Chứng quyền VIC/4M/SSI/C/EU/Cash-14 (HOSE: CVIC2307)

CW VIC/4M/SSI/C/EU/Cash-14

Ngừng giao dịch

10

(%)
30/11/2023 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,670

Thấp nhất NY10

KLGD300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH15,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở41,750

Giá thực hiện58,500

Hòa vốn **58,580

S-X *-16,750

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (102.658) - MBB (90.523) - NVL (81.574) - FPT (73.273) - VCB (68.441)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VIC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIC240511,200-300 (-2.61%)91,30043,80087,800SSI9 tháng
CVIC24077,430-570 (-7.13%)60037,80186,149KIS7 tháng
CVIC25028,820-410 (-4.44%)80,70046,80084,100SSI10 tháng
CVIC250314,320-680 (-4.53%)1,10044,20085,560VCI6 tháng
CVIC25046,750 (0.00%)32,35688,194KIS4 tháng
CVIC25056,540-450 (-6.44%)40031,24588,255KIS6 tháng
CVIC25066,310-490 (-7.21%)20029,02389,327KIS7 tháng
CVIC25076,210-470 (-7.04%)50027,91289,938KIS8 tháng
CVIC25086,060-410 (-6.34%)1,40025,80191,299KIS9 tháng
CVIC25096,250-580 (-8.49%)114,80018,80093,000HCM9 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB240433010 (+3.13%)3,223,60021,45056021,9939 tháng
CFPT2402460-160 (-25.81%)13,700116,100-16,827134,7399 tháng
CHPG2406560-20 (-3.45%)64,00027,000-1,00030,24012 tháng
CHPG2408340-20 (-5.56%)201,80027,00028,3609 tháng
CMBB2405970160 (+19.75%)8,234,60025,8003,21025,9619 tháng
CMSN2404140 (0.00%)58,10067,500-11,50079,5609 tháng
CMWG2406650-40 (-5.80%)1,174,30064,100-1,90068,6009 tháng
CSTB24092,740-140 (-4.86%)360,70046,60010,60046,9609 tháng
CVHM24065,430-160 (-2.86%)81,80070,20020,20071,7209 tháng
CVIB2406170-10 (-5.56%)2,765,30018,100-17518,9299 tháng
CVIC240511,200-300 (-2.61%)91,30086,80043,80087,8009 tháng
CVNM240690 (0.00%)90056,600-9,52466,4699 tháng
CVPB240770 (0.00%)1,426,90018,450-1,99420,7179 tháng
CVRE24061,40010 (+0.72%)274,20024,6005,60024,6009 tháng
CACB25021,34070 (+5.51%)653,20021,450-1,94725,63715 tháng
CACB250381050 (+6.58%)1,364,30021,450-1,11223,91510 tháng
CFPT2502200 (0.00%)51,700116,100-52,458170,54110 tháng
CFPT2503550-40 (-6.78%)31,200116,100-62,373183,92715 tháng
CHPG2504930-30 (-3.13%)104,60027,000-2,00030,86010 tháng
CHPG25051,680-50 (-2.89%)156,30027,000-3,00033,36015 tháng
CMBB25032,480260 (+11.71%)94,60025,8003,21026,90510 tháng
CMBB25042,920340 (+13.18%)254,80025,8002,34128,54015 tháng
CMSN250392010 (+1.10%)263,70067,500-7,50079,60010 tháng
CMWG25031,520-60 (-3.80%)567,70064,1001,10070,60010 tháng
CMWG25042,060-40 (-1.90%)91,60064,100-1,90076,30015 tháng
CSTB25045,100-390 (-7.10%)123,50046,6008,60048,20010 tháng
CTCB25034,530220 (+5.10%)427,70034,0008,00035,06010 tháng
CVHM25025,570-280 (-4.79%)73,30070,20025,20072,85010 tháng
CVIB250246020 (+4.55%)58,80018,100-2,09921,08410 tháng
CVIC25028,820-410 (-4.44%)80,70086,80046,80084,10010 tháng
CVNM2502550-10 (-1.79%)72,70056,600-6,64965,88410 tháng
CVNM2503800-50 (-5.88%)87,20056,600-9,52369,95615 tháng
CVPB2501710-60 (-7.79%)1,517,70018,450-1,02120,85310 tháng
CVPB25021,190 (0.00%)82,00018,450-1,99422,76115 tháng
CVRE25033,530-210 (-5.61%)121,30024,6006,60025,06010 tháng
CACB25071,560120 (+8.33%)151,20021,45056023,4955 tháng
CACB25081,660-20 (-1.19%)50,60021,450-27624,4987 tháng
CFPT25141,150-70 (-5.74%)225,200116,100-2,882130,3905 tháng
CFPT25151,310-20 (-1.50%)62,600116,100-6,848135,9437 tháng
CHPG25191,410-30 (-2.08%)50,10027,00029,8205 tháng
CHPG25201,580-10 (-0.63%)50,20027,000-1,00031,1607 tháng
CLPB2501640-50 (-7.25%)99,90031,900-4,42939,3117 tháng
CLPB2502550-80 (-12.70%)62,60031,900-2,56637,0295 tháng
CMBB25121,570220 (+16.30%)56,60025,80080028,1405 tháng
CMBB25131,670190 (+12.84%)51,30025,800-20029,3407 tháng
CMSN25131,69030 (+1.81%)51,50067,5002,50073,4505 tháng
CMSN25141,78010 (+0.56%)184,60067,500-50076,9007 tháng
CMWG25121,280 (0.00%)55,80064,100-90071,4005 tháng
CMWG25131,50040 (+2.74%)60,50064,100-2,90074,5007 tháng
CSTB25163,370-190 (-5.34%)154,10046,6003,60049,7405 tháng
CSTB25173,430-280 (-7.55%)54,20046,6001,60051,8607 tháng
CTCB25082,350220 (+10.33%)70,40034,0002,00036,7005 tháng
CTCB25092,300180 (+8.49%)60,70034,00038,6007 tháng
CVHM25131,400-240 (-14.63%)721,60070,200-3,80081,0005 tháng
CVHM25142,050-120 (-5.53%)304,50070,200-1,80082,2507 tháng
CVIB25051,03040 (+4.04%)50,30018,100-90021,0607 tháng
CVIB250699040 (+4.21%)49,50018,10010019,9805 tháng
CVNM2512940-10 (-1.05%)59,00056,600-2,31563,4555 tháng
CVNM25131,130 (0.00%)50,20056,600-4,24666,3047 tháng
CVPB25141,350-50 (-3.57%)529,70018,45092620,1575 tháng
CVPB25151,380-40 (-2.82%)92,00018,450-4721,1887 tháng
CVRE25131,030-70 (-6.36%)55,10024,600-5,40032,0607 tháng
CVRE2514660-140 (-17.50%)157,30024,600-5,40031,3205 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIC
Tổ chức phát hành CKCS:Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:04/08/2023
Ngày niêm yết:22/08/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:24/08/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:30/11/2023
Ngày đáo hạn:04/12/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:8 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:58,500
Khối lượng Niêm yết:15,000,000
Khối lượng lưu hành:15,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate