Chứng quyền VIC-HSC-MET05 (HOSE: CVIC2509)
CW.VIC-HSC-MET05
6,900
Mở cửa6,450
Cao nhất6,950
Thấp nhất6,450
Cao nhất NY9,040
Thấp nhất NY3,830
KLGD4,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn207
Giá CK cơ sở88,000
Giá thực hiện68,000
Hòa vốn **95,600
S-X *20,000
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
19/06/2025 | 6,900 | 510 (+7.98%) | 4,900 |
18/06/2025 | 6,390 | -90 (-1.39%) | 14,100 |
17/06/2025 | 6,480 | 780 (+13.68%) | 161,500 |
16/06/2025 | 5,700 | -450 (-7.32%) | 44,900 |
13/06/2025 | 6,150 | -400 (-6.11%) | 102,700 |
Chứng quyền cùng CKCS (VIC)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIC2405 | 11,850 | 500 (+4.41%) | 500 | 45,000 | 90,400 | SSI | 9 tháng |
CVIC2407 | 8,000 | 100 (+1.27%) | 500 | 39,001 | 88,999 | KIS | 7 tháng |
CVIC2502 | 9,000 | 140 (+1.58%) | 30,100 | 48,000 | 85,000 | SSI | 10 tháng |
CVIC2503 | 14,950 | 30 (+0.20%) | 1,000 | 45,400 | 87,450 | VCI | 6 tháng |
CVIC2504 | 6,750 | (0.00%) | 33,556 | 88,194 | KIS | 4 tháng | |
CVIC2505 | 6,900 | 390 (+5.99%) | 400 | 32,445 | 90,055 | KIS | 6 tháng |
CVIC2506 | 6,800 | 370 (+5.75%) | 100 | 30,223 | 91,777 | KIS | 7 tháng |
CVIC2507 | 6,650 | 340 (+5.39%) | 600 | 29,112 | 92,138 | KIS | 8 tháng |
CVIC2508 | 6,550 | 310 (+4.97%) | 100 | 27,001 | 93,749 | KIS | 9 tháng |
CVIC2509 | 6,900 | 510 (+7.98%) | 4,900 | 20,000 | 95,600 | HCM | 9 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,480 | -40 (-2.63%) | 13,400 | 26,950 | -50 | 29,960 | 9 tháng |
CTCB2506 | 2,290 | -10 (-0.43%) | 27,300 | 33,100 | 8,100 | 34,160 | 9 tháng |
CVRE2505 | 4,170 | 60 (+1.46%) | 2,000 | 24,600 | 7,600 | 25,340 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,410 | -90 (-6%) | 106,900 | 116,600 | -6,348 | 136,929 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,710 | -120 (-6.56%) | 2,300 | 116,600 | -8,331 | 141,886 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,760 | -20 (-0.72%) | 6,500 | 26,950 | 1,450 | 31,020 | 12 tháng |
CMBB2509 | 2,000 | (0.00%) | 25,000 | 500 | 28,500 | 9 tháng | |
CMBB2510 | 2,300 | -170 (-6.88%) | 1,900 | 25,000 | 500 | 29,100 | 12 tháng |
CMSN2511 | 1,710 | -90 (-5%) | 362,800 | 66,400 | 7,400 | 72,680 | 9 tháng |
CMWG2509 | 1,800 | -80 (-4.26%) | 589,600 | 63,600 | 9,100 | 68,900 | 9 tháng |
CMWG2510 | 1,990 | -60 (-2.93%) | 62,100 | 63,600 | 8,600 | 70,920 | 12 tháng |
CSTB2513 | 2,880 | 20 (+0.70%) | 5,300 | 47,000 | 8,000 | 50,520 | 9 tháng |
CSTB2514 | 3,210 | 110 (+3.55%) | 3,000 | 47,000 | 7,500 | 52,340 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,230 | -50 (-3.91%) | 8,900 | 13,400 | 349 | 15,344 | 9 tháng |
CVHM2510 | 5,090 | 350 (+7.38%) | 23,400 | 71,600 | 14,100 | 77,860 | 9 tháng |
CVHM2511 | 4,930 | (0.00%) | 71,600 | 13,600 | 77,720 | 12 tháng | |
CVIC2509 | 6,900 | 510 (+7.98%) | 4,900 | 88,000 | 20,000 | 95,600 | 9 tháng |
CVNM2510 | 750 | -30 (-3.85%) | 79,400 | 55,800 | -3,115 | 64,709 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,510 | -90 (-5.63%) | 99,700 | 18,550 | 539 | 20,951 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,690 | -60 (-3.43%) | 26,400 | 18,550 | 53 | 21,788 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,340 | (0.00%) | 24,600 | 3,100 | 28,180 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VIC |
Tổ chức phát hành CKCS: | Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 11/04/2025 |
Ngày niêm yết: | 05/05/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 07/05/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 08/01/2026 |
Ngày đáo hạn: | 12/01/2026 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 3,000 |
Giá thực hiện: | 68,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |