Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền VIC-HSC-MET02 (HOSE: CVIC2104)

CW VIC-HSC-MET02

Ngừng giao dịch

40

20 (+100%)
05/01/2022 15:00

Mở cửa30

Cao nhất40

Thấp nhất10

Cao nhất NY3,560

Thấp nhất NY10

KLGD782,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở100,000

Giá thực hiện124,000

Hòa vốn **110,565

S-X *-10,210

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (93.861) - NVL (82.869) - DIG (71.380) - MBB (59.738) - VND (57.046)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VIC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIC2306570270 (+90%)6,500-15,82266,782KIS12 tháng
CVIC2308370-30 (-7.50%)1,164,600-3,60053,700SSI10 tháng
CVIC2309410-60 (-12.77%)1,406,400-5,60056,100SSI12 tháng
CVIC2312250-50 (-16.67%)187,100-5,94554,845KIS9 tháng
CVIC2313490-50 (-9.26%)858,100-7,05658,356KIS12 tháng
CVIC23141,490-130 (-8.02%)94,200-8,16762,017KIS15 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT23094,18020 (+0.48%)4,100113,00032,936113,1289 tháng
CFPT23103,960170 (+4.49%)97,200113,00028,488115,83612 tháng
CHPG2328440-130 (-22.81%)551,90028,350-15029,3809 tháng
CHPG23291,090-110 (-9.17%)395,70028,350-65031,18012 tháng
CMBB23112,250-120 (-5.06%)36,90023,9004,90023,5009 tháng
CMBB23122,400-90 (-3.61%)319,70023,9004,40024,30012 tháng
CMSN2311350100 (+40%)490,90066,100-22,40091,30012 tháng
CMWG2309180-60 (-25%)1,383,10049,900-4,10054,9009 tháng
CMWG2310770-50 (-6.10%)75,50049,900-4,60058,35012 tháng
CSTB232440-60 (-60%)193,10027,300-3,70031,1609 tháng
CSTB2325630-130 (-17.11%)42,40027,300-4,20034,02012 tháng
CTCB23063,400-320 (-8.60%)147,10045,50013,50045,6009 tháng
CTCB23073,110-90 (-2.81%)5,00045,50011,50046,44012 tháng
CVHM2311200-50 (-20%)150,00042,700-17,80061,50012 tháng
CVHM231210-10 (-50%)158,80042,700-13,30056,0509 tháng
CVNM2308190-30 (-13.64%)233,80064,000-3,61869,1089 tháng
CVPB2311290-250 (-46.30%)398,00018,750-79020,0939 tháng
CVPB2312680-70 (-9.33%)1,119,00018,750-1,26621,31312 tháng
CVRE231250 (0.00%)17,50022,200-5,30027,7009 tháng
CVRE2313260-30 (-10.34%)115,40022,200-7,30030,54012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIC
Tổ chức phát hành CKCS:Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:07/07/2021
Ngày niêm yết:03/08/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:05/08/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:05/01/2022
Ngày đáo hạn:07/01/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
TLCĐ điều chỉnh:8.8879 : 1
Giá phát hành:2,000
Giá thực hiện:124,000
Giá TH điều chỉnh:110,210
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.