Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.VIC.KIS.M.CA.T.05 (HOSE: CVIC2003)

CW.VIC.KIS.M.CA.T.05

Ngừng giao dịch

30

-10 (-25%)
01/10/2020 15:00

Mở cửa40

Cao nhất50

Thấp nhất20

Cao nhất NY1,130

Thấp nhất NY20

KLGD11,430

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,500,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở92,500

Giá thực hiện103,050

Hòa vốn **103,350

S-X *-10,550

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (84.499) - NVL (72.462) - DIG (63.177) - MBB (61.218) - VND (58.699)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (VIC)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CVIC2306240 (0.00%)100-20,62264,142KIS12 tháng
CVIC230820020 (+11.11%)258,600-8,40052,000SSI10 tháng
CVIC230927040 (+17.39%)401,100-10,40054,700SSI12 tháng
CVIC231212010 (+9.09%)1,200-10,74553,545KIS9 tháng
CVIC231333020 (+6.45%)160,000-11,85656,756KIS12 tháng
CVIC23141,09030 (+2.83%)410,500-12,96760,017KIS15 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,500 (0.00%)28,15037333,77712 tháng
CHPG231688080 (+10%)39,90028,150-73832,40815 tháng
CSTB231217010 (+6.25%)636,80028,400-4,93334,18312 tháng
CSTB231332030 (+10.34%)41,40028,400-7,15537,15515 tháng
CHDB23061,13070 (+6.60%)57,50022,2002,85923,27512 tháng
CHPG231936030 (+9.09%)21,70028,150-1,96131,55112 tháng
CMSN2307190-60 (-24%)13,80066,500-16,49984,89912 tháng
CNVL230585030 (+3.66%)2,00015,050-1,94920,39912 tháng
CPDR23052,140220 (+11.46%)55,10026,1505,92828,78212 tháng
CPOW230650 (0.00%)1,00010,500-5,49916,09912 tháng
CSTB2316130-10 (-7.14%)10028,400-7,93336,98312 tháng
CVHM230711070 (+175%)80040,550-22,11663,54612 tháng
CVIC2306240 (0.00%)10041,600-20,62264,14212 tháng
CVNM230625020 (+8.70%)70064,000-7,70774,08012 tháng
CVRE2308360 (0.00%)22,300-9,03333,13312 tháng
CHPG2336100-30 (-23.08%)455,70028,1503928,5117 tháng
CHPG233748060 (+14.29%)19,00028,150-1,51631,5869 tháng
CHPG233880010 (+1.27%)50,00028,150-1,84933,19912 tháng
CHPG23392,850100 (+3.64%)21,00028,150-2,07235,92215 tháng
CMBB2316420-40 (-8.70%)7,70022,3004,30122,1997 tháng
CMSN231510 (0.00%)253,10066,500-15,49982,0997 tháng
CMSN2316430 (0.00%)66,500-17,47988,27912 tháng
CMSN23171,00060 (+6.38%)10066,500-20,36894,86815 tháng
CMWG2315120-20 (-14.29%)44,80051,5002,61251,2887 tháng
CPOW2313160-10 (-5.88%)158,50010,500-2,38813,2089 tháng
CPOW2314370-50 (-11.90%)583,10010,500-2,61113,85112 tháng
CPOW2315610 (0.00%)164,00010,500-2,95614,67615 tháng
CSHB230210-40 (-80%)192,50011,150-84912,0197 tháng
CSHB230345050 (+12.50%)410,00011,150-1,19513,2459 tháng
CSHB2304290-10 (-3.33%)3,00011,150-51613,1169 tháng
CSHB2305260-80 (-23.53%)21,00011,150-1,40513,85512 tháng
CSHB23061,07020 (+1.90%)61,10011,150-1,62714,91715 tháng
CSTB233010 (0.00%)26,30028,400-5,59934,0397 tháng
CSTB2331110-20 (-15.38%)7,50028,400-6,59935,5499 tháng
CSTB233235040 (+12.90%)34,00028,400-7,48837,63812 tháng
CSTB23331,610120 (+8.05%)40,20028,400-7,71139,33115 tháng
CTPB230420-10 (-33.33%)4,20017,650-1,23818,9687 tháng
CTPB230530020 (+7.14%)103,10017,650-1,68320,5339 tháng
CTPB23061,15070 (+6.48%)50017,650-2,23822,18812 tháng
CVHM231520 (0.00%)52,90040,550-10,33851,0487 tháng
CVHM2316270130 (+92.86%)76,70040,550-10,68453,3949 tháng
CVHM2317350 (0.00%)181,70040,550-11,79555,14512 tháng
CVHM2318860-50 (-5.49%)304,30040,550-12,90657,75615 tháng
CVIC231212010 (+9.09%)1,20041,600-10,74553,5459 tháng
CVIC231333020 (+6.45%)160,00041,600-11,85656,75612 tháng
CVIC23141,09030 (+2.83%)410,50041,600-12,96760,01715 tháng
CVNM231320 (0.00%)64,000-18,29782,4937 tháng
CVNM231439010 (+2.63%)3,00064,000-21,14888,20612 tháng
CVNM23151,350-150 (-10%)10,20064,000-23,10892,40015 tháng
CVPB231610 (0.00%)46,80018,600-3,75722,4057 tháng
CVPB231713010 (+8.33%)68,00018,600-4,27523,3719 tháng
CVPB231834040 (+13.33%)91,00018,600-4,81624,71312 tháng
CVPB23191,30090 (+7.44%)48,00018,600-5,34626,42515 tháng
CVRE231710 (0.00%)342,30022,300-7,69930,0397 tháng
CVRE2318150 (0.00%)22,300-8,69931,5999 tháng
CVRE2319200-20 (-9.09%)12,30022,300-9,47732,57712 tháng
CVRE232097050 (+5.43%)42,10022,300-10,03334,27315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:VIC
Tổ chức phát hành CKCS:Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:03/06/2020
Ngày niêm yết:24/06/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:26/06/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:01/10/2020
Ngày đáo hạn:05/10/2020
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:1,670
Giá thực hiện:103,050
Khối lượng Niêm yết:1,500,000
Khối lượng lưu hành:1,500,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.