Chứng quyền VJC/6.5M/SSI/C/EU/Cash-01 (HOSE: CVJC1902)
CW VJC/6.5M/SSI/C/EU/Cash-01
40
Mở cửa30
Cao nhất40
Thấp nhất30
Cao nhất NY33,900
Thấp nhất NY20
KLGD2,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở117,200
Giá thực hiện130,000
Hòa vốn **130,040
S-X *-12,800
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2326 | 920 | -30 (-3.16%) | 1,178,000 | 30,550 | 3,050 | 31,180 | 9 tháng |
CMBB2309 | 1,670 | 70 (+4.38%) | 308,400 | 25,500 | 6,500 | 25,680 | 9 tháng |
CSTB2322 | 730 | 170 (+30.36%) | 8,053,600 | 32,000 | 2,000 | 32,920 | 9 tháng |
CVPB2309 | 140 | (0.00%) | 893,300 | 19,650 | -1,796 | 21,980 | 9 tháng |
CACB2305 | 1,090 | 70 (+6.86%) | 281,200 | 28,350 | 4,350 | 30,540 | 12 tháng |
CFPT2313 | 2,340 | 120 (+5.41%) | 612,400 | 117,100 | 17,100 | 123,400 | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,000 | 130 (+4.53%) | 411,700 | 117,100 | 17,100 | 130,000 | 15 tháng |
CHPG2331 | 950 | -20 (-2.06%) | 595,800 | 30,550 | 2,550 | 33,700 | 12 tháng |
CHPG2332 | 960 | -20 (-2.04%) | 97,700 | 30,550 | 2,050 | 34,260 | 13 tháng |
CHPG2333 | 980 | -20 (-2%) | 50,900 | 30,550 | 1,550 | 34,880 | 14 tháng |
CHPG2334 | 760 | -10 (-1.30%) | 2,185,500 | 30,550 | 1,050 | 35,580 | 15 tháng |
CMBB2314 | 1,620 | 40 (+2.53%) | 83,100 | 25,500 | 5,500 | 26,480 | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,940 | 50 (+2.65%) | 93,200 | 25,500 | 5,500 | 27,760 | 15 tháng |
CMSN2313 | 1,050 | 60 (+6.06%) | 1,039,000 | 76,000 | -4,000 | 90,500 | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,200 | 70 (+6.19%) | 380,800 | 51,000 | 1,000 | 57,200 | 10 tháng |
CMWG2314 | 970 | 50 (+5.43%) | 1,374,900 | 51,000 | -1,000 | 61,700 | 15 tháng |
CSTB2327 | 600 | 80 (+15.38%) | 2,999,000 | 32,000 | 35,600 | 10 tháng | |
CSTB2328 | 640 | 50 (+8.47%) | 1,133,000 | 32,000 | -1,000 | 38,120 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,920 | 260 (+15.66%) | 1,118,300 | 48,000 | 13,000 | 50,360 | 12 tháng |
CVHM2313 | 510 | 10 (+2%) | 444,500 | 43,300 | -6,700 | 55,100 | 12 tháng |
CVIB2304 | 1,500 | 10 (+0.67%) | 2,279,700 | 24,250 | 4,811 | 25,271 | 10 tháng |
CVIB2305 | 980 | (0.00%) | 1,526,800 | 24,250 | 2,867 | 27,098 | 15 tháng |
CVIC2308 | 520 | 20 (+4%) | 1,160,900 | 47,600 | -2,400 | 55,200 | 10 tháng |
CVIC2309 | 580 | 30 (+5.45%) | 571,800 | 47,600 | -4,400 | 57,800 | 12 tháng |
CVNM2310 | 390 | -20 (-4.88%) | 748,000 | 67,700 | -10,698 | 82,220 | 10 tháng |
CVNM2311 | 670 | 10 (+1.52%) | 331,400 | 67,700 | -10,698 | 84,964 | 15 tháng |
CVPB2314 | 270 | (0.00%) | 393,900 | 19,650 | -3,226 | 23,905 | 10 tháng |
CVPB2315 | 330 | (0.00%) | 267,400 | 19,650 | -3,702 | 25,240 | 15 tháng |
CVRE2315 | 320 | (0.00%) | 1,940,000 | 25,650 | -4,350 | 32,560 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VJC |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Hàng không Vietjet (HOSE: VJC) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 07/10/2019 |
Ngày niêm yết: | 21/10/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 23/10/2019 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 20/04/2020 |
Ngày đáo hạn: | 22/04/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 27,900 |
Giá thực hiện: | 130,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |