Chứng quyền.VIC.KIS.M.CA.T.23 (HOSE: CVIC2306)

CW.VIC.KIS.M.CA.T.23

Ngừng giao dịch

10

-10 (-50%)
24/06/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY3,460

Thấp nhất NY10

KLGD630,400

NN mua440,100

NN bán10,000

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở41,100

Giá thực hiện62,222

Hòa vốn **62,302

S-X *-21,122

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (153.125) - SSI (118.372) - VIC (110.806) - MBB (91.622) - NVL (91.046)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (VIC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CVIC240519,200-600 (-3.03%)4 : 143,00076,000119,800SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVIC250215,100-300 (-1.95%)5 : 140,00079,000115,500SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIC250513,100-580 (-4.24%)5 : 155,55563,445121,055KISMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CVIC250612,800260 (+2.07%)5 : 157,77761,223121,777KISMuaChâu Âu7 tháng16/10/2025
CVIC250712,350-850 (-6.44%)5 : 158,88860,112120,638KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CVIC250812,400-140 (-1.12%)5 : 160,99958,001122,999KISMuaChâu Âu9 tháng17/12/2025
CVIC250913,700-1,050 (-7.12%)4 : 168,00051,000122,800HCMMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT2509570-70 (-10.94%)25 : 1126,000139,999-12,812152,941FPTMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CFPT2510680-10 (-1.45%)25 : 1126,000153,999-26,693169,549FPTMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
CHDB2503340-10 (-2.86%)4 : 124,40025,555-1,15526,915HDBMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CHDB250450010 (+2.04%)4 : 124,40026,666-2,26628,666HDBMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CHDB250567030 (+4.69%)4 : 124,40027,777-3,37730,457HDBMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
CHPG2512770-20 (-2.53%)4 : 125,90029,8881,01227,453HPGMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CHPG251384020 (+2.44%)4 : 125,90030,88817928,519HPGMuaChâu Âu7 tháng16/10/2025
CHPG2514800-80 (-9.09%)4 : 125,90031,666-46929,034HPGMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CHPG251592020 (+2.22%)4 : 125,90032,222-93229,896HPGMuaChâu Âu9 tháng17/12/2025
CHPG25161,09030 (+2.83%)4 : 125,90033,111-1,67231,203HPGMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
CMSN2506940170 (+22.08%)10 : 179,10075,5553,54584,955MSNMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CMSN25071,000180 (+21.95%)10 : 179,10077,9991,10187,999MSNMuaChâu Âu7 tháng16/10/2025
CMSN2508990160 (+19.28%)10 : 179,10079,777-67789,677MSNMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CMSN25091,010120 (+13.48%)10 : 179,10081,999-2,89992,099MSNMuaChâu Âu9 tháng17/12/2025
CMSN2510770-270 (-25.96%)10 : 179,10083,399-4,29991,099MSNMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
CMWG25071,07060 (+5.94%)10 : 170,70066,6664,03477,366MWGMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CMWG25081,090 (0.00%)10 : 170,70072,999-2,29983,899MWGMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
CSHB25031,19030 (+2.59%)2 : 114,20012,7991,86814,625SHBMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CSHB25041,290-10 (-0.77%)2 : 114,20013,3991,29015,396SHBMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CSHB25051,570110 (+7.53%)2 : 114,20013,79990516,321SHBMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
CSSB2502200 (0.00%)4 : 119,80021,234-1,43422,034SSBMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CSSB2503300 (0.00%)4 : 119,80022,345-2,54523,545SSBMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CSSB250443020 (+4.88%)4 : 119,80023,123-3,32324,843SSBMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
CSTB25082,560510 (+24.88%)4 : 150,20040,9999,20151,239STBMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CSTB25092,300350 (+17.95%)4 : 150,20042,9997,20152,199STBMuaChâu Âu7 tháng16/10/2025
CSTB25102,350310 (+15.20%)4 : 150,20043,9996,20153,399STBMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CSTB25112,050 (0.00%)4 : 150,20044,9995,20153,199STBMuaChâu Âu9 tháng17/12/2025
CSTB25122,460350 (+16.59%)4 : 150,20045,9994,20155,839STBMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
CVHM25069,130330 (+3.75%)5 : 196,00051,11144,88996,761VHMMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CVHM25077,100 (0.00%)5 : 196,00053,33342,66788,833VHMMuaChâu Âu7 tháng16/10/2025
CVHM25086,960 (0.00%)5 : 196,00054,44441,55689,244VHMMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CVHM25098,370980 (+13.26%)5 : 196,00056,66639,33498,516VHMMuaChâu Âu9 tháng17/12/2025
CVIC250513,100-580 (-4.24%)5 : 1119,00055,55563,445121,055VICMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CVIC250612,800260 (+2.07%)5 : 1119,00057,77761,223121,777VICMuaChâu Âu7 tháng16/10/2025
CVIC250712,350-850 (-6.44%)5 : 1119,00058,88860,112120,638VICMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CVIC250812,400-140 (-1.12%)5 : 1119,00060,99958,001122,999VICMuaChâu Âu9 tháng17/12/2025
CVJC2503300-30 (-9.09%)10 : 193,300109,999-16,699112,999VJCMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CVNM2507250 (0.00%)8 : 160,20067,777-5,26067,391VNMMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CVNM2508410 (0.00%)8 : 160,20069,999-7,40670,774VNMMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CVNM2509680-30 (-4.23%)8 : 160,20071,999-9,33774,792VNMMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
CVPB2508750-70 (-8.54%)2 : 121,35021,66625722,553VPBMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CVPB25091,020170 (+20%)2 : 121,35022,666-71624,052VPBMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CVPB25101,21020 (+1.68%)2 : 121,35023,666-1,69025,396VPBMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
CVRE25071,550-510 (-24.76%)4 : 129,45019,8889,56226,088VREMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CVRE25082,340-40 (-1.68%)4 : 129,45020,8888,56230,248VREMuaChâu Âu7 tháng16/10/2025
CVRE25092,310-150 (-6.10%)4 : 129,45021,5557,89530,795VREMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CVRE25102,220-210 (-8.64%)4 : 129,45022,1117,33930,991VREMuaChâu Âu9 tháng17/12/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate