10776,547KIS12 tháng
CVNM2308470-80 (-14.55%)1,192,500-1871,303HCM9 tháng
CVNM2310390 (0.00%)22,500-10,79882,220SSI10 tháng
CVNM2311660-10 (-1.49%)161,900-10,79884,866SSI15 tháng
CVNM231380-20 (-20%)11,100-14,69783,081KIS7 tháng
CVNM231465020 (+3.17%)10,900-17,54890,244KIS12 tháng
CVNM23152,130 (0.00%)-19,50895,457KIS15 tháng
CVNM2316940-20 (-2.08%)3,1003,90272,910MBS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23152,000 (0.00%)30,3502,57335,77712 tháng
CHPG23161,270-80 (-5.93%)72,40030,3501,46233,96815 tháng
CSTB2312500-20 (-3.85%)301,50031,850-1,48335,83312 tháng
CSTB231368010 (+1.49%)7,80031,850-3,70538,95515 tháng
CHDB23061,650-70 (-4.07%)214,70023,9504,60925,08612 tháng
CHPG2319790-40 (-4.82%)17,80030,35023933,27112 tháng
CMSN2307490-70 (-12.50%)223,90074,800-8,19987,89912 tháng
CNVL23051,140-40 (-3.39%)14,60017,30030121,55912 tháng
CPDR23053,040-70 (-2.25%)161,90031,70011,47832,38212 tháng
CPOW230610010 (+11.11%)40,60011,450-4,54916,19912 tháng
CSTB2316290-30 (-9.38%)251,50031,850-4,48337,78312 tháng
CVHM2307130-10 (-7.14%)61,50042,950-19,71663,70612 tháng
CVIC2306520 (0.00%)10,20047,750-14,47266,38212 tháng
CVNM2306510-10 (-1.92%)36,20067,600-4,10776,54712 tháng
CVRE2308380 (0.00%)25,550-5,78333,23312 tháng
CHPG2336830-30 (-3.49%)1,50030,3502,23931,4317 tháng
CHPG2337990-20 (-1.98%)10030,35068433,6269 tháng
CHPG23381,280-100 (-7.25%)20,00030,35035135,11912 tháng
CHPG23393,780-20 (-0.53%)70030,35012837,78215 tháng
CMBB2316890-20 (-2.20%)117,00025,2007,20126,8997 tháng
CMSN2315370 (0.00%)60,70074,800-7,19985,6997 tháng
CMSN2316950-80 (-7.77%)163,10074,800-9,17993,47912 tháng
CMSN23171,550-160 (-9.36%)46,90074,800-12,06899,26815 tháng
CMWG2315300 (0.00%)92,40051,6002,71254,8887 tháng
CPOW2313410-40 (-8.89%)149,20011,450-1,43813,7089 tháng
CPOW2314680-60 (-8.11%)150,20011,450-1,66114,47112 tháng
CPOW2315900-30 (-3.23%)72,60011,450-2,00615,25615 tháng
CSHB2302380-20 (-5%)437,30011,500-49912,7597 tháng
CSHB2303690-20 (-2.82%)61,90011,500-84513,7259 tháng
CSHB2304370 (0.00%)20011,500-16613,5169 tháng
CSHB230549060 (+13.95%)135,30011,500-1,05515,00512 tháng
CSHB23061,280-30 (-2.29%)41,90011,500-1,27715,33715 tháng
CSTB233027010 (+3.85%)28,50031,850-2,14935,0797 tháng
CSTB2331420-20 (-4.55%)344,50031,850-3,14937,0999 tháng
CSTB2332670-20 (-2.90%)113,60031,850-4,03839,23812 tháng
CSTB23332,440 (0.00%)31,850-4,26140,99115 tháng
CTPB2304380-30 (-7.32%)87,90019,05016220,4087 tháng
CTPB2305610-30 (-4.69%)58,20019,050-28321,7739 tháng
CTPB23061,760-50 (-2.76%)1,00019,050-83823,40812 tháng
CVHM231524010 (+4.35%)11,80042,950-7,93852,8087 tháng
CVHM2316360 (0.00%)42,950-8,28454,1149 tháng
CVHM231758020 (+3.57%)24,50042,950-9,39556,98512 tháng
CVHM23181,220-70 (-5.43%)332,90042,950-10,50659,55615 tháng
CVIC2312450 (0.00%)134,10047,750-4,59556,8459 tháng
CVIC2313690 (0.00%)80,50047,750-5,70660,35612 tháng
CVIC23142,03020 (+1%)39,00047,750-6,81764,71715 tháng
CVNM231380-20 (-20%)11,10067,600-14,69783,0817 tháng
CVNM231465020 (+3.17%)10,90067,600-17,54890,24412 tháng
CVNM23152,130 (0.00%)67,600-19,50895,45715 tháng
CVPB231612010 (+9.09%)138,20019,600-2,75722,9297 tháng
CVPB2317300 (0.00%)19,600-3,27524,0199 tháng
CVPB231854010 (+1.89%)234,20019,600-3,81625,47512 tháng
CVPB23191,830 (0.00%)19,600-4,34627,43515 tháng
CVRE2317140-10 (-6.67%)48,60025,550-4,44930,5597 tháng
CVRE2318280-10 (-3.45%)97,70025,550-5,44932,1199 tháng
CVRE2319490-70 (-12.50%)1,026,60025,550-6,22733,73712 tháng
CVRE23201,850-80 (-4.15%)7,30025,550-6,78336,03315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VNM
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:10/06/2020
Ngày niêm yết:25/06/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:29/06/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:08/03/2021
Ngày đáo hạn:10/03/2021
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
TLCĐ điều chỉnh:8.1322 : 1
Giá phát hành:2,400
Giá thực hiện:138,888
Giá TH điều chỉnh:112,947
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.