Chứng quyền VHM-HSC-MET16 (HOSE: CVHM2510)
CW.VHM-HSC-MET16
4,830
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Cao nhất NY6,550
Thấp nhất NY2,460
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH12,000,000
Số ngày đến hạn213
Giá CK cơ sở70,000
Giá thực hiện57,500
Hòa vốn **76,820
S-X *12,500
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
13/06/2025 | 4,830 | (0.00%) | |
12/06/2025 | 4,830 | -290 (-5.66%) | 816,800 |
11/06/2025 | 5,120 | -140 (-2.66%) | 498,800 |
10/06/2025 | 5,260 | -10 (-0.19%) | 110,000 |
09/06/2025 | 5,270 | -480 (-8.35%) | 4,100 |
Chứng quyền cùng CKCS (VHM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVHM2406 | 5,360 | (0.00%) | 20,000 | 71,440 | SSI | 9 tháng | |
CVHM2408 | 8,100 | (0.00%) | 32,000 | 70,400 | ACBS | 12 tháng | |
CVHM2409 | 5,780 | (0.00%) | 28,000 | 70,900 | MBS | 9 tháng | |
CVHM2411 | 3,980 | (0.00%) | 19,445 | 70,455 | KIS | 7 tháng | |
CVHM2502 | 5,340 | (0.00%) | 25,000 | 71,700 | SSI | 10 tháng | |
CVHM2503 | 4,490 | (0.00%) | 28,000 | 73,430 | BSI | 15 tháng | |
CVHM2504 | 11,880 | (0.00%) | 25,500 | 68,260 | VCI | 6 tháng | |
CVHM2505 | 4,100 | (0.00%) | 20,001 | 70,499 | KIS | 4 tháng | |
CVHM2506 | 4,450 | (0.00%) | 18,889 | 73,361 | KIS | 6 tháng | |
CVHM2507 | 3,720 | (0.00%) | 16,667 | 71,933 | KIS | 7 tháng | |
CVHM2508 | 3,600 | (0.00%) | 15,556 | 72,444 | KIS | 8 tháng | |
CVHM2509 | 3,550 | (0.00%) | 13,334 | 74,416 | KIS | 9 tháng | |
CVHM2510 | 4,830 | (0.00%) | 12,500 | 76,820 | HCM | 9 tháng | |
CVHM2511 | 4,840 | (0.00%) | 12,000 | 77,360 | HCM | 12 tháng | |
CVHM2512 | 4,840 | (0.00%) | 12,000 | 77,360 | ACBS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,360 | (0.00%) | 26,800 | -200 | 29,720 | 9 tháng | |
CTCB2506 | 1,860 | (0.00%) | 30,950 | 5,950 | 32,440 | 9 tháng | |
CVRE2505 | 4,560 | (0.00%) | 25,200 | 8,200 | 26,120 | 9 tháng | |
CFPT2511 | 1,450 | (0.00%) | 117,000 | -5,948 | 137,325 | 9 tháng | |
CFPT2512 | 1,780 | (0.00%) | 117,000 | -7,931 | 142,580 | 12 tháng | |
CHPG2517 | 2,680 | (0.00%) | 26,800 | 1,300 | 30,860 | 12 tháng | |
CMBB2509 | 1,840 | (0.00%) | 24,700 | 200 | 28,180 | 9 tháng | |
CMBB2510 | 2,320 | (0.00%) | 24,700 | 200 | 29,140 | 12 tháng | |
CMSN2511 | 1,650 | (0.00%) | 65,800 | 6,800 | 72,200 | 9 tháng | |
CMWG2509 | 1,750 | (0.00%) | 63,500 | 9,000 | 68,500 | 9 tháng | |
CMWG2510 | 1,990 | (0.00%) | 63,500 | 8,500 | 70,920 | 12 tháng | |
CSTB2513 | 2,630 | (0.00%) | 45,000 | 6,000 | 49,520 | 9 tháng | |
CSTB2514 | 2,730 | (0.00%) | 45,000 | 5,500 | 50,420 | 12 tháng | |
CTPB2502 | 1,260 | (0.00%) | 13,300 | 249 | 15,400 | 9 tháng | |
CVHM2510 | 4,830 | (0.00%) | 70,000 | 12,500 | 76,820 | 9 tháng | |
CVHM2511 | 4,840 | (0.00%) | 70,000 | 12,000 | 77,360 | 12 tháng | |
CVIC2509 | 6,550 | (0.00%) | 86,800 | 18,800 | 94,200 | 9 tháng | |
CVNM2510 | 770 | (0.00%) | 55,900 | -3,015 | 64,864 | 9 tháng | |
CVPB2511 | 1,430 | (0.00%) | 18,200 | 189 | 20,795 | 9 tháng | |
CVPB2512 | 1,600 | (0.00%) | 18,200 | -297 | 21,613 | 12 tháng | |
CVRE2511 | 3,540 | (0.00%) | 25,200 | 3,700 | 28,580 | 12 tháng |
CK cơ sở: | VHM |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vinhomes (HOSE: VHM) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 11/04/2025 |
Ngày niêm yết: | 05/05/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 07/05/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 08/01/2026 |
Ngày đáo hạn: | 12/01/2026 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 2,600 |
Giá thực hiện: | 57,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 12,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 12,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |