Chứng quyền.VIC.KIS.M.CA.T.13 (HOSE: CVIC2201)
CW.VIC.KIS.M.CA.T.13
10
Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,390
Thấp nhất NY10
KLGD137,400
NN mua6,480
NN bán7,100
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở62,900
Giá thực hiện103,979
Hòa vốn **104,139
S-X *-41,079
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VIC)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIC2306 | 240 | (0.00%) | -20,622 | 64,142 | KIS | 12 tháng | |
CVIC2308 | 190 | -10 (-5%) | 60,000 | -8,400 | 51,900 | SSI | 10 tháng |
CVIC2309 | 270 | (0.00%) | -10,400 | 54,700 | SSI | 12 tháng | |
CVIC2312 | 210 | 60 (+40%) | 100 | -10,745 | 54,445 | KIS | 9 tháng |
CVIC2313 | 330 | (0.00%) | -11,856 | 56,756 | KIS | 12 tháng | |
CVIC2314 | 1,070 | (0.00%) | -12,967 | 59,917 | KIS | 15 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2315 | 1,500 | 50 (+3.45%) | 1,000 | 28,600 | 823 | 33,777 | 12 tháng |
CHPG2316 | 980 | (0.00%) | 28,600 | -288 | 32,808 | 15 tháng | |
CSTB2312 | 150 | (0.00%) | 28,450 | -4,883 | 34,083 | 12 tháng | |
CSTB2313 | 320 | (0.00%) | 28,450 | -7,105 | 37,155 | 15 tháng | |
CHDB2306 | 1,190 | (0.00%) | 22,300 | 2,959 | 23,484 | 12 tháng | |
CHPG2319 | 410 | -40 (-8.89%) | 50,000 | 28,600 | -1,511 | 31,751 | 12 tháng |
CMSN2307 | 190 | (0.00%) | 500 | 66,500 | -16,499 | 84,899 | 12 tháng |
CNVL2305 | 910 | (0.00%) | 15,100 | -1,899 | 20,639 | 12 tháng | |
CPDR2305 | 2,270 | (0.00%) | 26,550 | 6,328 | 29,302 | 12 tháng | |
CPOW2306 | 60 | (0.00%) | 300 | 10,650 | -5,349 | 16,119 | 12 tháng |
CSTB2316 | 60 | (0.00%) | 28,450 | -7,883 | 36,633 | 12 tháng | |
CVHM2307 | 70 | (0.00%) | 40,600 | -22,066 | 63,226 | 12 tháng | |
CVIC2306 | 240 | (0.00%) | 41,600 | -20,622 | 64,142 | 12 tháng | |
CVNM2306 | 250 | (0.00%) | 63,900 | -7,807 | 74,080 | 12 tháng | |
CVRE2308 | 360 | (0.00%) | 22,300 | -9,033 | 33,133 | 12 tháng | |
CHPG2336 | 200 | (0.00%) | 28,600 | 489 | 28,911 | 7 tháng | |
CHPG2337 | 580 | (0.00%) | 28,600 | -1,066 | 31,986 | 9 tháng | |
CHPG2338 | 950 | (0.00%) | 28,600 | -1,399 | 33,799 | 12 tháng | |
CHPG2339 | 3,050 | (0.00%) | 100 | 28,600 | -1,622 | 36,322 | 15 tháng |
CMBB2316 | 470 | (0.00%) | 22,400 | 4,401 | 22,699 | 7 tháng | |
CMSN2315 | 20 | (0.00%) | 51,000 | 66,500 | -15,499 | 82,199 | 7 tháng |
CMSN2316 | 520 | (0.00%) | 66,500 | -17,479 | 89,179 | 12 tháng | |
CMSN2317 | 960 | -20 (-2.04%) | 500 | 66,500 | -20,368 | 94,548 | 15 tháng |
CMWG2315 | 170 | (0.00%) | 700 | 51,700 | 2,812 | 52,288 | 7 tháng |
CPOW2313 | 180 | (0.00%) | 10,650 | -2,238 | 13,248 | 9 tháng | |
CPOW2314 | 440 | (0.00%) | 10,650 | -2,461 | 13,991 | 12 tháng | |
CPOW2315 | 650 | (0.00%) | 10,650 | -2,806 | 14,756 | 15 tháng | |
CSHB2302 | 10 | -10 (-50%) | 200 | 11,200 | -799 | 12,019 | 7 tháng |
CSHB2303 | 470 | (0.00%) | 11,200 | -1,145 | 13,285 | 9 tháng | |
CSHB2304 | 300 | (0.00%) | 11,200 | -466 | 13,166 | 9 tháng | |
CSHB2305 | 320 | -20 (-5.88%) | 4,600 | 11,200 | -1,355 | 14,155 | 12 tháng |
CSHB2306 | 1,110 | (0.00%) | 11,200 | -1,577 | 14,997 | 15 tháng | |
CSTB2330 | 10 | (0.00%) | 28,450 | -5,549 | 34,039 | 7 tháng | |
CSTB2331 | 130 | (0.00%) | 28,450 | -6,549 | 35,649 | 9 tháng | |
CSTB2332 | 340 | (0.00%) | 28,450 | -7,438 | 37,588 | 12 tháng | |
CSTB2333 | 1,620 | (0.00%) | 28,450 | -7,661 | 39,351 | 15 tháng | |
CTPB2304 | 100 | 80 (+400%) | 200 | 17,850 | -1,038 | 19,288 | 7 tháng |
CTPB2305 | 350 | (0.00%) | 17,850 | -1,483 | 20,733 | 9 tháng | |
CTPB2306 | 1,270 | (0.00%) | 17,850 | -2,038 | 22,428 | 12 tháng | |
CVHM2315 | 20 | 10 (+100%) | 50,600 | 40,600 | -10,288 | 51,048 | 7 tháng |
CVHM2316 | 130 | (0.00%) | 40,600 | -10,634 | 52,274 | 9 tháng | |
CVHM2317 | 350 | (0.00%) | 40,600 | -11,745 | 55,145 | 12 tháng | |
CVHM2318 | 870 | (0.00%) | 40,600 | -12,856 | 57,806 | 15 tháng | |
CVIC2312 | 210 | 60 (+40%) | 100 | 41,600 | -10,745 | 54,445 | 9 tháng |
CVIC2313 | 330 | (0.00%) | 41,600 | -11,856 | 56,756 | 12 tháng | |
CVIC2314 | 1,070 | (0.00%) | 41,600 | -12,967 | 59,917 | 15 tháng | |
CVNM2313 | 40 | (0.00%) | 500 | 63,900 | -18,397 | 82,689 | 7 tháng |
CVNM2314 | 400 | (0.00%) | 63,900 | -21,248 | 88,284 | 12 tháng | |
CVNM2315 | 1,350 | (0.00%) | 63,900 | -23,208 | 92,400 | 15 tháng | |
CVPB2316 | 10 | (0.00%) | 18,600 | -3,757 | 22,405 | 7 tháng | |
CVPB2317 | 130 | (0.00%) | 18,600 | -4,275 | 23,371 | 9 tháng | |
CVPB2318 | 340 | (0.00%) | 18,600 | -4,816 | 24,713 | 12 tháng | |
CVPB2319 | 1,310 | (0.00%) | 18,600 | -5,346 | 26,444 | 15 tháng | |
CVRE2317 | 10 | -10 (-50%) | 50,000 | 22,300 | -7,699 | 30,039 | 7 tháng |
CVRE2318 | 170 | 10 (+6.25%) | 100 | 22,300 | -8,699 | 31,679 | 9 tháng |
CVRE2319 | 200 | (0.00%) | 22,300 | -9,477 | 32,577 | 12 tháng | |
CVRE2320 | 1,020 | (0.00%) | 22,300 | -10,033 | 34,373 | 15 tháng |
CK cơ sở: | VIC |
Tổ chức phát hành CKCS: | Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 21/12/2021 |
Ngày niêm yết: | 07/01/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 11/01/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 19/09/2022 |
Ngày đáo hạn: | 21/09/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 16 : 1 |
Giá phát hành: | 1,500 |
Giá thực hiện: | 103,979 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |