Chứng quyền VIC-HSC-MET05 (HOSE: CVIC2509)

CW.VIC-HSC-MET05

6,900

510 (+7.98%)
19/06/2025 10:46

Mở cửa6,450

Cao nhất6,950

Thấp nhất6,450

Cao nhất NY9,040

Thấp nhất NY3,830

KLGD4,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn207

Giá CK cơ sở88,000

Giá thực hiện68,000

Hòa vốn **95,600

S-X *20,000

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVIC2509: CVIC2502 CVIC2405 CVIC2507 CVIC2508 CVJC2503
Trending: HPG (108.654) - MBB (85.947) - NVL (77.891) - FPT (77.220) - VCB (70.549)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
19/06/20256,900510 (+7.98%)4,900
18/06/20256,390-90 (-1.39%)14,100
17/06/20256,480780 (+13.68%)161,500
16/06/20255,700-450 (-7.32%)44,900
13/06/20256,150-400 (-6.11%)102,700
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (VIC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIC240511,850500 (+4.41%)50045,00090,400SSI9 tháng
CVIC24078,000100 (+1.27%)50039,00188,999KIS7 tháng
CVIC25029,000140 (+1.58%)30,10048,00085,000SSI10 tháng
CVIC250314,95030 (+0.20%)1,00045,40087,450VCI6 tháng
CVIC25046,750 (0.00%)33,55688,194KIS4 tháng
CVIC25056,900390 (+5.99%)40032,44590,055KIS6 tháng
CVIC25066,800370 (+5.75%)10030,22391,777KIS7 tháng
CVIC25076,650340 (+5.39%)60029,11292,138KIS8 tháng
CVIC25086,550310 (+4.97%)10027,00193,749KIS9 tháng
CVIC25096,900510 (+7.98%)4,90020,00095,600HCM9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25081,480-40 (-2.63%)13,40026,950-5029,9609 tháng
CTCB25062,290-10 (-0.43%)27,30033,1008,10034,1609 tháng
CVRE25054,17060 (+1.46%)2,00024,6007,60025,3409 tháng
CFPT25111,410-90 (-6%)106,900116,600-6,348136,9299 tháng
CFPT25121,710-120 (-6.56%)2,300116,600-8,331141,88612 tháng
CHPG25172,760-20 (-0.72%)6,50026,9501,45031,02012 tháng
CMBB25092,000 (0.00%)25,00050028,5009 tháng
CMBB25102,300-170 (-6.88%)1,90025,00050029,10012 tháng
CMSN25111,710-90 (-5%)362,80066,4007,40072,6809 tháng
CMWG25091,800-80 (-4.26%)589,60063,6009,10068,9009 tháng
CMWG25101,990-60 (-2.93%)62,10063,6008,60070,92012 tháng
CSTB25132,88020 (+0.70%)5,30047,0008,00050,5209 tháng
CSTB25143,210110 (+3.55%)3,00047,0007,50052,34012 tháng
CTPB25021,230-50 (-3.91%)8,90013,40034915,3449 tháng
CVHM25105,090350 (+7.38%)23,40071,60014,10077,8609 tháng
CVHM25114,930 (0.00%)71,60013,60077,72012 tháng
CVIC25096,900510 (+7.98%)4,90088,00020,00095,6009 tháng
CVNM2510750-30 (-3.85%)79,40055,800-3,11564,7099 tháng
CVPB25111,510-90 (-5.63%)99,70018,55053920,9519 tháng
CVPB25121,690-60 (-3.43%)26,40018,5505321,78812 tháng
CVRE25113,340 (0.00%)24,6003,10028,18012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIC
Tổ chức phát hành CKCS:Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:11/04/2025
Ngày niêm yết:05/05/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:07/05/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:08/01/2026
Ngày đáo hạn:12/01/2026
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:3,000
Giá thực hiện:68,000
Khối lượng Niêm yết:7,000,000
Khối lượng lưu hành:7,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate