Chứng quyền VIC/6M/SSI/C/EU/Cash-16 (HOSE: CVIC2402)

CW VIC/6M/SSI/C/EU/Cash-16

Ngừng giao dịch

10

(%)
12/12/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY900

Thấp nhất NY10

KLGD27,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH23,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở40,900

Giá thực hiện50,000

Hòa vốn **50,040

S-X *-9,100

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (115.767) - SSI (91.447) - MBB (82.916) - VCB (81.882) - FPT (78.067)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VIC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIC240512,700100 (+0.79%)58,50050,30093,800SSI9 tháng
CVIC25029,95020 (+0.20%)54,20053,30089,750SSI10 tháng
CVIC25047,930 (0.00%)38,85694,094KIS4 tháng
CVIC25057,540180 (+2.45%)10037,74593,255KIS6 tháng
CVIC25067,500370 (+5.19%)1,10035,52395,277KIS7 tháng
CVIC25077,260160 (+2.25%)1,00034,41295,188KIS8 tháng
CVIC25087,090180 (+2.60%)3,40032,30196,449KIS9 tháng
CVIC25097,61050 (+0.66%)45,40025,30098,440HCM9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2404440-20 (-4.35%)1,736,00022,2501,36022,3619 tháng
CFPT240236030 (+9.09%)1,322,000124,500-8,427134,3459 tháng
CHPG2406920220 (+31.43%)563,10024,7001,38426,38112 tháng
CHPG2408720270 (+60%)1,748,30024,7002,21724,8829 tháng
CMBB24051,14030 (+2.70%)478,20026,4003,81026,5529 tháng
CMSN240438030 (+8.57%)139,30075,600-3,40080,5209 tháng
CMWG240673030 (+4.29%)794,50067,2001,20068,9209 tháng
CSTB24092,96030 (+1.02%)554,10047,65011,65047,8409 tháng
CVHM24067,270580 (+8.67%)406,90079,20029,20079,0809 tháng
CVIB240623010 (+4.55%)673,10018,80052519,1609 tháng
CVIC240512,700100 (+0.79%)58,50093,30050,30093,8009 tháng
CVNM24067020 (+40%)1,140,50059,000-7,12466,3929 tháng
CVPB24077010 (+16.67%)1,982,30019,600-84420,7179 tháng
CVRE24061,72070 (+4.24%)550,40025,8006,80025,8809 tháng
CACB25021,45010 (+0.69%)138,30022,250-1,14725,82115 tháng
CACB2503940-30 (-3.09%)179,10022,250-31224,13310 tháng
CFPT2502220 (0.00%)155,400124,500-44,058170,73910 tháng
CFPT2503540 (0.00%)51,700124,500-53,973183,82715 tháng
CHPG25041,530390 (+34.21%)168,50024,70055126,69710 tháng
CHPG25052,260440 (+24.18%)366,70024,700-28228,74615 tháng
CMBB25032,72030 (+1.12%)459,80026,4003,81027,32310 tháng
CMBB25043,17040 (+1.28%)60,90026,4002,94128,97515 tháng
CMSN25031,61050 (+3.21%)1,548,60075,60060083,05010 tháng
CMWG25031,70010 (+0.59%)1,020,40067,2004,20071,50010 tháng
CMWG25042,26030 (+1.35%)56,70067,2001,20077,30015 tháng
CSTB25045,54020 (+0.36%)71,40047,6509,65049,08010 tháng
CTCB25035,050-30 (-0.59%)633,40035,3009,30036,10010 tháng
CVHM25027,100530 (+8.07%)275,80079,20034,20080,50010 tháng
CVIB250254010 (+1.89%)168,30018,800-1,39921,23810 tháng
CVIC25029,95020 (+0.20%)54,20093,30053,30089,75010 tháng
CVNM250255060 (+12.24%)445,10059,000-4,24965,88410 tháng
CVNM25031,020110 (+12.09%)1,164,70059,000-7,12371,01015 tháng
CVPB250189050 (+5.95%)977,30019,60012921,20410 tháng
CVPB25021,33050 (+3.91%)193,80019,600-84423,03415 tháng
CVRE25034,13040 (+0.98%)114,90025,8007,80026,26010 tháng
CACB25071,630 (0.00%)33,90022,2501,36023,6125 tháng
CACB25081,690-20 (-1.17%)28,40022,25052424,5487 tháng
CFPT25141,54050 (+3.36%)362,200124,5005,518134,2595 tháng
CFPT25151,70060 (+3.66%)236,200124,5001,552139,8127 tháng
CHPG25192,120520 (+32.50%)61,30024,7002,21726,0145 tháng
CHPG25202,210480 (+27.75%)47,00024,7001,38426,9977 tháng
CLPB2501660-10 (-1.49%)29,70033,700-2,62939,4057 tháng
CLPB2502600-10 (-1.64%)37,20033,700-76637,2625 tháng
CMBB25121,59060 (+3.92%)57,60026,4001,40028,1805 tháng
CMBB25131,67050 (+3.09%)47,40026,40040029,3407 tháng
CMSN25132,760120 (+4.55%)54,70075,60010,60078,8005 tháng
CMSN25142,750140 (+5.36%)253,20075,6007,60081,7507 tháng
CMWG25121,400 (0.00%)54,30067,2002,20072,0005 tháng
CMWG25131,62040 (+2.53%)40,50067,20020075,1007 tháng
CSTB25163,410-50 (-1.45%)51,20047,6504,65049,8205 tháng
CSTB25173,380-80 (-2.31%)60,10047,6502,65051,7607 tháng
CTCB25082,540 (0.00%)38,90035,3003,30037,0805 tháng
CTCB25092,360-30 (-1.26%)111,70035,3001,30038,7207 tháng
CVHM25132,270370 (+19.47%)392,70079,2005,20085,3505 tháng
CVHM25142,980360 (+13.74%)406,20079,2007,20086,9007 tháng
CVIB25051,020-40 (-3.77%)15,10018,800-20021,0407 tháng
CVIB25061,040 (0.00%)30,90018,80080020,0805 tháng
CVNM25121,03070 (+7.29%)452,70059,0008563,8905 tháng
CVNM25131,16040 (+3.57%)73,80059,000-1,84666,4497 tháng
CVPB25141,53090 (+6.25%)623,90019,6002,07620,5085 tháng
CVPB25151,44030 (+2.13%)10,60019,6001,10321,3057 tháng
CVRE25131,04030 (+2.97%)19,50025,800-4,20032,0807 tháng
CVRE251464020 (+3.23%)446,80025,800-4,20031,2805 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIC
Tổ chức phát hành CKCS:Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:14/06/2024
Ngày niêm yết:04/07/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:08/07/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:12/12/2024
Ngày đáo hạn:16/12/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,400
Giá thực hiện:50,000
Khối lượng Niêm yết:23,000,000
Khối lượng lưu hành:23,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate