Chứng quyền VIC-HSC-MET04 (HOSE: CVIC2401)

CW VIC-HSC-MET04

Ngừng giao dịch

10

(%)
04/12/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,290

Thấp nhất NY10

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở40,000

Giá thực hiện45,500

Hòa vốn **45,540

S-X *-5,500

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CVIC2401: CHPG2501 HHV VCB
Trending: HPG (108.654) - MBB (85.947) - NVL (77.891) - FPT (77.220) - VCB (70.549)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VIC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIC240511,40050 (+0.44%)10,80045,00088,600SSI9 tháng
CVIC24078,000100 (+1.27%)50039,00188,999KIS7 tháng
CVIC25028,91050 (+0.56%)30,30048,00084,550SSI10 tháng
CVIC250314,93010 (+0.07%)1,20045,40087,390VCI6 tháng
CVIC25046,750 (0.00%)33,55688,194KIS4 tháng
CVIC25056,900390 (+5.99%)40032,44590,055KIS6 tháng
CVIC25066,800370 (+5.75%)10030,22391,777KIS7 tháng
CVIC25076,650340 (+5.39%)60029,11292,138KIS8 tháng
CVIC25086,550310 (+4.97%)10027,00193,749KIS9 tháng
CVIC25096,46070 (+1.10%)9,90020,00093,840HCM9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25081,420-100 (-6.58%)13,90026,850-15029,8409 tháng
CTCB25062,410110 (+4.78%)42,10033,4508,45034,6409 tháng
CVRE25054,17060 (+1.46%)2,00024,5507,55025,3409 tháng
CFPT25111,390-110 (-7.33%)274,700116,200-6,748136,7309 tháng
CFPT25121,680-150 (-8.20%)54,000116,200-8,731141,58912 tháng
CHPG25172,720-60 (-2.16%)7,50026,8501,35030,94012 tháng
CMBB25092,000 (0.00%)25,05055028,5009 tháng
CMBB25102,360-110 (-4.45%)51,70025,05055029,22012 tháng
CMSN25111,710-90 (-5%)429,00066,2007,20072,6809 tháng
CMWG25091,770-110 (-5.85%)822,60063,2008,70068,6609 tháng
CMWG25101,960-90 (-4.39%)73,60063,2008,20070,68012 tháng
CSTB25132,92060 (+2.10%)5,70046,9007,90050,6809 tháng
CSTB25143,210110 (+3.55%)3,00046,9007,40052,34012 tháng
CTPB25021,200-80 (-6.25%)13,50013,40034915,2889 tháng
CVHM25104,900160 (+3.38%)23,50071,70014,20077,1009 tháng
CVHM25114,930 (0.00%)71,70013,70077,72012 tháng
CVIC25096,46070 (+1.10%)9,90088,00020,00093,8409 tháng
CVNM2510750-30 (-3.85%)135,60055,800-3,11564,7099 tháng
CVPB25111,520-80 (-5%)104,80018,60058920,9709 tháng
CVPB25121,690-60 (-3.43%)42,40018,60010321,78812 tháng
CVRE25113,180-160 (-4.79%)1,00024,5503,05027,86012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIC
Tổ chức phát hành CKCS:Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:06/06/2024
Ngày niêm yết:03/07/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:05/07/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:04/12/2024
Ngày đáo hạn:06/12/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,500
Giá thực hiện:45,500
Khối lượng Niêm yết:7,000,000
Khối lượng lưu hành:7,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate