Chứng quyền VIB-HSC-MET01 (HOSE: CVIB2201)
CW VIB-HSC-MET01
2,490
Mở cửa2,500
Cao nhất2,500
Thấp nhất2,490
Cao nhất NY3,690
Thấp nhất NY1,830
KLGD106,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở20,000
Giá thực hiện20,500
Hòa vốn **19,838
S-X *4,039
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (VIB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVIB2406 | 170 | (0.00%) | 251,200 | -275 | 18,929 | SSI | 9 tháng |
CVIB2407 | 1,170 | -40 (-3.31%) | 29,100 | 687 | 19,564 | ACBS | 12 tháng |
CVIB2502 | 440 | -10 (-2.22%) | 100 | -2,199 | 21,045 | SSI | 10 tháng |
CVIB2503 | 310 | (0.00%) | -2,391 | 20,689 | VCI | 6 tháng | |
CVIB2504 | 1,550 | (0.00%) | -1,000 | 22,100 | ACBS | 12 tháng | |
CVIB2505 | 1,000 | -20 (-1.96%) | 100 | -1,000 | 21,000 | SSI | 7 tháng |
CVIB2506 | 960 | (0.00%) | 100 | 19,920 | SSI | 5 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,480 | -40 (-2.63%) | 13,400 | 26,950 | -50 | 29,960 | 9 tháng |
CTCB2506 | 2,350 | 50 (+2.17%) | 27,500 | 33,350 | 8,350 | 34,400 | 9 tháng |
CVRE2505 | 4,170 | 60 (+1.46%) | 2,000 | 24,650 | 7,650 | 25,340 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,400 | -100 (-6.67%) | 114,400 | 116,500 | -6,448 | 136,829 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,700 | -130 (-7.10%) | 16,300 | 116,500 | -8,431 | 141,787 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,760 | -20 (-0.72%) | 6,500 | 26,950 | 1,450 | 31,020 | 12 tháng |
CMBB2509 | 2,000 | (0.00%) | 25,000 | 500 | 28,500 | 9 tháng | |
CMBB2510 | 2,300 | -170 (-6.88%) | 1,900 | 25,000 | 500 | 29,100 | 12 tháng |
CMSN2511 | 1,710 | -90 (-5%) | 362,800 | 66,400 | 7,400 | 72,680 | 9 tháng |
CMWG2509 | 1,800 | -80 (-4.26%) | 592,900 | 63,500 | 9,000 | 68,900 | 9 tháng |
CMWG2510 | 1,990 | -60 (-2.93%) | 62,100 | 63,500 | 8,500 | 70,920 | 12 tháng |
CSTB2513 | 2,880 | 20 (+0.70%) | 5,300 | 47,050 | 8,050 | 50,520 | 9 tháng |
CSTB2514 | 3,210 | 110 (+3.55%) | 3,000 | 47,050 | 7,550 | 52,340 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,230 | -50 (-3.91%) | 9,500 | 13,400 | 349 | 15,344 | 9 tháng |
CVHM2510 | 5,090 | 350 (+7.38%) | 23,400 | 71,800 | 14,300 | 77,860 | 9 tháng |
CVHM2511 | 4,930 | (0.00%) | 71,800 | 13,800 | 77,720 | 12 tháng | |
CVIC2509 | 6,900 | 510 (+7.98%) | 4,900 | 88,100 | 20,100 | 95,600 | 9 tháng |
CVNM2510 | 760 | -20 (-2.56%) | 134,500 | 55,900 | -3,015 | 64,787 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,510 | -90 (-5.63%) | 104,700 | 18,550 | 539 | 20,951 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,690 | -60 (-3.43%) | 42,400 | 18,550 | 53 | 21,788 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,340 | (0.00%) | 24,650 | 3,150 | 28,180 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VIB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (HOSE: VIB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 01/12/2022 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/01/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/09/2023 |
Ngày đáo hạn: | 05/09/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.5572 : 1 |
Giá phát hành: | 2,400 |
Giá thực hiện: | 20,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 15,961 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |